Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85530.00 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85530.00 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85530.00 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COTI thành AZN
COTI/AZN: 1 COTI = 0.03452 AZN. Giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03452 AZN hôm nay.

COTI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COTI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COTI (COTI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COTI hiện có giá trị là 0.03452 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COTI hiện có giá 0.03452 AZN, nghĩa là mua 5 COTI sẽ mất 0.1726 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 28.96 COTI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 144.82 COTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COTI sang AZN
Chuyển đổi AZN sang COTI
COTI
Manat Azerbaijani
1 COTI
0.03452 AZN
Đổi 1 COTI sang 0.03452 AZN
2 COTI
0.06905 AZN
Đổi 2 COTI sang 0.06905 AZN
5 COTI
0.1726 AZN
Đổi 5 COTI sang 0.1726 AZN
10 COTI
0.3452 AZN
Đổi 10 COTI sang 0.3452 AZN
20 COTI
0.6905 AZN
Đổi 20 COTI sang 0.6905 AZN
50 COTI
1.73 AZN
Đổi 50 COTI sang 1.73 AZN
100 COTI
3.45 AZN
Đổi 100 COTI sang 3.45 AZN
200 COTI
6.9 AZN
Đổi 200 COTI sang 6.9 AZN
500 COTI
17.26 AZN
Đổi 500 COTI sang 17.26 AZN
1000 COTI
34.52 AZN
Đổi 1000 COTI sang 34.52 AZN
5000 COTI
172.62 AZN
Đổi 5000 COTI sang 172.62 AZN
10000 COTI
345.25 AZN
Đổi 10000 COTI sang 345.25 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COTI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của COTI tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COTI sang AZN, lên đến 10000 COTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
COTI
1 AZN
28.96 COTI
Đổi 1 AZN sang 28.96 COTI
10 AZN
289.65 COTI
Đổi 10 AZN sang 289.65 COTI
50 AZN
1,448.24 COTI
Đổi 50 AZN sang 1,448.24 COTI
100 AZN
2,896.47 COTI
Đổi 100 AZN sang 2,896.47 COTI
200 AZN
5,792.95 COTI
Đổi 200 AZN sang 5,792.95 COTI
500 AZN
14,482.37 COTI
Đổi 500 AZN sang 14,482.37 COTI
1000 AZN
28,964.75 COTI
Đổi 1000 AZN sang 28,964.75 COTI
2000 AZN
57,929.49 COTI
Đổi 2000 AZN sang 57,929.49 COTI
5000 AZN
144,823.73 COTI
Đổi 5000 AZN sang 144,823.73 COTI
10000 AZN
289,647.46 COTI
Đổi 10000 AZN sang 289,647.46 COTI
50000 AZN
1,448,237.3 COTI
Đổi 50000 AZN sang 1,448,237.3 COTI
100000 AZN
2,896,474.6 COTI
Đổi 100000 AZN sang 2,896,474.6 COTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành COTI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo COTI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang COTI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COTI/AZN
COTI/AZN: 1 COTI = 0.03452 AZN; 2025/12/18 23:06:33
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi +1.56% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi +1.56% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COTI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của COTI/AZN
Giá COTI cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04263 AZN trong khi giá COTI thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03403 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COTI theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COTI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03671 AZN | 0.04263 AZN | 0.05576 AZN | 0.1072 AZN |
Thấp | 0.03360 AZN | 0.03403 AZN | 0.03360 AZN | 0.03360 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.56% | -18.99% | -37.05% | -60.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin COTI
Số liệu thị trường COTI sang AZN
COTI/AZN:
₼0.03452
Khối lượng COTI 24 giờ:
₼10,535,139.15
Vốn hóa thị trường COTI:
₼87,859,845.38
Nguồn cung lưu hành COTI:
2.54B COTI
Tỷ giá COTI sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COTI là ₼0.03452 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼87,859,845.38 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,544,838,100 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +5.67% (₼565,535.72 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là ₼9,969,603.43.
Thông tin thêm về COTI trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang AZN, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64690.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119270.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477930.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813575.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COTI sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COTI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến

COTI đến TWD
1 COTI thành NT$0.6403 TWD
COTI đến AZN
1 COTI thành ₼0.03452 AZN

COTI đến CNY
1 COTI thành ¥0.1430 CNY

COTI đến USD
1 COTI thành $0.02031 USD

COTI đến AUD
1 COTI thành AU$0.03072 AUD

COTI đến EUR
1 COTI thành €0.01732 EUR

COTI đến CAD
1 COTI thành C$0.02798 CAD

COTI đến KRW
1 COTI thành ₩29.96 KRW

COTI đến JPY
1 COTI thành ¥3.16 JPY

COTI đến GBP
1 COTI thành £0.01518 GBP

COTI đến BRL
1 COTI thành R$0.1121 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼145,604.85 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,807.02 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.09 AZN

RLS đến AZN
1 RLS thành ₼0.02388 AZN

NIGHT đến AZN
1 NIGHT thành ₼0.1106 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2093 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}1201 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼669.28 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼20.4 AZN

UNI đến AZN
1 UNI thành ₼8.45 AZN
Bảng chuyển đổi từ COTI sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -18.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.03671 AZN và mức thấp nhất là 0.03360 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là ₼0.05497 AZN , thay đổi -37.05% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.87% so với năm trước.
-₼
0.1948AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 COTI | ₼0.01726 | ₼0.01699 | +1.56% |
1 COTI | ₼0.03452 | ₼0.03399 | +1.56% |
5 COTI | ₼0.1726 | ₼0.1699 | +1.56% |
10 COTI | ₼0.3452 | ₼0.3399 | +1.56% |
50 COTI | ₼1.73 | ₼1.7 | +1.56% |
100 COTI | ₼3.45 | ₼3.4 | +1.56% |
500 COTI | ₼17.26 | ₼16.99 | +1.56% |
1000 COTI | ₼34.52 | ₼33.99 | +1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp COTI/AZN
1 COTI bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 COTI (COTI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03452.
Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.96 COTI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COTI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COTI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COTI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 144.82 COTI, trong khi 5 COTI sẽ có giá khoảng 0.1726AZN.
Giá cao nhất của COTI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COTI tính theo AZN là ₼1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COTI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COTI tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 18.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 37.05% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COTI và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COTI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COTI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COTI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COTI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COTI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp COTI: COTI sang Đô la Mỹ (USD), COTI sang Euro (EUR), COTI sang Bảng Anh (GBP), COTI sang Đô la Canada (CAD), COTI sang Rupee Ấn Độ (INR), COTI sang Rupee Pakistan (PKR), COTI sang Real Brazil (BRL), COTI sang ...
Giá của COTI ở Mỹ là $0.02031 USD. Ngoài ra, giá của COTI là €0.01732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01518 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02798 CAD ở Canada, ₹1.83 INR ở Ấn Độ, ₨5.69 PKR ở Pakistan, R$0.1121 BRL ở Brazil, ...
Cặp COTI phổ biến nhất là COTI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 COTI (COTI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03452.
Giá của COTI ở Mỹ là $0.02031 USD. Ngoài ra, giá của COTI là €0.01732 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01518 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02798 CAD ở Canada, ₹1.83 INR ở Ấn Độ, ₨5.69 PKR ở Pakistan, R$0.1121 BRL ở Brazil, ...
Cặp COTI phổ biến nhất là COTI sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 COTI (COTI) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03452.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.





































