![base info ChowChow Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/chowchow-inu.png)
![CINU](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/chowchow-inu.png)
CINU
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:45:44 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ChowChow Inu(CINU) thành Leu Moldova(MDL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CINU với giá trị 1 CINU cho 0.00 MDL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MDL
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChowChow Inu phổ biến nhất là CINU sang MDL, trong đó mã của ChowChow Inu là CINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CINU thành MDL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ChowChow Inu (CINU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ChowChow Inu đã thay đổi 0.00% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChowChow Inu(CINU) đã thay đổi 0.00% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi 0.00% thành CINU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | L0.0002595 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:34:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ChowChow Inu
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua ChowChow Inu (CINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ChowChow Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CINU (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CINU bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Các ưu đãi bán CINU (hoặc USDT) lấy MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CINU lấy MDL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MDL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E Exquisite 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 17.5 MDL | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 50000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KoteykaTrade 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1900 USDT Giới hạn1000 - 30000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ArnautMD-P2P 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.3 MDL | Số lượng1415 USDT Giới hạn1000 - 20000 MDL | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gold Digger giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 17.21 MDL | Số lượng230 USDT Giới hạn500 - 3958.3 MDL | ![]() | |
P PVL_A 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 17 MDL | Số lượng20 USDT Giới hạn177 - 340 MDL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ChowChow Inu thành Leu Moldova?
Tỷ lệ chuyển đổi ChowChow Inu thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChowChow Inu là L 0.0002595 mỗi CINU, với tổng vốn hoá thị trường của L 0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CINU. Khối lượng giao dịch của ChowChow Inu đã thay đổi 0.00% (L 0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CINU là L 673.41.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$36.0522409
Nguồn cung lưu hành
0 CINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ChowChow Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CINU là L 0.0002595 MDL , nghĩa là để mua 5 CINU, bạn phải trả L 0.001298 MDL . Ngược lại, L1 MDL có thể được giao dịch lấy 3,853.31 CINU, trong khi L50 MDL có thể chuyển đổi thành 192,665.62 CINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CINU thành Leu Moldova đã thay đổi +8.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0002786 MDL và mức thấp nhất là 0.0002786 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 CINU là L 0.0003595 MDL , thay đổi -26.41% so với giá hiện tại. ChowChow Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.99% so với năm trước.
+L
0.0002786MDLCINU đến MDL
Số lượng
05:45 am hôm nay
0.5 CINU
L0.0001298
1 CINU
L0.0002595
5 CINU
L0.001298
10 CINU
L0.002595
50 CINU
L0.01298
100 CINU
L0.02595
500 CINU
L0.1298
1000 CINU
L0.2595
MDL đến CINU
Số lượng05:45 am hôm nay
0.5MDL1,926.66 CINU
1MDL3,853.31 CINU
5MDL19,266.56 CINU
10MDL38,533.12 CINU
50MDL192,665.62 CINU
100MDL385,331.24 CINU
500MDL1,926,656.19 CINU
1000MDL3,853,312.37 CINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CINU | $0.{5}6947 | $0.{5}6947 | -0.00% |
1 CINU | $0.{4}1389 | $0.{4}1389 | -0.00% |
5 CINU | $0.{4}6947 | $0.{4}6947 | -0.00% |
10 CINU | $0.0001389 | $0.0001389 | -0.00% |
50 CINU | $0.0006947 | $0.0006947 | -0.00% |
100 CINU | $0.001389 | $0.001389 | -0.00% |
500 CINU | $0.006947 | $0.006947 | -0.00% |
1000 CINU | $0.01389 | $0.01389 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CINU | $0.{5}6947 | $0.{5}9624 | -26.41% |
1 CINU | $0.{4}1389 | $0.{4}1925 | -26.41% |
5 CINU | $0.{4}6947 | $0.{4}9624 | -26.41% |
10 CINU | $0.0001389 | $0.0001925 | -26.41% |
50 CINU | $0.0006947 | $0.0009624 | -26.41% |
100 CINU | $0.001389 | $0.001925 | -26.41% |
500 CINU | $0.006947 | $0.009624 | -26.41% |
1000 CINU | $0.01389 | $0.01925 | -26.41% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CINU | $0.{5}6947 | $-0.{6}5112 | -23.99% |
1 CINU | $0.{4}1389 | $-0.{5}1022 | -23.99% |
5 CINU | $0.{4}6947 | $-0.{5}5112 | -23.99% |
10 CINU | $0.0001389 | $-0.{4}1022 | -23.99% |
50 CINU | $0.0006947 | $-0.{4}5112 | -23.99% |
100 CINU | $0.001389 | $-0.0001022 | -23.99% |
500 CINU | $0.006947 | $-0.0005112 | -23.99% |
1000 CINU | $0.01389 | $-0.001022 | -23.99% |
Dự đoán giá ChowChow Inu
Giá của CINU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CINU, giá CINU dự kiến sẽ đạt $0.{4}1523 vào năm 2026.
Giá của CINU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CINU dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá CINU dự kiến sẽ đạt $0.{4}4267 với ROI tích lũy là +207.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Alien Worlds
![other crypto Alien Worlds](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f07e4e5691ab9f4a778ae8f3d7c4aff0.png)
Hướng dẫn mua Adventure Gold
![other crypto Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a24ad3cd0ae4439d57d2e34ad9370703.png)
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Chuyển đổi ChowChow Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ChowChow Inu thành một số loại tiền fiat khác.
ChowChow Inu đến TWD
1 CINU thành NT$ 0.0004552 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
ChowChow Inu đến CNY
1 CINU thành ¥ 0.0001012 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
ChowChow Inu đến USD
1 CINU thành $ 0.{4}1389 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
ChowChow Inu đến AUD
1 CINU thành $ 0.{4}2185 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
ChowChow Inu đến MDL
1 CINU thành L 0.0002595 MDL
ChowChow Inu đến EUR
1 CINU thành € 0.{4}1329 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
ChowChow Inu đến CAD
1 CINU thành $ 0.{4}1970 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
ChowChow Inu đến KRW
1 CINU thành ₩ 0.02000 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
ChowChow Inu đến JPY
1 CINU thành ¥ 0.002109 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
ChowChow Inu đến GBP
1 CINU thành £ 0.{4}1101 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
ChowChow Inu đến BRL
1 CINU thành R$ 0.{4}7907 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MDL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ChowChow Inu.
Bitcoin đến MDL
1 BTC thành L 1,778,782.24 MDL
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Litecoin đến MDL
1 LTC thành L 2,442.67 MDL
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
Alchemy Pay đến MDL
1 ACH thành L 0.6843 MDL
![other assets Alchemy Pay](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/641e81369e28bafa60da93e516a88f7d1710435806301.png)
Solana đến MDL
1 SOL thành L 3,106.99 MDL
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Virtuals Protocol đến MDL
1 VIRTUAL thành L 18.19 MDL
![other assets Virtuals Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/virtuals-protocol.jpeg)
Onyxcoin đến MDL
1 XCN thành L 0.3861 MDL
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
XRP đến MDL
1 XRP thành L 47.21 MDL
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pyth Network đến MDL
1 PYTH thành L 3.79 MDL
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Hedera đến MDL
1 HBAR thành L 3.84 MDL
![other assets Hedera](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hedera.png)
Chainlink đến MDL
1 LINK thành L 328.05 MDL
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.