

OBT
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:50:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Oobit(OBT) thành Đô la Bermuda(BMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OBT với giá trị 1 OBT cho 0.02 BMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BMD
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oobit phổ biến nhất là OBT sang BMD, trong đó mã của Oobit là OBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OBT thành BMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Oobit (OBT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Oobit đã thay đổi +4.61% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oobit(OBT) đã thay đổi +4.61% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi -4.40% thành OBT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.01705 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Huobi | $0.01392 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | $0.01703 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | $0.01396 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | $0.01397 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/01/22 05:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Oobit

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Oobit (OBT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Oobit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OBT (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBT bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Fastdealer_Coinfloor ![]() 144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.48 KES | Số lượng96.25 USDT Giới hạn1300 - 6475 KES | ![]() ![]() | |
Y Yankah 438 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.99 KES | Số lượng15.95 USDT Giới hạn500 - 2073 KES | ![]() ![]() | |
u uncle_ 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.33 KES | Số lượng47.35 USDT Giới hạn500 - 7172.05 KES | ![]() | |
S Shemica 334 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131 KES | Số lượng322.84 USDT Giới hạn500 - 42000 KES | ![]() ![]() ![]() | |
F Fastdealer_Coinfloor ![]() 144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131.3 KES | Số lượng580 USDT Giới hạn1000 - 76000 KES | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán OBT (hoặc USDT) lấy BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OBT lấy BMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OBT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Fastdealer_Coinfloor ![]() 144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 129.48 KES | Số lượng96.25 USDT Giới hạn1300 - 6475 KES | ![]() ![]() | |
Y Yankah 438 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.99 KES | Số lượng15.95 USDT Giới hạn500 - 2073 KES | ![]() ![]() | |
u uncle_ 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.33 KES | Số lượng47.35 USDT Giới hạn500 - 7172.05 KES | ![]() | |
S Shemica 334 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131 KES | Số lượng322.84 USDT Giới hạn500 - 42000 KES | ![]() ![]() ![]() | |
F Fastdealer_Coinfloor ![]() 144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131.3 KES | Số lượng580 USDT Giới hạn1000 - 76000 KES | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oobit thành Đô la Bermuda?
Tỷ lệ chuyển đổi Oobit thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oobit là $ 0.01905 mỗi OBT, với tổng vốn hoá thị trường của $ 19,050,635.69 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OBT. Khối lượng giao dịch của Oobit đã thay đổi -22.30% ($ -165,462.92 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBT là $ 742,029.44.
Vốn hoá thị trường
$19.05M
Khối lượng 24h
$576.57K
Nguồn cung lưu hành
1.00B OBT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Oobit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OBT là $ 0.01905 BMD , nghĩa là để mua 5 OBT, bạn phải trả $ 0.09525 BMD . Ngược lại, $1 BMD có thể được giao dịch lấy 52.49 OBT, trong khi $50 BMD có thể chuyển đổi thành 2,624.58 OBT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBT thành Đô la Bermuda đã thay đổi -3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.61%, đạt mức cao nhất là 0.01967 BMD và mức thấp nhất là 0.01703 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 OBT là $ 0.01977 BMD , thay đổi -3.65% so với giá hiện tại. Oobit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.93% so với năm trước.
-$
0.04036BMDOBT đến BMD
Số lượng
02:50 am hôm nay
0.5 OBT
$0.009525
1 OBT
$0.01905
5 OBT
$0.09525
10 OBT
$0.1905
50 OBT
$0.9525
100 OBT
$1.91
500 OBT
$9.53
1000 OBT
$19.05
BMD đến OBT
Số lượng02:50 am hôm nay
0.5BMD26.25 OBT
1BMD52.49 OBT
5BMD262.46 OBT
10BMD524.92 OBT
50BMD2,624.58 OBT
100BMD5,249.17 OBT
500BMD26,245.84 OBT
1000BMD52,491.69 OBT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBT | $0.009525 | $0.009106 | +4.61% |
1 OBT | $0.01905 | $0.01821 | +4.61% |
5 OBT | $0.09525 | $0.09106 | +4.61% |
10 OBT | $0.1905 | $0.1821 | +4.61% |
50 OBT | $0.9525 | $0.9106 | +4.61% |
100 OBT | $1.91 | $1.82 | +4.61% |
500 OBT | $9.53 | $9.11 | +4.61% |
1000 OBT | $19.05 | $18.21 | +4.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OBT | $0.009525 | $0.009887 | -3.65% |
1 OBT | $0.01905 | $0.01977 | -3.65% |
5 OBT | $0.09525 | $0.09887 | -3.65% |
10 OBT | $0.1905 | $0.1977 | -3.65% |
50 OBT | $0.9525 | $0.9887 | -3.65% |
100 OBT | $1.91 | $1.98 | -3.65% |
500 OBT | $9.53 | $9.89 | -3.65% |
1000 OBT | $19.05 | $19.77 | -3.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OBT | $0.009525 | $0.02970 | -67.93% |
1 OBT | $0.01905 | $0.05941 | -67.93% |
5 OBT | $0.09525 | $0.2970 | -67.93% |
10 OBT | $0.1905 | $0.5941 | -67.93% |
50 OBT | $0.9525 | $2.97 | -67.93% |
100 OBT | $1.91 | $5.94 | -67.93% |
500 OBT | $9.53 | $29.7 | -67.93% |
1000 OBT | $19.05 | $59.41 | -67.93% |
Dự đoán giá Oobit
Giá của OBT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OBT, giá OBT dự kiến sẽ đạt $0.02032 vào năm 2026.
Giá của OBT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OBT dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá OBT dự kiến sẽ đạt $0.03731 với ROI tích lũy là +96.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Oobit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Oobit thành một số loại tiền fiat khác.
Oobit đến TWD
1 OBT thành NT$ 0.6240 TWD

Oobit đến CNY
1 OBT thành ¥ 0.1387 CNY

Oobit đến BMD
1 OBT thành $ 0.01905 BMD
Oobit đến USD
1 OBT thành $ 0.01905 USD

Oobit đến AUD
1 OBT thành $ 0.03003 AUD

Oobit đến EUR
1 OBT thành € 0.01824 EUR

Oobit đến CAD
1 OBT thành $ 0.02704 CAD

Oobit đến KRW
1 OBT thành ₩ 27.45 KRW

Oobit đến JPY
1 OBT thành ¥ 2.89 JPY

Oobit đến GBP
1 OBT thành £ 0.01511 GBP

Oobit đến BRL
1 OBT thành R$ 0.1084 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Oobit.
Bitcoin đến BMD
1 BTC thành $ 95,693.13 BMD

Solana đến BMD
1 SOL thành $ 169.19 BMD

XRP đến BMD
1 XRP thành $ 2.56 BMD

Alchemy Pay đến BMD
1 ACH thành $ 0.03540 BMD

Dogecoin đến BMD
1 DOGE thành $ 0.2523 BMD

Sui đến BMD
1 SUI thành $ 3.09 BMD

Litecoin đến BMD
1 LTC thành $ 132.5 BMD

Hedera đến BMD
1 HBAR thành $ 0.2079 BMD

Chainlink đến BMD
1 LINK thành $ 17.86 BMD

Ondo đến BMD
1 ONDO thành $ 1.2 BMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.