Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $375.94M và biến động giá trung bình là +0.85%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.001947 | -1.06% | -18.62% | $194.65M | $11.14M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0002128 | +12.46% | +45.56% | $3.73M | $911,058.47 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001223 | -0.27% | -12.09% | $568,487.51 | $41,718.89 | 464.78M | |||
$0.002000 | -0.01% | +2.45% | $124,973.17 | $0 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}7476 | +0.44% | +15.40% | $0 | $31,432.7 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01143 | -3.39% | -11.78% | $0 | $425.72 | 0.00 | |||
$0.1144 | -2.89% | +7.43% | $0 | $21,969.54 | 0.00 | ||||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1074 | -0.56% | -2.37% | $0 | $4,349.36 | 0.00 | |||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $590.29 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.005649 | -3.93% | +4.58% | $0 | $853.74 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004886 | +1.86% | -31.02% | $0 | $4,404.26 | 0.00 |