Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88792.00 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88792.00 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88792.00 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AUR thành UYU
AUR/UYU: 1 AUR = 14.11 UYU. Giá chuyển đổi 1 Aurix (AUR) thành Peso Uruguay (UYU) là 14.11 UYU hôm nay.

AUR
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AUR/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aurix (AUR) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AUR hiện có giá trị là 14.11 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AUR hiện có giá 14.11 UYU, nghĩa là mua 5 AUR sẽ mất 70.53 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 0.07089 AUR và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 0.3545 AUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AUR sang UYU
Chuyển đổi UYU sang AUR
Aurix
Peso Uruguay
1 AUR
14.11 UYU
Đổi 1 AUR sang 14.11 UYU
2 AUR
28.21 UYU
Đổi 2 AUR sang 28.21 UYU
5 AUR
70.53 UYU
Đổi 5 AUR sang 70.53 UYU
10 AUR
141.06 UYU
Đổi 10 AUR sang 141.06 UYU
20 AUR
282.12 UYU
Đổi 20 AUR sang 282.12 UYU
50 AUR
705.29 UYU
Đổi 50 AUR sang 705.29 UYU
100 AUR
1,410.58 UYU
Đổi 100 AUR sang 1,410.58 UYU
200 AUR
2,821.17 UYU
Đổi 200 AUR sang 2,821.17 UYU
500 AUR
7,052.92 UYU
Đổi 500 AUR sang 7,052.92 UYU
1000 AUR
14,105.85 UYU
Đổi 1000 AUR sang 14,105.85 UYU
5000 AUR
70,529.24 UYU
Đổi 5000 AUR sang 70,529.24 UYU
10000 AUR
141,058.48 UYU
Đổi 10000 AUR sang 141,058.48 UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AUR thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Aurix tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AUR sang UYU, lên đến 10000 AUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Aurix
1 UYU
0.07089 AUR
Đổi 1 UYU sang 0.07089 AUR
10 UYU
0.7089 AUR
Đổi 10 UYU sang 0.7089 AUR
50 UYU
3.54 AUR
Đổi 50 UYU sang 3.54 AUR
100 UYU
7.09 AUR
Đổi 100 UYU sang 7.09 AUR
200 UYU
14.18