
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003014 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003014 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.002831. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -42.15%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003014 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +5.90% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.01026 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +260.45% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -32.15%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003312 với ROI tích lũy là +16.38%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003014 với ROI tích lũy là +5.90%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004039 với ROI tích lũy là +41.91%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005048 với ROI tích lũy là +77.39%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007168 với ROI tích lũy là +151.89%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007599 với ROI tích lũy là +167.00%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01026 với ROI tích lũy là +260.45%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01189 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.09368 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.002859 | $0.002888 | $0.002916 | $0.002946 | $0.002975 | $0.003005 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.002887 | $0.002945 | $0.003004 | $0.003064 | $0.003125 | $0.003188 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.002972 | $0.003121 | $0.003277 | $0.003441 | $0.003613 | $0.003793 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003114 | $0.003425 | $0.003768 | $0.004144 | $0.004559 | $0.005015 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003397 | $0.004076 | $0.004891 | $0.005870 | $0.007043 | $0.008452 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004246 | $0.006369 | $0.009553 | $0.01433 | $0.02149 | $0.03224 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.005661 | $0.01132 | $0.02264 | $0.04529 | $0.09058 | $0.1812 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm