Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}7310 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}7310 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}7725. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -16.54%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}7310 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -6.24% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0002020 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +159.08% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -6.54%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8213 với ROI tích lũy là +5.35%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}7310 với ROI tích lũy là -6.24%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001053 với ROI tích lũy là +35.02%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001442 với ROI tích lũy là +84.97%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001557 với ROI tích lũy là +99.77%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001542 với ROI tích lũy là +97.77%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002020 với ROI tích lũy là +159.08%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0003257 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002566 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}7803 | $0.{4}7881 | $0.{4}7959 | $0.{4}8039 | $0.{4}8119 | $0.{4}8201 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}7880 | $0.{4}8037 | $0.{4}8198 | $0.{4}8362 | $0.{4}8529 | $0.{4}8700 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}8112 | $0.{4}8517 | $0.{4}8943 | $0.{4}9390 | $0.{4}9860 | $0.0001035 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}8498 | $0.{4}9348 | $0.0001028 | $0.0001131 | $0.0001244 | $0.0001369 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}9270 | $0.0001112 | $0.0001335 | $0.0001602 | $0.0001922 | $0.0002307 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001159 | $0.0001738 | $0.0002607 | $0.0003911 | $0.0005866 | $0.0008800 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001545 | $0.0003090 | $0.0006180 | $0.001236 | $0.002472 | $0.004944 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm