
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.2 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.2 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.08. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +4.75%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.2 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +10.59% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $2.96 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +173.27% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +14.75%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.19 với ROI tích lũy là +9.50%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.2 với ROI tích lũy là +10.59%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.33 với ROI tích lũy là +22.76%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.81 với ROI tích lũy là +66.95%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +31.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.37 với ROI tích lũy là +118.70%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.49 với ROI tích lũy là +129.64%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.96 với ROI tích lũy là +173.27%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.53 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $35.72 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.09 | $1.11 | $1.12 | $1.13 | $1.14 | $1.15 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.11 | $1.13 | $1.15 | $1.17 | $1.2 | $1.22 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.14 | $1.19 | $1.25 | $1.32 | $1.38 | $1.45 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.19 | $1.31 | $1.44 | $1.59 | $1.75 | $1.92 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.3 | $1.56 | $1.87 | $2.25 | $2.7 | $3.24 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.63 | $2.44 | $3.66 | $5.49 | $8.23 | $12.34 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.17 | $4.33 | $8.67 | $17.34 | $34.68 | $69.36 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm