Dự báo giá CHEEKS (CHEEKS)
Giá CHEEKS hiện tại:
Giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001105 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHEEKS, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001105 vào năm 2026.
Giá hiện tại của CHEEKS là $0.{4}9333. So với đầu năm 2025, ROI của CHEEKS là -21.08%. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0001105 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +18.89% vào năm 2026. Dự kiến giá của CHEEKS sẽ đạt $0.0002162 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +132.71% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của CHEEKS
Dự báo giá CHEEKS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá CHEEKS phía trên,
Trong năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -11.08%. Đến cuối năm 2025, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001023 với ROI tích lũy là +10.08%.
Trong năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2026, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001105 với ROI tích lũy là +18.89%.
Trong năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2027, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001458 với ROI tích lũy là +56.93%.
Trong năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2028, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001618 với ROI tích lũy là +74.19%.
Trong năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2029, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0002298 với ROI tích lũy là +147.35%.
Trong năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0001931 với ROI tích lũy là +107.78%.
Trong năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0002162 với ROI tích lũy là +132.71%.
Trong năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.0003881 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá CHEEKS dự kiến sẽ đạt $0.003059 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư CHEEKS của bạn
Dự báo giá của CHEEKS dựa trên mô hình tăng trưởng CHEEKS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 1% | $0.{4}9427 | $0.{4}9521 | $0.{4}9616 | $0.{4}9712 | $0.{4}9810 | $0.{4}9908 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 2% | $0.{4}9520 | $0.{4}9711 | $0.{4}9905 | $0.0001010 | $0.0001030 | $0.0001051 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 5% | $0.{4}9800 | $0.0001029 | $0.0001080 | $0.0001134 | $0.0001191 | $0.0001251 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 10% | $0.0001027 | $0.0001129 | $0.0001242 | $0.0001367 | $0.0001503 | $0.0001653 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 20% | $0.0001120 | $0.0001344 | $0.0001613 | $0.0001935 | $0.0002322 | $0.0002787 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 50% | $0.0001400 | $0.0002100 | $0.0003150 | $0.0004725 | $0.0007088 | $0.001063 |
Nếu CHEEKS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của CHEEKS là 100% | $0.0001867 | $0.0003733 | $0.0007467 | $0.001493 | $0.002987 | $0.005973 |
Tâm lý người dùng
Mua CHEEKS trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm