Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:
Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.52 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.52 vào năm 2025.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.09. So với đầu năm 2024, ROI của VNX Euro là -0.13%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.52 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +38.30% vào năm 2025. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $3 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +173.19% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +9.87%. Đến cuối năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.21 với ROI tích lũy là +9.76%.
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.52 với ROI tích lũy là +38.30%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.43 với ROI tích lũy là +30.00%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.96 với ROI tích lũy là +78.10%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.39 với ROI tích lũy là +117.29%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $3.03 với ROI tích lũy là +175.95%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $3 với ROI tích lũy là +173.19%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $5.05 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $41.62 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.1 | $1.11 | $1.12 | $1.13 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.11 | $1.13 | $1.16 | $1.18 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.14 | $1.2 | $1.26 | $1.32 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.2 | $1.32 | $1.45 | $1.6 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.31 | $1.57 | $1.88 | $2.26 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.63 | $2.45 | $3.68 | $5.52 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.18 | $4.36 | $8.72 | $17.44 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm