![base info Based Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12adf27e6ba65a4f18adac22a34402a31710868415908.png)
![BSHIB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12adf27e6ba65a4f18adac22a34402a31710868415908.png)
BSHIB
AUD
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 02:58:03 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Based Shiba Inu(BSHIB) thành Đô la Úc(AUD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BSHIB với giá trị 1 BSHIB cho 0.00 AUD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AUD
Ký hiệu của AUD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based Shiba Inu phổ biến nhất là BSHIB sang AUD, trong đó mã của Based Shiba Inu là BSHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AUD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BSHIB thành AUD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Based Shiba Inu (BSHIB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Based Shiba Inu đã thay đổi +12.29% thành AUD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based Shiba Inu(BSHIB) đã thay đổi +12.29% thành AUD trong khi đó Đô la Úc(AUD) đã thay đổi -10.94% thành BSHIB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | $0.{4}2556 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:31:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Based Shiba Inu
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Based Shiba Inu (BSHIB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Based Shiba Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BSHIB (hoặc USDT) bằng AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSHIB bằng AUD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BSHIB (hoặc USDT) lấy AUD (Australian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BSHIB lấy AUD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BSHIB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AUD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Based Shiba Inu thành Đô la Úc?
Tỷ lệ chuyển đổi Based Shiba Inu thành Đô la Úc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Based Shiba Inu là $ 0.{4}2592 mỗi BSHIB, với tổng vốn hoá thị trường của $ 234,352 AUD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,041,392,000 BSHIB. Khối lượng giao dịch của Based Shiba Inu đã thay đổi -17.03% ($ -379.50 AUD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSHIB là $ 2,227.9.
Vốn hoá thị trường
$147.11K
Khối lượng 24h
$1.16K
Nguồn cung lưu hành
9.04B BSHIB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Based Shiba Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BSHIB là $ 0.{4}2592 AUD , nghĩa là để mua 5 BSHIB, bạn phải trả $ 0.0001296 AUD . Ngược lại, $1 AUD có thể được giao dịch lấy 38,580.39 BSHIB, trong khi $50 AUD có thể chuyển đổi thành 1,929,019.27 BSHIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSHIB thành Đô la Úc đã thay đổi -2.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.29%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2595 AUD và mức thấp nhất là 0.{4}2284 AUD . Một tháng trước, giá trị của 1 BSHIB là $ 0.{4}4731 AUD , thay đổi -45.22% so với giá hiện tại. Based Shiba Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.68% so với năm trước.
-$
0.0007549AUDBSHIB đến AUD
Số lượng
02:58 am hôm nay
0.5 BSHIB
$0.{4}1296
1 BSHIB
$0.{4}2592
5 BSHIB
$0.0001296
10 BSHIB
$0.0002592
50 BSHIB
$0.001296
100 BSHIB
$0.002592
500 BSHIB
$0.01296
1000 BSHIB
$0.02592
AUD đến BSHIB
Số lượng02:58 am hôm nay
0.5AUD19,290.19 BSHIB
1AUD38,580.39 BSHIB
5AUD192,901.93 BSHIB
10AUD385,803.85 BSHIB
50AUD1,929,019.27 BSHIB
100AUD3,858,038.55 BSHIB
500AUD19,290,192.74 BSHIB
1000AUD38,580,385.48 BSHIB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSHIB | $0.{5}8136 | $0.{5}7245 | +12.29% |
1 BSHIB | $0.{4}1627 | $0.{4}1449 | +12.29% |
5 BSHIB | $0.{4}8136 | $0.{4}7245 | +12.29% |
10 BSHIB | $0.0001627 | $0.0001449 | +12.29% |
50 BSHIB | $0.0008136 | $0.0007245 | +12.29% |
100 BSHIB | $0.001627 | $0.001449 | +12.29% |
500 BSHIB | $0.008136 | $0.007245 | +12.29% |
1000 BSHIB | $0.01627 | $0.01449 | +12.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BSHIB | $0.{5}8136 | $0.{4}1485 | -45.22% |
1 BSHIB | $0.{4}1627 | $0.{4}2970 | -45.22% |
5 BSHIB | $0.{4}8136 | $0.0001485 | -45.22% |
10 BSHIB | $0.0001627 | $0.0002970 | -45.22% |
50 BSHIB | $0.0008136 | $0.001485 | -45.22% |
100 BSHIB | $0.001627 | $0.002970 | -45.22% |
500 BSHIB | $0.008136 | $0.01485 | -45.22% |
1000 BSHIB | $0.01627 | $0.02970 | -45.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BSHIB | $0.{5}8136 | $0.0002451 | -96.68% |
1 BSHIB | $0.{4}1627 | $0.0004902 | -96.68% |
5 BSHIB | $0.{4}8136 | $0.002451 | -96.68% |
10 BSHIB | $0.0001627 | $0.004902 | -96.68% |
50 BSHIB | $0.0008136 | $0.02451 | -96.68% |
100 BSHIB | $0.001627 | $0.04902 | -96.68% |
500 BSHIB | $0.008136 | $0.2451 | -96.68% |
1000 BSHIB | $0.01627 | $0.4902 | -96.68% |
Dự đoán giá Based Shiba Inu
Giá của BSHIB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BSHIB, giá BSHIB dự kiến sẽ đạt $0.{4}1659 vào năm 2026.
Giá của BSHIB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BSHIB dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2031, giá BSHIB dự kiến sẽ đạt $0.{4}3652 với ROI tích lũy là +142.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Based Shiba Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Based Shiba Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Based Shiba Inu đến TWD
1 BSHIB thành NT$ 0.0005349 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Based Shiba Inu đến CNY
1 BSHIB thành ¥ 0.0001190 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Based Shiba Inu đến USD
1 BSHIB thành $ 0.{4}1627 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Based Shiba Inu đến AUD
1 BSHIB thành $ 0.{4}2592 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Based Shiba Inu đến EUR
1 BSHIB thành € 0.{4}1565 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Based Shiba Inu đến CAD
1 BSHIB thành $ 0.{4}2326 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Based Shiba Inu đến KRW
1 BSHIB thành ₩ 0.02366 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Based Shiba Inu đến JPY
1 BSHIB thành ¥ 0.002512 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Based Shiba Inu đến GBP
1 BSHIB thành £ 0.{4}1307 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Based Shiba Inu đến BRL
1 BSHIB thành R$ 0.{4}9380 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang AUD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Based Shiba Inu.
Bitcoin đến AUD
1 BTC thành $ 155,499.66 AUD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến AUD
1 ETH thành $ 4,358.58 AUD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến AUD
1 XRP thành $ 3.94 AUD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến AUD
1 SOL thành $ 313.53 AUD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến AUD
1 BNB thành $ 1,126.42 AUD
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến AUD
1 CAKE thành $ 4.39 AUD
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến AUD
1 SHIB thành $ 0.{4}2685 AUD
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến AUD
1 DOGE thành $ 0.4202 AUD
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Polkadot đến AUD
1 DOT thành $ 8.3 AUD
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Sonic (prev. FTM) đến AUD
1 S thành $ 0.8726 AUD
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Based Shiba Inu với 1 AUD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Based Shiba Inu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.