![base info MetaDoge](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f38361ecad4fc0e33108c55505d59d021710522769571.png)
![METADOGE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f38361ecad4fc0e33108c55505d59d021710522769571.png)
METADOGE
CZK
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:46:01 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetaDoge(METADOGE) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METADOGE với giá trị 1 METADOGE cho 0.01 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaDoge phổ biến nhất là METADOGE sang CZK, trong đó mã của MetaDoge là METADOGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METADOGE thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetaDoge (METADOGE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetaDoge đã thay đổi +14.37% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaDoge(METADOGE) đã thay đổi +14.37% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi -12.56% thành METADOGE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Kč0.005986 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:33:58(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MetaDoge
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua MetaDoge (METADOGE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetaDoge trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METADOGE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METADOGE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METADOGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METADOGE (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METADOGE lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METADOGE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MetaDoge thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi MetaDoge thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaDoge là Kč 0.005986 mỗi METADOGE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METADOGE. Khối lượng giao dịch của MetaDoge đã thay đổi -47.71% (Kč -3,148.11 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METADOGE là Kč 6,598.81.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$143.20072248
Nguồn cung lưu hành
0 METADOGE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MetaDoge đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 METADOGE là Kč 0.005986 CZK , nghĩa là để mua 5 METADOGE, bạn phải trả Kč 0.02993 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 167.05 METADOGE, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 8,352.29 METADOGE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METADOGE thành Koruna Czech đã thay đổi +16.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.37%, đạt mức cao nhất là 0.005986 CZK và mức thấp nhất là 0.005234 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 METADOGE là Kč 0.006223 CZK , thay đổi -3.80% so với giá hiện tại. MetaDoge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.58% so với năm trước.
-Kč
0.02651CZKMETADOGE đến CZK
Số lượng
16:46 hôm nay
0.5 METADOGE
Kč0.002993
1 METADOGE
Kč0.005986
5 METADOGE
Kč0.02993
10 METADOGE
Kč0.05986
50 METADOGE
Kč0.2993
100 METADOGE
Kč0.5986
500 METADOGE
Kč2.99
1000 METADOGE
Kč5.99
CZK đến METADOGE
Số lượng16:46 hôm nay
0.5CZK83.52 METADOGE
1CZK167.05 METADOGE
5CZK835.23 METADOGE
10CZK1,670.46 METADOGE
50CZK8,352.29 METADOGE
100CZK16,704.59 METADOGE
500CZK83,522.93 METADOGE
1000CZK167,045.85 METADOGE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METADOGE | $0.0001242 | $0.0001086 | +14.37% |
1 METADOGE | $0.0002484 | $0.0002172 | +14.37% |
5 METADOGE | $0.001242 | $0.001086 | +14.37% |
10 METADOGE | $0.002484 | $0.002172 | +14.37% |
50 METADOGE | $0.01242 | $0.01086 | +14.37% |
100 METADOGE | $0.02484 | $0.02172 | +14.37% |
500 METADOGE | $0.1242 | $0.1086 | +14.37% |
1000 METADOGE | $0.2484 | $0.2172 | +14.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:46 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METADOGE | $0.0001242 | $0.0001291 | -3.80% |
1 METADOGE | $0.0002484 | $0.0002582 | -3.80% |
5 METADOGE | $0.001242 | $0.001291 | -3.80% |
10 METADOGE | $0.002484 | $0.002582 | -3.80% |
50 METADOGE | $0.01242 | $0.01291 | -3.80% |
100 METADOGE | $0.02484 | $0.02582 | -3.80% |
500 METADOGE | $0.1242 | $0.1291 | -3.80% |
1000 METADOGE | $0.2484 | $0.2582 | -3.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:46 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METADOGE | $0.0001242 | $0.0006743 | -81.58% |
1 METADOGE | $0.0002484 | $0.001349 | -81.58% |
5 METADOGE | $0.001242 | $0.006743 | -81.58% |
10 METADOGE | $0.002484 | $0.01349 | -81.58% |
50 METADOGE | $0.01242 | $0.06743 | -81.58% |
100 METADOGE | $0.02484 | $0.1349 | -81.58% |
500 METADOGE | $0.1242 | $0.6743 | -81.58% |
1000 METADOGE | $0.2484 | $1.35 | -81.58% |
Dự đoán giá MetaDoge
Giá của METADOGE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METADOGE, giá METADOGE dự kiến sẽ đạt $0.0002212 vào năm 2026.
Giá của METADOGE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METADOGE dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá METADOGE dự kiến sẽ đạt $0.0003965 với ROI tích lũy là +59.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MetaDoge phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetaDoge thành một số loại tiền fiat khác.
MetaDoge đến TWD
1 METADOGE thành NT$ 0.008149 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
MetaDoge đến CNY
1 METADOGE thành ¥ 0.001815 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
MetaDoge đến USD
1 METADOGE thành $ 0.0002484 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
MetaDoge đến AUD
1 METADOGE thành $ 0.0003964 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
MetaDoge đến EUR
1 METADOGE thành € 0.0002389 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
MetaDoge đến CAD
1 METADOGE thành $ 0.0003548 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
MetaDoge đến CZK
1 METADOGE thành Kč 0.005986 CZK
MetaDoge đến KRW
1 METADOGE thành ₩ 0.3605 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
MetaDoge đến JPY
1 METADOGE thành ¥ 0.03815 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
MetaDoge đến GBP
1 METADOGE thành £ 0.0001992 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
MetaDoge đến BRL
1 METADOGE thành R$ 0.001437 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetaDoge.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,299,446.3 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 63,393.2 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 16,320.68 CZK
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến CZK
1 CAKE thành Kč 63.54 CZK
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
OFFICIAL TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč 394.32 CZK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Sui đến CZK
1 SUI thành Kč 84.25 CZK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 4,601.02 CZK
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 6.16 CZK
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
BakeryToken đến CZK
1 BAKE thành Kč 5.66 CZK
![other assets BakeryToken](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3320672830aaa98ddaace1af2f1118bf1710435806610.png)
Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 2,926.5 CZK
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.