Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azbit sang Rupee Ấn Độ (AZ sang INR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZ thành INR

AZ/INR: 1 AZ = 0.0002039 INR. Giá chuyển đổi 1 Azbit (AZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.0002039 INR hôm nay.
AZ
AZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azbit (AZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZ hiện có giá trị là 0.0002039 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZ hiện có giá 0.0002039 INR, nghĩa là mua 5 AZ sẽ mất 0.001019 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4,905.49 AZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 24,527.45 AZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZ sang INR

Chuyển đổi INR sang AZ

Azbit
Rupee Ấn Độ
1 AZ
0.0002039  INR
Đổi 1 AZ sang 0.0002039 INR
2 AZ
0.0004077  INR
Đổi 2 AZ sang 0.0004077 INR
5 AZ
0.001019  INR
Đổi 5 AZ sang 0.001019 INR
10 AZ
0.002039  INR
Đổi 10 AZ sang 0.002039 INR
20 AZ
0.004077  INR
Đổi 20 AZ sang 0.004077 INR
50 AZ
0.01019  INR
Đổi 50 AZ sang 0.01019 INR
100 AZ
0.02039  INR
Đổi 100 AZ sang 0.02039 INR
200 AZ
0.04077  INR
Đổi 200 AZ sang 0.04077 INR
500 AZ
0.1019  INR
Đổi 500 AZ sang 0.1019 INR
1000 AZ
0.2039  INR
Đổi 1000 AZ sang 0.2039 INR
5000 AZ
1.02  INR
Đổi 5000 AZ sang 1.02 INR
10000 AZ
2.04  INR
Đổi 10000 AZ sang 2.04 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Azbit tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZ sang INR, lên đến 10000 AZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Azbit
1 INR
4,905.49 AZ
Đổi 1 INR sang 4,905.49 AZ
10 INR
49,054.9 AZ
Đổi 10 INR sang 49,054.9 AZ
50 INR
245,274.51 AZ
Đổi 50 INR sang 245,274.51 AZ
100 INR
490,549.02 AZ
Đổi 100 INR sang 490,549.02 AZ
200 INR
981,098.04 AZ
Đổi 200 INR sang 981,098.04 AZ
500 INR
2,452,745.11 AZ
Đổi 500 INR sang 2,452,745.11 AZ
1000 INR
4,905,490.22 AZ
Đổi 1000 INR sang 4,905,490.22 AZ
2000 INR
9,810,980.45 AZ
Đổi 2000 INR sang 9,810,980.45 AZ
5000 INR
24,527,451.11 AZ
Đổi 5000 INR sang 24,527,451.11 AZ
10000 INR
49,054,902.23 AZ
Đổi 10000 INR sang 49,054,902.23 AZ
50000 INR
245,274,511.14 AZ
Đổi 50000 INR sang 245,274,511.14 AZ
100000 INR
490,549,022.28 AZ
Đổi 100000 INR sang 490,549,022.28 AZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành AZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Azbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang AZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZ/INR

AZ/INR: 1 AZ = 0.0002039 INR; 2025/12/25 17:51:02
Trong 1D vừa qua, Azbit đã thay đổi +2.37% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azbit(AZ) đã thay đổi +2.37% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành AZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của Azbit/INR

Giá Azbit cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.0002202 INR trong khi giá Azbit thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.0001864 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azbit theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002113 INR
0.0002202 INR
0.0003485 INR
0.0003553 INR
Thấp
0.0001864 INR
0.0001864 INR
0.0001672 INR
0.0001338 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.37%
+1.90%
-24.90%
+4.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azbit

Số liệu thị trường AZ sang INR

AZ/INR:
₹0.0002039
Khối lượng AZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZ:
₹14,218,824.44
Nguồn cung lưu hành AZ:
69.75B AZ

Tỷ giá AZ sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azbit thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azbit là ₹0.0002039 mỗi AZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹14,218,824.44 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,750,300,000 AZ. Khối lượng giao dịch của Azbit đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZ là ₹0.

Thông tin thêm về Azbit trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azbit phổ biến nhất là AZ sang INR, trong đó mã của Azbit là AZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZ sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azbit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZ đến TWD
1 AZ thành NT$0.{4}7135 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZ đến CNY
1 AZ thành ¥0.{4}1594 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZ đến USD
1 AZ thành $0.{5}2269 USD
popular info Đô la Úc
AZ đến AUD
1 AZ thành AU$0.{5}3384 AUD
popular info Euro
AZ đến EUR
1 AZ thành €0.{5}1927 EUR
popular info Đô la Canada
AZ đến CAD
1 AZ thành C$0.{5}3104 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
AZ đến INR
1 AZ thành ₹0.0002039 INR
popular info Won Hàn Quốc
AZ đến KRW
1 AZ thành ₩0.003280 KRW
popular info Yên Nhật
AZ đến JPY
1 AZ thành ¥0.0003540 JPY
popular info Bảng Anh
AZ đến GBP
1 AZ thành £0.{5}1681 GBP
popular info Real Brazil
AZ đến BRL
1 AZ thành R$0.{4}1253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Artyfact
ARTY đến INR
1 ARTY thành ₹11.5 INR
other assets Beefy
BIFI đến INR
1 BIFI thành ₹29,333.01 INR
other assets ZEROBASE
ZBT đến INR
1 ZBT thành ₹13.57 INR
other assets Vision
VSN đến INR
1 VSN thành ₹7.63 INR
other assets 0G
0G đến INR
1 0G thành ₹93.51 INR
other assets Monad
MON đến INR
1 MON thành ₹2.11 INR
other assets Lava Network
LAVA đến INR
1 LAVA thành ₹15.31 INR
other assets OVERTAKE
TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹28.47 INR
other assets Midnight
NIGHT đến INR
1 NIGHT thành ₹7.05 INR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến INR
1 BCH thành ₹53,385.01 INR

Bảng chuyển đổi từ AZ sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Azbit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.37%, đạt mức cao nhất là 0.0002113 INR và mức thấp nhất là 0.0001864 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZ là ₹0.0002715 INR , thay đổi -24.90% so với giá hiện tại. Azbit đã thay đổi
-
0.0001061INR
, tương đương mức thay đổi -34.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZ
₹0.0001019₹0.{4}9957
+2.37%
1 AZ
₹0.0002039₹0.0001991
+2.37%
5 AZ
₹0.001019₹0.0009957
+2.37%
10 AZ
₹0.002039₹0.001991
+2.37%
50 AZ
₹0.01019₹0.009957
+2.37%
100 AZ
₹0.02039₹0.01991
+2.37%
500 AZ
₹0.1019₹0.09957
+2.37%
1000 AZ
₹0.2039₹0.1991
+2.37%

Câu Hỏi Thường Gặp AZ/INR

1 Azbit bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Azbit (AZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0002039.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,905.49 AZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 24,527.45 AZ, trong khi 5 AZ sẽ có giá khoảng 0.001019INR.
Giá cao nhất của AZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZ tính theo INR là ₹0.04494. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azbit tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã tăng 1.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azbit (AZ) đã giảm 24.90% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZ thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azbit và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azbit: AZ sang Đô la Mỹ (USD), AZ sang Euro (EUR), AZ sang Bảng Anh (GBP), AZ sang Đô la Canada (CAD), AZ sang Rupee Ấn Độ (INR), AZ sang Rupee Pakistan (PKR), AZ sang Real Brazil (BRL), AZ sang ...
Giá của Azbit ở Mỹ là $0.₹0.00020392269 USD. Ngoài ra, giá của Azbit là €0.{5}1927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1681 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3104 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006358 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azbit phổ biến nhất là AZ sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Azbit (AZ) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0002039.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget