Thông tin NIO
Về Đồng Córdoba Nicaragua (NIO)
Đồng Córdoba Nicaragua (NIO), được giới thiệu vào năm 1912, không chỉ là đồng tiền chính thức của Nicaragua mà còn là biểu tượng của lịch sử đầy biến động và hành trình kinh tế đang phát triển của quốc gia này. Đồng tiền này thường được viết tắt là NIO và được biểu thị bằng ký hiệu C$. Được đặt theo tên của nhà chinh phục người Tây Ban Nha Francisco Hernández de Córdoba, người đã thành lập nước Nicaragua, đồng Córdoba đã trở thành một phần không thể thiếu trong cấu trúc xã hội-kinh tế của quốc gia.
Bối cảnh lịch sử
Việc giới thiệu đồng Córdoba là bước tiến quan trọng trong việc củng cố độc lập kinh tế của Nicaragua vào đầu thế kỷ 20. Nó đã thay thế cho đồng peso và đánh dấu một chương mới trong lịch sử tiền tệ của quốc gia, phản ánh nỗ lực rộng lớn hơn trong việc xác lập bản sắc quốc gia và tự quyết định về kinh tế.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của đồng Córdoba Nicaragua phản ánh di sản văn hóa đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước. Các tờ tiền giấy và tiền xu có hình ảnh của các nhân vật lịch sử, nghệ thuật bản địa và các địa danh quan trọng của quốc gia. Những thiết kế này không chỉ giúp thực hiện giao dịch mà còn kể lại những câu chuyện về quá khứ và hiện tại của Nicaragua, nuôi dưỡng niềm tự hào quốc gia và sự đoàn kết.
Vai trò kinh tế
Đồng Córdoba có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nicaragua, nền kinh tế này được đánh dấu bởi ngành nông nghiệp, công nghiệp sản xuất và một ngành dịch vụ đang phát triển, bao gồm cả du lịch. Là phương tiện trao đổi chính, đồng Córdoba hỗ trợ các ngành này, thúc đẩy thương mại và đầu tư, đồng thời rất cần thiết cho các hoạt động kinh tế hàng ngày của người dân Nicaragua.
Chính sách tiền tệ và lạm phát
Đồng Córdoba, dưới sự quản lý của Ngân hàng Trung ương Nicaragua, đã đối mặt với những thách thức bao gồm lạm phát và sự mất giá của tiền tệ, đặc biệt là trong những thời kỳ bất ổn chính trị và kinh tế. Chính sách của ngân hàng trung ương nhằm ổn định đồng tiền, điều này rất quan trọng để duy trì niềm tin kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Thương mại quốc tế và Đồng Córdoba Nicaragua
Trong thương mại quốc tế, sự ổn định của đồng Córdoba rất quan trọng, đặc biệt là đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ chốt của Nicaragua như cà phê, thịt bò và vàng. Một tỷ giá hối đoái ổn định là cần thiết để duy trì giá cả cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Kiều hối và tác động kinh tế
Kiều hối từ người Nicaragua sinh sống ở nước ngoài, đặc biệt là tại Hoa Kỳ và Costa Rica, là một nguồn thu nhập ngoại tệ quan trọng. Những khoản kiều hối này, khi được chuyển đổi thành đồng Córdoba, đóng vai trò đáng kể trong việc hỗ trợ các gia đình và góp phần không nhỏ vào nền kinh tế quốc gia.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KRL thành NIO
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | C$12.4 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | C$12.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | C$15.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | C$12.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Kryll
Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng NIO (Nicaraguan Córdoba)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán KRL (hoặc USDT) lấy NIO (Nicaraguan Córdoba)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kryll thành Córdoba Nicaragua?
Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Córdoba Nicaragua đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang giảm.KRL đến NIO
NIO đến KRL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.1681 | $0.1694 | -0.73% |
1 KRL | $0.3363 | $0.3387 | -0.73% |
5 KRL | $1.68 | $1.69 | -0.73% |
10 KRL | $3.36 | $3.39 | -0.73% |
50 KRL | $16.81 | $16.94 | -0.73% |
100 KRL | $33.63 | $33.87 | -0.73% |
500 KRL | $168.13 | $169.37 | -0.73% |
1000 KRL | $336.26 | $338.75 | -0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:24 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.1681 | $0.1821 | -7.66% |
1 KRL | $0.3363 | $0.3642 | -7.66% |
5 KRL | $1.68 | $1.82 | -7.66% |
10 KRL | $3.36 | $3.64 | -7.66% |
50 KRL | $16.81 | $18.21 | -7.66% |
100 KRL | $33.63 | $36.42 | -7.66% |
500 KRL | $168.13 | $182.08 | -7.66% |
1000 KRL | $336.26 | $364.16 | -7.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:24 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.1681 | $0.1178 | +42.78% |
1 KRL | $0.3363 | $0.2355 | +42.78% |
5 KRL | $1.68 | $1.18 | +42.78% |
10 KRL | $3.36 | $2.36 | +42.78% |
50 KRL | $16.81 | $11.78 | +42.78% |
100 KRL | $33.63 | $23.55 | +42.78% |
500 KRL | $168.13 | $117.77 | +42.78% |
1000 KRL | $336.26 | $235.54 | +42.78% |
Dự đoán giá Kryll
Giá của KRL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của KRL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR