Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZIT thành EUR

AZIT/EUR: 1 AZIT = 0.005484 EUR. Giá chuyển đổi 1 Azit (AZIT) thành Euro (EUR) là 0.005484 EUR hôm nay.
AZIT
AZIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azit (AZIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZIT hiện có giá trị là 0.005484 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZIT hiện có giá 0.005484 EUR, nghĩa là mua 5 AZIT sẽ mất 0.02742 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 182.36 AZIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 911.79 AZIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZIT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AZIT

Azit
Euro
1 AZIT
0.005484  EUR
Đổi 1 AZIT sang 0.005484 EUR
2 AZIT
0.01097  EUR
Đổi 2 AZIT sang 0.01097 EUR
5 AZIT
0.02742  EUR
Đổi 5 AZIT sang 0.02742 EUR
10 AZIT
0.05484  EUR
Đổi 10 AZIT sang 0.05484 EUR
20 AZIT
0.1097  EUR
Đổi 20 AZIT sang 0.1097 EUR
50 AZIT
0.2742  EUR
Đổi 50 AZIT sang 0.2742 EUR
100 AZIT
0.5484  EUR
Đổi 100 AZIT sang 0.5484 EUR
200 AZIT
1.1  EUR
Đổi 200 AZIT sang 1.1 EUR
500 AZIT
2.74  EUR
Đổi 500 AZIT sang 2.74 EUR
1000 AZIT
5.48  EUR
Đổi 1000 AZIT sang 5.48 EUR
5000 AZIT
27.42  EUR
Đổi 5000 AZIT sang 27.42 EUR
10000 AZIT
54.84  EUR
Đổi 10000 AZIT sang 54.84 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Azit tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZIT sang EUR, lên đến 10000 AZIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Azit
1 EUR
182.36 AZIT
Đổi 1 EUR sang 182.36 AZIT
10 EUR
1,823.58 AZIT
Đổi 10 EUR sang 1,823.58 AZIT
50 EUR
9,117.91 AZIT
Đổi 50 EUR sang 9,117.91 AZIT
100 EUR
18,235.82 AZIT
Đổi 100 EUR sang 18,235.82 AZIT
200 EUR
36,471.64 AZIT
Đổi 200 EUR sang 36,471.64 AZIT
500 EUR
91,179.09 AZIT
Đổi 500 EUR sang 91,179.09 AZIT
1000 EUR
182,358.18 AZIT
Đổi 1000 EUR sang 182,358.18 AZIT
2000 EUR
364,716.35 AZIT
Đổi 2000 EUR sang 364,716.35 AZIT
5000 EUR
911,790.88 AZIT
Đổi 5000 EUR sang 911,790.88 AZIT
10000 EUR
1,823,581.76 AZIT
Đổi 10000 EUR sang 1,823,581.76 AZIT
50000 EUR
9,117,908.79 AZIT
Đổi 50000 EUR sang 9,117,908.79 AZIT
100000 EUR
18,235,817.59 AZIT
Đổi 100000 EUR sang 18,235,817.59 AZIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AZIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Azit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AZIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZIT/EUR

AZIT/EUR: 1 AZIT = 0.005484 EUR; 2025/12/15 08:22:16
Trong 1D vừa qua, Azit đã thay đổi -7.95% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azit(AZIT) đã thay đổi -7.95% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AZIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Azit/EUR

Giá Azit cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006469 EUR trong khi giá Azit thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005439 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azit theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006009 EUR
0.006469 EUR
0.008063 EUR
0.01174 EUR
Thấp
0.005439 EUR
0.005439 EUR
0.005439 EUR
0.005439 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.95%
-15.64%
-24.05%
-50.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azit

Số liệu thị trường AZIT sang EUR

AZIT/EUR:
€0.005484
Khối lượng AZIT 24 giờ:
€69,762.46
Vốn hóa thị trường AZIT:
€2,152,593.51
Nguồn cung lưu hành AZIT:
392.54M AZIT

Tỷ giá AZIT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azit thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azit là €0.005484 mỗi AZIT, với tổng vốn hoá thị trường của €2,152,593.51 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 392,543,040 AZIT. Khối lượng giao dịch của Azit đã thay đổi +58.06% (€25,626.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZIT là €44,136.27.

Thông tin thêm về Azit trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azit phổ biến nhất là AZIT sang EUR, trong đó mã của Azit là AZIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90184.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3107.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.64 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76855.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67475.92 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 124093.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488826.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181820.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZIT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZIT đến TWD
1 AZIT thành NT$0.2018 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZIT đến CNY
1 AZIT thành ¥0.04536 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZIT đến USD
1 AZIT thành $0.006435 USD
popular info Đô la Úc
AZIT đến AUD
1 AZIT thành AU$0.009679 AUD
popular info Euro
AZIT đến EUR
1 AZIT thành €0.005484 EUR
popular info Đô la Canada
AZIT đến CAD
1 AZIT thành C$0.008854 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZIT đến KRW
1 AZIT thành ₩9.48 KRW
popular info Yên Nhật
AZIT đến JPY
1 AZIT thành ¥0.9991 JPY
popular info Bảng Anh
AZIT đến GBP
1 AZIT thành £0.004814 GBP
popular info Real Brazil
AZIT đến BRL
1 AZIT thành R$0.03488 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.3557 EUR
other assets MilkyWay
MILK đến EUR
1 MILK thành €0.007484 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.07025 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €3.08 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €0.2887 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.7 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1019 EUR
other assets UnifAI Network
UAI đến EUR
1 UAI thành €0.1461 EUR
other assets RaveDAO
RAVE đến EUR
1 RAVE thành €0.2869 EUR
other assets Alibaba Tokenized Stock (Ondo)
BABAon đến EUR
1 BABAon thành €130.3 EUR

Bảng chuyển đổi từ AZIT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Azit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZIT thành Euro đã thay đổi -15.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.95%, đạt mức cao nhất là 0.006009 EUR và mức thấp nhất là 0.005439 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZIT là €0.007221 EUR , thay đổi -24.05% so với giá hiện tại. Azit đã thay đổi
-
0.02247EUR
, tương đương mức thay đổi -80.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZIT
€0.002742€0.002979
-7.95%
1 AZIT
€0.005484€0.005958
-7.95%
5 AZIT
€0.02742€0.02979
-7.95%
10 AZIT
€0.05484€0.05958
-7.95%
50 AZIT
€0.2742€0.2979
-7.95%
100 AZIT
€0.5484€0.5958
-7.95%
500 AZIT
€2.74€2.98
-7.95%
1000 AZIT
€5.48€5.96
-7.95%

Câu Hỏi Thường Gặp AZIT/EUR

1 Azit bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Azit (AZIT) trong Euro (EUR) là €0.005484.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 182.36 AZIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 911.79 AZIT, trong khi 5 AZIT sẽ có giá khoảng 0.02742EUR.
Giá cao nhất của AZIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZIT tính theo EUR là €0.8599. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azit tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã giảm 15.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azit (AZIT) đã giảm 24.05% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZIT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azit và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azit: AZIT sang Đô la Mỹ (USD), AZIT sang Euro (EUR), AZIT sang Bảng Anh (GBP), AZIT sang Đô la Canada (CAD), AZIT sang Rupee Ấn Độ (INR), AZIT sang Rupee Pakistan (PKR), AZIT sang Real Brazil (BRL), AZIT sang ...
Giá của Azit ở Mỹ là $0.006435 USD. Ngoài ra, giá của Azit là €0.005484 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004814 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008854 CAD ở Canada, ₹0.5838 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azit phổ biến nhất là AZIT sang Euro(EUR). Giá của 1 Azit (AZIT) ở Euro (EUR) là €0.005484.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.