Dự báo giá Pouwifhat (POU)
Giá POU hiện tại:
Giá POU dự kiến sẽ đạt $0.0006741 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Pouwifhat, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006741 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Pouwifhat là $0.{4}4473. So với đầu năm 2024, ROI của Pouwifhat là -99.12%. Dự kiến giá của Pouwifhat sẽ đạt $0.0006741 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +1407.16% vào năm 2025. Dự kiến giá của Pouwifhat sẽ đạt $0.0007716 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +1625.02% vào năm 2030.
Dự báo giá Pouwifhat: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Pouwifhat phía trên,
Trong năm 2024, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -89.12%. Đến cuối năm 2024, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005571 với ROI tích lũy là +1145.59%.
Trong năm 2025, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2025, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006741 với ROI tích lũy là +1407.16%.
Trong năm 2026, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006202 với ROI tích lũy là +1286.59%.
Trong năm 2027, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2027, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006326 với ROI tích lũy là +1314.32%.
Trong năm 2028, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2028, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006959 với ROI tích lũy là +1455.75%.
Trong năm 2029, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2029, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007794 với ROI tích lũy là +1642.44%.
Trong năm 2030, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007716 với ROI tích lũy là +1625.02%.
Trong năm 2040, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0002055 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Pouwifhat dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Pouwifhat dự kiến sẽ đạt $0.001693 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Pouwifhat của bạn
Dự báo giá của Pouwifhat dựa trên mô hình tăng trưởng Pouwifhat
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 1% | $0.{4}4518 | $0.{4}4563 | $0.{4}4608 | $0.{4}4655 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 2% | $0.{4}4562 | $0.{4}4654 | $0.{4}4747 | $0.{4}4842 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 5% | $0.{4}4697 | $0.{4}4931 | $0.{4}5178 | $0.{4}5437 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 10% | $0.{4}4920 | $0.{4}5412 | $0.{4}5953 | $0.{4}6549 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 20% | $0.{4}5367 | $0.{4}6441 | $0.{4}7729 | $0.{4}9275 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 50% | $0.{4}6709 | $0.0001006 | $0.0001510 | $0.0002264 |
Nếu Pouwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Pouwifhat là 100% | $0.{4}8946 | $0.0001789 | $0.0003578 | $0.0007157 |
Tâm lý người dùng
Mua POU trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm