Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $545.66M và biến động giá trung bình là -12.07%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.003261 | -10.41% | -11.55% | $326.08M | $99.04M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0002531 | -15.08% | -18.32% | $4.43M | $1.74M | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.001838 | -14.16% | -14.02% | $854,350.22 | $124,821.19 | 464.78M | |||
$0.002507 | -- | -10.40% | $156,661.54 | $0 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}8614 | -21.40% | -25.96% | $0 | $35,803.67 | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01661 | -15.04% | -7.95% | $0 | $1,850.68 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0008925 | -26.55% | -29.09% | $0 | $3.05M | 0.00 | |||
$0.1491 | +9.47% | -5.56% | $0 | $46,691.34 | 0.00 | ||||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1062 | -6.65% | +4.09% | $0 | $98,450.75 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0001278 | -0.08% | -0.90% | $0 | $69.6 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.01004 | -13.88% | -8.76% | $0 | $1,268.07 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.001700 | -10.91% | -27.48% | $0 | $590.92 | 0.00 |