![base info KINE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3b996caddbe793a27a1174ea82f134e81710435854772.png)
![KINE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3b996caddbe793a27a1174ea82f134e81710435854772.png)
KINE
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi KINE(KINE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KINE với giá trị 1 KINE cho 0.56 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINE phổ biến nhất là KINE sang KES, trong đó mã của KINE là KINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KINE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, KINE đã thay đổi -4.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINE(KINE) đã thay đổi -4.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KINE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh0.5584 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | Sh2.9 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Sh0.5573 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/07 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua KINE
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua KINE (KINE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua KINE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KINE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KINE (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KINE lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KINE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINE thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi KINE thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KINE là Sh 0.5585 mỗi KINE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 11,288,099.04 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,211,924 KINE. Khối lượng giao dịch của KINE đã thay đổi +3.37% (Sh 59,788.96 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINE là Sh 1,775,206.6.
Vốn hoá thị trường
$87.50K
Khối lượng 24h
$14.22K
Nguồn cung lưu hành
20.21M KINE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của KINE đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KINE là Sh 0.5585 KES , nghĩa là để mua 5 KINE, bạn phải trả Sh 2.79 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.79 KINE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 89.53 KINE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINE thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.02%, đạt mức cao nhất là 0.5828 KES và mức thấp nhất là 0.5569 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KINE là Sh 0.8933 KES , thay đổi -37.48% so với giá hiện tại. KINE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.64% so với năm trước.
-Sh
16.07KESKINE đến KES
Số lượng
03:57 am hôm nay
0.5 KINE
Sh0.2792
1 KINE
Sh0.5585
5 KINE
Sh2.79
10 KINE
Sh5.58
50 KINE
Sh27.92
100 KINE
Sh55.85
500 KINE
Sh279.24
1000 KINE
Sh558.49
KES đến KINE
Số lượng03:57 am hôm nay
0.5KES0.8953 KINE
1KES1.79 KINE
5KES8.95 KINE
10KES17.91 KINE
50KES89.53 KINE
100KES179.06 KINE
500KES895.28 KINE
1000KES1,790.55 KINE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINE | $0.002165 | $0.002255 | -4.02% |
1 KINE | $0.004329 | $0.004511 | -4.02% |
5 KINE | $0.02165 | $0.02255 | -4.02% |
10 KINE | $0.04329 | $0.04511 | -4.02% |
50 KINE | $0.2165 | $0.2255 | -4.02% |
100 KINE | $0.4329 | $0.4511 | -4.02% |
500 KINE | $2.16 | $2.26 | -4.02% |
1000 KINE | $4.33 | $4.51 | -4.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KINE | $0.002165 | $0.003463 | -37.48% |
1 KINE | $0.004329 | $0.006925 | -37.48% |
5 KINE | $0.02165 | $0.03463 | -37.48% |
10 KINE | $0.04329 | $0.06925 | -37.48% |
50 KINE | $0.2165 | $0.3463 | -37.48% |
100 KINE | $0.4329 | $0.6925 | -37.48% |
500 KINE | $2.16 | $3.46 | -37.48% |
1000 KINE | $4.33 | $6.93 | -37.48% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KINE | $0.002165 | $0.06446 | -96.64% |
1 KINE | $0.004329 | $0.1289 | -96.64% |
5 KINE | $0.02165 | $0.6446 | -96.64% |
10 KINE | $0.04329 | $1.29 | -96.64% |
50 KINE | $0.2165 | $6.45 | -96.64% |
100 KINE | $0.4329 | $12.89 | -96.64% |
500 KINE | $2.16 | $64.46 | -96.64% |
1000 KINE | $4.33 | $128.92 | -96.64% |
Dự đoán giá KINE
Giá của KINE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KINE, giá KINE dự kiến sẽ đạt $0.004763 vào năm 2026.
Giá của KINE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KINE dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá KINE dự kiến sẽ đạt $0.007276 với ROI tích lũy là +63.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
![other crypto Mines of Dalarnia](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/dce82b01cd1f7384654d8ac6349ccbf5.png)
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Chuyển đổi KINE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của KINE thành một số loại tiền fiat khác.
KINE đến TWD
1 KINE thành NT$ 0.1421 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
KINE đến KES
1 KINE thành Sh 0.5585 KES
KINE đến CNY
1 KINE thành ¥ 0.03155 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
KINE đến USD
1 KINE thành $ 0.004329 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
KINE đến AUD
1 KINE thành $ 0.006886 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
KINE đến EUR
1 KINE thành € 0.004171 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
KINE đến CAD
1 KINE thành $ 0.006194 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
KINE đến KRW
1 KINE thành ₩ 6.27 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
KINE đến JPY
1 KINE thành ¥ 0.6565 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
KINE đến GBP
1 KINE thành £ 0.003483 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
KINE đến BRL
1 KINE thành R$ 0.02495 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với KINE.
Berachain đến KES
1 BERA thành Sh 1,041.65 KES
![other assets Berachain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/b7c75c6030a53a8c43fe79a77f8b824b.png)
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,567,617.31 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 24,910 KES
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
XRP đến KES
1 XRP thành Sh 302.35 KES
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
BNB đến KES
1 BNB thành Sh 74,756.96 KES
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 32.4 KES
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 412.61 KES
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
TRON đến KES
1 TRX thành Sh 29.97 KES
![other assets TRON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/tron.png)
Ondo đến KES
1 ONDO thành Sh 176.81 KES
![other assets Ondo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ondo.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001212 KES
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa KINE và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như KINE và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của KINE theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)