
Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:

Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3178 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3178 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}2304. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -79.97%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}3178 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +37.93% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.{4}5424 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +135.40% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -69.97%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3454 với ROI tích lũy là +49.92%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}3178 với ROI tích lũy là +37.93%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}4227 với ROI tích lũy là +83.44%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}4354 với ROI tích lũy là +88.95%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5529 với ROI tích lũy là +139.96%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}4976 với ROI tích lũy là +115.97%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}5424 với ROI tích lũy là +135.40%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.{4}9625 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0007585 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}2327 | $0.{4}2351 | $0.{4}2374 | $0.{4}2398 | $0.{4}2422 | $0.{4}2446 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}2350 | $0.{4}2397 | $0.{4}2445 | $0.{4}2494 | $0.{4}2544 | $0.{4}2595 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}2419 | $0.{4}2540 | $0.{4}2667 | $0.{4}2801 | $0.{4}2941 | $0.{4}3088 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.{4}2535 | $0.{4}2788 | $0.{4}3067 | $0.{4}3374 | $0.{4}3711 | $0.{4}4082 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.{4}2765 | $0.{4}3318 | $0.{4}3982 | $0.{4}4778 | $0.{4}5734 | $0.{4}6880 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.{4}3456 | $0.{4}5184 | $0.{4}7777 | $0.0001166 | $0.0001750 | $0.0002625 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.{4}4608 | $0.{4}9217 | $0.0001843 | $0.0003687 | $0.0007373 | $0.001475 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm