
Dự báo giá Automatic Treasury Machine (ATM)
Giá ATM hiện tại:

Giá ATM dự kiến sẽ đạt $0.0004281 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Automatic Treasury Machine, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0004281 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Automatic Treasury Machine là $0.0001933. So với đầu năm 2025, ROI của Automatic Treasury Machine là -90.35%. Dự kiến giá của Automatic Treasury Machine sẽ đạt $0.0004281 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +120.30% vào năm 2026. Dự kiến giá của Automatic Treasury Machine sẽ đạt $0.0007783 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +300.51% vào năm 2031.
Dự báo giá Automatic Treasury Machine: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Automatic Treasury Machine phía trên,
Trong năm 2025, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi -80.35%. Đến cuối năm 2025, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0003964 với ROI tích lũy là +103.98%.
Trong năm 2026, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2026, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0004281 với ROI tích lũy là +120.30%.
Trong năm 2027, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2027, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0005779 với ROI tích lũy là +197.40%.
Trong năm 2028, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2028, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0006010 với ROI tích lũy là +209.30%.
Trong năm 2029, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2029, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0007212 với ROI tích lũy là +271.16%.
Trong năm 2030, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0007861 với ROI tích lũy là +304.56%.
Trong năm 2031, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0007783 với ROI tích lũy là +300.51%.
Trong năm 2040, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.0008117 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Automatic Treasury Machine dự kiến sẽ đạt $0.006397 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Automatic Treasury Machine của bạn
Dự báo giá của Automatic Treasury Machine dựa trên mô hình tăng trưởng Automatic Treasury Machine
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 1% | $0.0001953 | $0.0001972 | $0.0001992 | $0.0002012 | $0.0002032 | $0.0002052 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 2% | $0.0001972 | $0.0002012 | $0.0002052 | $0.0002093 | $0.0002135 | $0.0002177 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 5% | $0.0002030 | $0.0002132 | $0.0002238 | $0.0002350 | $0.0002468 | $0.0002591 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 10% | $0.0002127 | $0.0002339 | $0.0002573 | $0.0002831 | $0.0003114 | $0.0003425 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 20% | $0.0002320 | $0.0002784 | $0.0003341 | $0.0004009 | $0.0004811 | $0.0005773 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 50% | $0.0002900 | $0.0004350 | $0.0006525 | $0.0009788 | $0.001468 | $0.002202 |
Nếu Automatic Treasury Machine tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Automatic Treasury Machine là 100% | $0.0003867 | $0.0007734 | $0.001547 | $0.003094 | $0.006187 | $0.01237 |
Tâm lý người dùng
Mua ATM trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm