Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:
Giá YFII dự kiến sẽ đạt $283.77 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $283.77 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $312.23. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -19.58%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $283.77 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -9.06% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $366.57 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +17.47% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -9.58%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $354.71 với ROI tích lũy là +13.67%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $283.77 với ROI tích lũy là -9.06%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $317.82 với ROI tích lũy là +1.85%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $333.71 với ROI tích lũy là +6.94%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $357.07 với ROI tích lũy là +14.43%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $310.65 với ROI tích lũy là -0.45%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $366.57 với ROI tích lũy là +17.47%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,303.48 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $10,272.12 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $315.35 | $318.51 | $321.69 | $324.91 | $328.16 | $331.44 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $318.48 | $324.85 | $331.34 | $337.97 | $344.73 | $351.62 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $327.84 | $344.24 | $361.45 | $379.52 | $398.5 | $418.42 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $343.45 | $377.8 | $415.58 | $457.14 | $502.85 | $553.14 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $374.68 | $449.61 | $539.54 | $647.44 | $776.93 | $932.32 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $468.35 | $702.52 | $1,053.78 | $1,580.67 | $2,371.01 | $3,556.51 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $624.46 | $1,248.93 | $2,497.85 | $4,995.7 | $9,991.4 | $19,982.81 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm