

ALV
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 04:57:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Alvey Chain(ALV) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ALV với giá trị 1 ALV cho 0.02 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alvey Chain phổ biến nhất là ALV sang GEL, trong đó mã của Alvey Chain là ALV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ALV thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Alvey Chain (ALV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Alvey Chain đã thay đổi +20.15% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alvey Chain(ALV) đã thay đổi +20.15% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi -16.77% thành ALV trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Alvey Chain

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Alvey Chain (ALV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Alvey Chain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ALV (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALV bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ALV (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ALV lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ALV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GEL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Alvey Chain thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Alvey Chain thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alvey Chain là ₾ 0.01510 mỗi ALV, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALV. Khối lượng giao dịch của Alvey Chain đã thay đổi +19.41% (₾ 2,486.71 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALV là ₾ 12,810.3.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.49K
Nguồn cung lưu hành
0 ALV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Alvey Chain đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ALV là ₾ 0.01510 GEL , nghĩa là để mua 5 ALV, bạn phải trả ₾ 0.07551 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 66.22 ALV, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 3,311.03 ALV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALV thành Lari Georgia đã thay đổi +35.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.15%, đạt mức cao nhất là 0.01511 GEL và mức thấp nhất là 0.01256 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ALV là ₾ 0.01249 GEL , thay đổi +20.93% so với giá hiện tại. Alvey Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.95% so với năm trước.
-₾
0.04073GELALV đến GEL
Số lượng
04:57 am hôm nay
0.5 ALV
₾0.007551
1 ALV
₾0.01510
5 ALV
₾0.07551
10 ALV
₾0.1510
50 ALV
₾0.7551
100 ALV
₾1.51
500 ALV
₾7.55
1000 ALV
₾15.1
GEL đến ALV
Số lượng04:57 am hôm nay
0.5GEL33.11 ALV
1GEL66.22 ALV
5GEL331.1 ALV
10GEL662.21 ALV
50GEL3,311.03 ALV
100GEL6,622.06 ALV
500GEL33,110.31 ALV
1000GEL66,220.63 ALV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALV | $0.002709 | $0.002254 | +20.15% |
1 ALV | $0.005417 | $0.004509 | +20.15% |
5 ALV | $0.02709 | $0.02254 | +20.15% |
10 ALV | $0.05417 | $0.04509 | +20.15% |
50 ALV | $0.2709 | $0.2254 | +20.15% |
100 ALV | $0.5417 | $0.4509 | +20.15% |
500 ALV | $2.71 | $2.25 | +20.15% |
1000 ALV | $5.42 | $4.51 | +20.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ALV | $0.002709 | $0.002240 | +20.93% |
1 ALV | $0.005417 | $0.004480 | +20.93% |
5 ALV | $0.02709 | $0.02240 | +20.93% |
10 ALV | $0.05417 | $0.04480 | +20.93% |
50 ALV | $0.2709 | $0.2240 | +20.93% |
100 ALV | $0.5417 | $0.4480 | +20.93% |
500 ALV | $2.71 | $2.24 | +20.93% |
1000 ALV | $5.42 | $4.48 | +20.93% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ALV | $0.002709 | $0.01001 | -72.95% |
1 ALV | $0.005417 | $0.02003 | -72.95% |
5 ALV | $0.02709 | $0.1001 | -72.95% |
10 ALV | $0.05417 | $0.2003 | -72.95% |
50 ALV | $0.2709 | $1 | -72.95% |
100 ALV | $0.5417 | $2 | -72.95% |
500 ALV | $2.71 | $10.01 | -72.95% |
1000 ALV | $5.42 | $20.03 | -72.95% |
Dự đoán giá Alvey Chain
Giá của ALV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ALV, giá ALV dự kiến sẽ đạt $0.005971 vào năm 2026.
Giá của ALV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ALV dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá ALV dự kiến sẽ đạt $0.007374 với ROI tích lũy là +36.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Alvey Chain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Alvey Chain thành một số loại tiền fiat khác.
Alvey Chain đến TWD
1 ALV thành NT$ 0.1783 TWD

Alvey Chain đến GEL
1 ALV thành ₾ 0.01510 GEL
Alvey Chain đến CNY
1 ALV thành ¥ 0.03949 CNY

Alvey Chain đến USD
1 ALV thành $ 0.005417 USD

Alvey Chain đến AUD
1 ALV thành $ 0.008729 AUD

Alvey Chain đến EUR
1 ALV thành € 0.005220 EUR

Alvey Chain đến CAD
1 ALV thành $ 0.007837 CAD

Alvey Chain đến KRW
1 ALV thành ₩ 7.92 KRW

Alvey Chain đến JPY
1 ALV thành ¥ 0.8159 JPY

Alvey Chain đến GBP
1 ALV thành £ 0.004308 GBP

Alvey Chain đến BRL
1 ALV thành R$ 0.03189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Alvey Chain.
Hedera đến GEL
1 HBAR thành ₾ 0.6886 GEL

Amp đến GEL
1 AMP thành ₾ 0.01351 GEL

Stellar đến GEL
1 XLM thành ₾ 0.9046 GEL

Cobak Token đến GEL
1 CBK thành ₾ 2.15 GEL

Forta đến GEL
1 FORT thành ₾ 0.3251 GEL

Sperax đến GEL
1 SPA thành ₾ 0.05646 GEL

Daddy Tate đến GEL
1 DADDY thành ₾ 0.1652 GEL

THORChain đến GEL
1 RUNE thành ₾ 3.47 GEL

GamerCoin đến GEL
1 GHX thành ₾ 0.1082 GEL

pSTAKE Finance đến GEL
1 PSTAKE thành ₾ 0.08618 GEL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
كيفية بيع PI
منصة Bitget تُدرج عملة PI - يُمكنك شراء PI أو بيعها بسرعة على Bitget!
تداول الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.