Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003881 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003881 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.006314. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -24.51%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003881 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -39.72% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.009107 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +41.46% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -14.51%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004173 với ROI tích lũy là -35.19%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003881 với ROI tích lũy là -39.72%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004114 với ROI tích lũy là -36.11%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.005800 với ROI tích lũy là -9.91%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.008410 với ROI tích lũy là +30.63%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007653 với ROI tích lũy là +18.87%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.009107 với ROI tích lũy là +41.46%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.02689 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.2119 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.006377 | $0.006441 | $0.006505 | $0.006570 | $0.006636 | $0.006702 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.006440 | $0.006569 | $0.006700 | $0.006834 | $0.006971 | $0.007110 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.006630 | $0.006961 | $0.007309 | $0.007675 | $0.008058 | $0.008461 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.006945 | $0.007640 | $0.008404 | $0.009244 | $0.01017 | $0.01119 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.007577 | $0.009092 | $0.01091 | $0.01309 | $0.01571 | $0.01885 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.009471 | $0.01421 | $0.02131 | $0.03196 | $0.04795 | $0.07192 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.01263 | $0.02526 | $0.05051 | $0.1010 | $0.2020 | $0.4041 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm