

FUNEX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:41:14 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Funex(FUNEX) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUNEX với giá trị 1 FUNEX cho 1.19 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Funex phổ biến nhất là FUNEX sang HNL, trong đó mã của Funex là FUNEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUNEX thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Funex (FUNEX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Funex đã thay đổi +4.72% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Funex(FUNEX) đã thay đổi +4.72% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi -4.51% thành FUNEX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Funex

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Funex (FUNEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Funex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUNEX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUNEX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUNEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FUNEX (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUNEX lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUNEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Funex thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Funex thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Funex là L 1.19 mỗi FUNEX, với tổng vốn hoá thị trường của L 10,859,879.37 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,158,696 FUNEX. Khối lượng giao dịch của Funex đã thay đổi -90.03% (L -239,252.32 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUNEX là L 265,738.17.
Vốn hoá thị trường
$426.88K
Khối lượng 24h
$1.04K
Nguồn cung lưu hành
9.16M FUNEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Funex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUNEX là L 1.19 HNL , nghĩa là để mua 5 FUNEX, bạn phải trả L 5.93 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 0.8434 FUNEX, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 42.17 FUNEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUNEX thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.72%, đạt mức cao nhất là 1.19 HNL và mức thấp nhất là 1.11 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FUNEX là L 1.57 HNL , thay đổi -24.56% so với giá hiện tại. Funex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.21% so với năm trước.
+L
1.19HNLFUNEX đến HNL
Số lượng
13:41 hôm nay
0.5 FUNEX
L0.5929
1 FUNEX
L1.19
5 FUNEX
L5.93
10 FUNEX
L11.86
50 FUNEX
L59.29
100 FUNEX
L118.57
500 FUNEX
L592.87
1000 FUNEX
L1,185.75
HNL đến FUNEX
Số lượng13:41 hôm nay
0.5HNL0.4217 FUNEX
1HNL0.8434 FUNEX
5HNL4.22 FUNEX
10HNL8.43 FUNEX
50HNL42.17 FUNEX
100HNL84.34 FUNEX
500HNL421.68 FUNEX
1000HNL843.35 FUNEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUNEX | $0.02330 | $0.02225 | +4.72% |
1 FUNEX | $0.04661 | $0.04451 | +4.72% |
5 FUNEX | $0.2330 | $0.2225 | +4.72% |
10 FUNEX | $0.4661 | $0.4451 | +4.72% |
50 FUNEX | $2.33 | $2.23 | +4.72% |
100 FUNEX | $4.66 | $4.45 | +4.72% |
500 FUNEX | $23.3 | $22.25 | +4.72% |
1000 FUNEX | $46.61 | $44.51 | +4.72% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUNEX | $0.02330 | $0.03089 | -24.56% |
1 FUNEX | $0.04661 | $0.06179 | -24.56% |
5 FUNEX | $0.2330 | $0.3089 | -24.56% |
10 FUNEX | $0.4661 | $0.6179 | -24.56% |
50 FUNEX | $2.33 | $3.09 | -24.56% |
100 FUNEX | $4.66 | $6.18 | -24.56% |
500 FUNEX | $23.3 | $30.89 | -24.56% |
1000 FUNEX | $46.61 | $61.79 | -24.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUNEX | $0.02330 | $-0.{5}1445 | +6.21% |
1 FUNEX | $0.04661 | $-0.{5}2891 | +6.21% |
5 FUNEX | $0.2330 | $-0.{4}1445 | +6.21% |
10 FUNEX | $0.4661 | $-0.{4}2891 | +6.21% |
50 FUNEX | $2.33 | $-0.0001445 | +6.21% |
100 FUNEX | $4.66 | $-0.0002891 | +6.21% |
500 FUNEX | $23.3 | $-0.001445 | +6.21% |
1000 FUNEX | $46.61 | $-0.002891 | +6.21% |
Dự đoán giá Funex
Giá của FUNEX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUNEX, giá FUNEX dự kiến sẽ đạt $0.04640 vào năm 2026.
Giá của FUNEX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FUNEX dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá FUNEX dự kiến sẽ đạt $0.08428 với ROI tích lũy là +89.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Funex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Funex thành một số loại tiền fiat khác.
Funex đến HNL
1 FUNEX thành L 1.19 HNL
Funex đến TWD
1 FUNEX thành NT$ 1.53 TWD

Funex đến CNY
1 FUNEX thành ¥ 0.3383 CNY

Funex đến USD
1 FUNEX thành $ 0.04661 USD

Funex đến AUD
1 FUNEX thành $ 0.07296 AUD

Funex đến EUR
1 FUNEX thành € 0.04453 EUR

Funex đến CAD
1 FUNEX thành $ 0.06615 CAD

Funex đến KRW
1 FUNEX thành ₩ 66.72 KRW

Funex đến JPY
1 FUNEX thành ¥ 7.01 JPY

Funex đến GBP
1 FUNEX thành £ 0.03685 GBP

Funex đến BRL
1 FUNEX thành R$ 0.2666 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Funex.
Pi đến HNL
1 PI thành L 16.85 HNL

Sonic (prev. FTM) đến HNL
1 S thành L 23.26 HNL

BinaryX đến HNL
1 BNX thành L 32.46 HNL

Arkham đến HNL
1 ARKM thành L 18.12 HNL

Bitcoin đến HNL
1 BTC thành L 2,528,809.09 HNL

Virtuals Protocol đến HNL
1 VIRTUAL thành L 33.08 HNL

Maker đến HNL
1 MKR thành L 37,339.91 HNL

Big Time đến HNL
1 BIGTIME thành L 1.98 HNL

KAITO đến HNL
1 KAITO thành L 45.68 HNL

Bitcoin Gold đến HNL
1 BTG thành L 80.41 HNL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.