Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87665.57 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87665.57 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87665.57 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUKI thành BGN
AZUKI/BGN: 1 AZUKI = 0.001690 BGN. Giá chuyển đổi 1 Azuki (AZUKI) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001690 BGN hôm nay.

AZUKI
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUKI/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuki (AZUKI) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUKI hiện có giá trị là 0.001690 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUKI hiện có giá 0.001690 BGN, nghĩa là mua 5 AZUKI sẽ mất 0.008448 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 591.83 AZUKI và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2,959.16 AZUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUKI sang BGN
Chuyển đổi BGN sang AZUKI
Azuki
Lev Bulgari
1 AZUKI
0.001690 BGN
Đổi 1 AZUKI sang 0.001690 BGN
2 AZUKI
0.003379 BGN
Đổi 2 AZUKI sang 0.003379 BGN
5 AZUKI
0.008448 BGN
Đổi 5 AZUKI sang 0.008448 BGN
10 AZUKI
0.01690 BGN
Đổi 10 AZUKI sang 0.01690 BGN
20 AZUKI
0.03379 BGN
Đổi 20 AZUKI sang 0.03379 BGN
50 AZUKI
0.08448 BGN
Đổi 50 AZUKI sang 0.08448 BGN
100 AZUKI
0.1690 BGN
Đổi 100 AZUKI sang 0.1690 BGN
200 AZUKI
0.3379 BGN
Đổi 200 AZUKI sang 0.3379 BGN
500 AZUKI
0.8448 BGN
Đổi 500 AZUKI sang 0.8448 BGN
1000 AZUKI
1.69 BGN
Đổi 1000 AZUKI sang 1.69 BGN
5000 AZUKI
8.45 BGN
Đổi 5000 AZUKI sang 8.45 BGN
10000 AZUKI
16.9 BGN
Đổi 10000 AZUKI sang 16.9 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUKI thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Azuki tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUKI sang BGN, lên đến 10000 AZUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Azuki
1 BGN
591.83 AZUKI
Đổi 1 BGN sang 591.83 AZUKI
10 BGN
5,918.32 AZUKI
Đổi 10 BGN sang 5,918.32 AZUKI
50 BGN
29,591.6 AZUKI
Đổi 50 BGN sang 29,591.6 AZUKI
100 BGN
59,183.21 AZUKI
Đổi 100 BGN sang 59,183.21 AZUKI
200 BGN
118,366.41 AZUKI
Đổi 200 BGN sang 118,366.41 AZUKI
500 BGN
295,916.03 AZUKI
Đổi 500 BGN sang 295,916.03 AZUKI
1000 BGN
591,832.05 AZUKI
Đổi 1000 BGN sang 591,832.05 AZUKI
2000 BGN
1,183,664.11 AZUKI
Đổi 2000 BGN sang 1,183,664.11 AZUKI
5000 BGN
2,959,160.26 AZUKI
Đổi 5000 BGN sang 2,959,160.26 AZUKI
10000 BGN
5,918,320.53 AZUKI
Đổi 10000 BGN sang 5,918,320.53 AZUKI
50000 BGN
29,591,602.64 AZUKI
Đổi 50000 BGN sang 29,591,602.64 AZUKI
100000 BGN
59,183,205.28 AZUKI
Đổi 100000 BGN sang 59,183,205.28 AZUKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành AZUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Azuki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang AZUKI, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUKI/BGN
AZUKI/BGN: 1 AZUKI = 0.001690 BGN; 2025/12/25 13:52:07
Trong 1D vừa qua, Azuki đã thay đổi -1.61% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuki(AZUKI) đã thay đổi -1.61% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành AZUKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AZUKI sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Azuki/BGN
Giá Azuki cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.001751 BGN trong khi giá Azuki thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001604 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuki theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUKI theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001717 BGN | 0.001751 BGN | 0.001944 BGN | 0.004149 BGN |
Thấp | 0.001690 BGN | 0.001604 BGN | 0.001585 BGN | 0.001485 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.61% | +3.79% | -2.85% | -54.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZUKI (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUKI bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Azuki
Số liệu thị trường AZUKI sang BGN
AZUKI/BGN:
лв0.001690
Khối lượng AZUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZUKI:
лв19,067.88
Nguồn cung lưu hành AZUKI:
11.28M AZUKI
Tỷ giá AZUKI sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuki thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuki là лв0.001690 mỗi AZUKI, với tổng vốn hoá thị trường của лв19,067.88 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,284,984 AZUKI. Khối lượng giao dịch của Azuki đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUKI là лв0.
Thông tin thêm về Azuki trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang BGN, trong đó mã của Azuki là AZUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUKI sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUKI sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Azuki phổ biến
AZUKI đến TWD
1 AZUKI thành NT$0.03201 TWD
AZUKI đến CNY
1 AZUKI thành ¥0.007151 CNY
AZUKI đến USD
1 AZUKI thành $0.001018 USD
AZUKI đến AUD
1 AZUKI thành AU$0.001518 AUD
AZUKI đến EUR
1 AZUKI thành €0.0008645 EUR
AZUKI đến CAD
1 AZUKI thành C$0.001392 CAD
AZUKI đến BGN
1 AZUKI thành лв0.001690 BGN
AZUKI đến KRW
1 AZUKI thành ₩1.47 KRW
AZUKI đến JPY
1 AZUKI thành ¥0.1588 JPY
AZUKI đến GBP
1 AZUKI thành £0.0007543 GBP
AZUKI đến BRL
1 AZUKI thành R$0.005621 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BIFI đến BGN
1 BIFI thành лв536.5 BGN

ZBT đến BGN
1 ZBT thành лв0.2497 BGN

MON đến BGN
1 MON thành лв0.03878 BGN

NEWT đến BGN
1 NEWT thành лв0.1944 BGN

LAVA đến BGN
1 LAVA thành лв0.2830 BGN

VSN đến BGN
1 VSN thành лв0.1432 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.5267 BGN

FARM đến BGN
1 FARM thành лв34.28 BGN

BANANA đến BGN
1 BANANA thành лв12.24 BGN

PRCL đến BGN
1 PRCL thành лв0.04631 BGN
Bảng chuyển đổi từ AZUKI sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Azuki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUKI thành Lev Bulgari đã thay đổi +3.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.61%, đạt mức cao nhất là 0.001717 BGN và mức thấp nhất là 0.001690 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUKI là лв0.001739 BGN , thay đổi -2.85% so với giá hiện tại. Azuki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.26% so với năm trước.
-лв
0.001187BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AZUKI | лв0.0008448 | лв0.0008587 | -1.61% |
1 AZUKI | лв0.001690 | лв0.001717 | -1.61% |
5 AZUKI | лв0.008448 | лв0.008587 | -1.61% |
10 AZUKI | лв0.01690 | лв0.01717 | -1.61% |
50 AZUKI | лв0.08448 | лв0.08587 | -1.61% |
100 AZUKI | лв0.1690 | лв0.1717 | -1.61% |
500 AZUKI | лв0.8448 | лв0.8587 | -1.61% |
1000 AZUKI | лв1.69 | лв1.72 | -1.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUKI/BGN
1 Azuki bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Azuki (AZUKI) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001690.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUKI với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 591.83 AZUKI đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUKI sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUKI sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUKI bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2,959.16 AZUKI, trong khi 5 AZUKI sẽ có giá khoảng 0.008448BGN.
Giá cao nhất của AZUKI/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUKI tính theo BGN là лв13.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUKI/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuki tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã tăng 3.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã giảm 2.85% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUKI thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuki và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUKI/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUKI/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUKI/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUKI/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
T ỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azuki: AZUKI sang Đô la Mỹ (USD), AZUKI sang Euro (EUR), AZUKI sang Bảng Anh (GBP), AZUKI sang Đô la Canada (CAD), AZUKI sang Rupee Ấn Độ (INR), AZUKI sang Rupee Pakistan (PKR), AZUKI sang Real Brazil (BRL), AZUKI sang ...
Giá của Azuki ở Mỹ là $0.001018 USD. Ngoài ra, giá của Azuki là €0.0008645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001392 CAD ở Canada, ₹0.09145 INR ở Ấn Độ, ₨0.2852 PKR ở Pakistan, R$0.005621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Azuki (AZUKI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001690.
Giá của Azuki ở Mỹ là $0.001018 USD. Ngoài ra, giá của Azuki là €0.0008645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001392 CAD ở Canada, ₹0.09145 INR ở Ấn Độ, ₨0.2852 PKR ở Pakistan, R$0.005621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Azuki (AZUKI) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001690.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































