

CAT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 13:21:31 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi AMERICAN CAT(CAT) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CAT với giá trị 1 CAT cho 0.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMERICAN CAT phổ biến nhất là CAT sang HUF, trong đó mã của AMERICAN CAT là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CAT thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá AMERICAN CAT (CAT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, AMERICAN CAT đã thay đổi -9.84% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMERICAN CAT(CAT) đã thay đổi -9.84% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +10.91% thành CAT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua AMERICAN CAT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua AMERICAN CAT (CAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua AMERICAN CAT trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CAT (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CAT lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMERICAN CAT thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi AMERICAN CAT thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMERICAN CAT là Ft 0.{10}1030 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của AMERICAN CAT đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là Ft 7,890.23.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$20.55838734
Nguồn cung lưu hành
0 CAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của AMERICAN CAT đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CAT là Ft 0.{10}1030 HUF , nghĩa là để mua 5 CAT, bạn phải trả Ft 0.{10}5150 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 97,081,167,259.96 CAT, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 4,854,058,362,997.96 CAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Forint Hungary đã thay đổi -19.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.84%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1209 HUF và mức thấp nhất là 0.{10}1090 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là Ft 0.{10}1322 HUF , thay đổi -21.17% so với giá hiện tại. AMERICAN CAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.07% so với năm trước.
-Ft
0.{10}1186HUFCAT đến HUF
Số lượng
13:21 hôm nay
0.5 CAT
Ft0.{11}5150
1 CAT
Ft0.{10}1030
5 CAT
Ft0.{10}5150
10 CAT
Ft0.{9}1030
50 CAT
Ft0.{9}5150
100 CAT
Ft0.{8}1030
500 CAT
Ft0.{8}5150
1000 CAT
Ft0.{7}1030
HUF đến CAT
Số lượng13:21 hôm nay
0.5HUF48,540,583,629.98 CAT
1HUF97,081,167,259.96 CAT
5HUF485,405,836,299.8 CAT
10HUF970,811,672,599.59 CAT
50HUF4,854,058,362,997.96 CAT
100HUF9,708,116,725,995.92 CAT
500HUF48,540,583,629,979.6 CAT
1000HUF97,081,167,259,959.2 CAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1342 | $0.{13}1497 | -9.84% |
1 CAT | $0.{13}2684 | $0.{13}2994 | -9.84% |
5 CAT | $0.{12}1342 | $0.{12}1497 | -9.84% |
10 CAT | $0.{12}2684 | $0.{12}2994 | -9.84% |
50 CAT | $0.{11}1342 | $0.{11}1497 | -9.84% |
100 CAT | $0.{11}2684 | $0.{11}2994 | -9.84% |
500 CAT | $0.{10}1342 | $0.{10}1497 | -9.84% |
1000 CAT | $0.{10}2684 | $0.{10}2994 | -9.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1342 | $0.{13}1722 | -21.17% |
1 CAT | $0.{13}2684 | $0.{13}3444 | -21.17% |
5 CAT | $0.{12}1342 | $0.{12}1722 | -21.17% |
10 CAT | $0.{12}2684 | $0.{12}3444 | -21.17% |
50 CAT | $0.{11}1342 | $0.{11}1722 | -21.17% |
100 CAT | $0.{11}2684 | $0.{11}3444 | -21.17% |
500 CAT | $0.{10}1342 | $0.{10}1722 | -21.17% |
1000 CAT | $0.{10}2684 | $0.{10}3444 | -21.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{13}1342 | $0.{13}2887 | -52.07% |
1 CAT | $0.{13}2684 | $0.{13}5774 | -52.07% |
5 CAT | $0.{12}1342 | $0.{12}2887 | -52.07% |
10 CAT | $0.{12}2684 | $0.{12}5774 | -52.07% |
50 CAT | $0.{11}1342 | $0.{11}2887 | -52.07% |
100 CAT | $0.{11}2684 | $0.{11}5774 | -52.07% |
500 CAT | $0.{10}1342 | $0.{10}2887 | -52.07% |
1000 CAT | $0.{10}2684 | $0.{10}5774 | -52.07% |
Dự đoán giá AMERICAN CAT
Giá của CAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CAT, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{13}2452 vào năm 2026.
Giá của CAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CAT dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{13}4257 với ROI tích lũy là +56.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi AMERICAN CAT phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của AMERICAN CAT thành một số loại tiền fiat khác.
AMERICAN CAT đến TWD
1 CAT thành NT$ 0.{12}8778 TWD

AMERICAN CAT đến CNY
1 CAT thành ¥ 0.{12}1946 CNY

AMERICAN CAT đến USD
1 CAT thành $ 0.{13}2684 USD

AMERICAN CAT đến AUD
1 CAT thành $ 0.{13}4217 AUD

AMERICAN CAT đến EUR
1 CAT thành € 0.{13}2562 EUR

AMERICAN CAT đến CAD
1 CAT thành $ 0.{13}3815 CAD

AMERICAN CAT đến KRW
1 CAT thành ₩ 0.{10}3831 KRW

AMERICAN CAT đến JPY
1 CAT thành ¥ 0.{11}4016 JPY

AMERICAN CAT đến GBP
1 CAT thành £ 0.{13}2124 GBP

AMERICAN CAT đến HUF
1 CAT thành Ft 0.{10}1030 HUF
AMERICAN CAT đến BRL
1 CAT thành R$ 0.{12}1541 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với AMERICAN CAT.
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,029,860.22 HUF

Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 36,782,431.02 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 60,947.52 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 953.31 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 88.62 HUF

Raydium đến HUF
1 RAY thành Ft 1,170.19 HUF

THORChain đến HUF
1 RUNE thành Ft 557.91 HUF

Sonic (prev. FTM) đến HUF
1 S thành Ft 325.57 HUF

Litecoin đến HUF
1 LTC thành Ft 47,489.08 HUF

Cardano đến HUF
1 ADA thành Ft 281.8 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.