Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:
Giá YFII dự kiến sẽ đạt $542.03 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $542.03 vào năm 2025.
Giá hiện tại của DFI.Money là $396.24. So với đầu năm 2024, ROI của DFI.Money là -51.69%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $542.03 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +29.53% vào năm 2025. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $612.71 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +46.42% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2024, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -41.69%. Đến cuối năm 2024, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $501.88 với ROI tích lũy là +19.93%.
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $542.03 với ROI tích lũy là +29.53%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $433.63 với ROI tích lũy là +3.62%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $442.3 với ROI tích lũy là +5.69%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $530.76 với ROI tích lũy là +26.83%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $589.14 với ROI tích lũy là +40.78%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $612.71 với ROI tích lũy là +46.42%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,922.86 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $15,841.97 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $400.2 | $404.2 | $408.25 | $412.33 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $404.16 | $412.25 | $420.49 | $428.9 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $416.05 | $436.85 | $458.7 | $481.63 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $435.86 | $479.45 | $527.39 | $580.13 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $475.49 | $570.58 | $684.7 | $821.64 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $594.36 | $891.54 | $1,337.31 | $2,005.96 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $792.48 | $1,584.95 | $3,169.91 | $6,339.82 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm