Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.0001638 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001638 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}9171. So với đầu năm 2024, ROI của Menzy là -83.45%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001638 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +78.55% vào năm 2025. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0002345 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +155.65% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -73.45%. Đến cuối năm 2024, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001412 với ROI tích lũy là +53.92%.
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001638 với ROI tích lũy là +78.55%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001539 với ROI tích lũy là +67.84%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001570 với ROI tích lũy là +71.19%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001900 với ROI tích lũy là +107.14%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002299 với ROI tích lũy là +150.64%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002345 với ROI tích lũy là +155.65%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0004214 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.003472 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}9263 | $0.{4}9356 | $0.{4}9449 | $0.{4}9544 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}9355 | $0.{4}9542 | $0.{4}9733 | $0.{4}9927 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}9630 | $0.0001011 | $0.0001062 | $0.0001115 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.0001009 | $0.0001110 | $0.0001221 | $0.0001343 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.0001101 | $0.0001321 | $0.0001585 | $0.0001902 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001376 | $0.0002064 | $0.0003095 | $0.0004643 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001834 | $0.0003669 | $0.0007337 | $0.001467 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm