
Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:

Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.003695 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003695 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003210. So với đầu năm 2025, ROI của Covalent là -34.29%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.003695 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +13.52% vào năm 2026. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.008685 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +166.80% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -24.29%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003695 với ROI tích lũy là +13.52%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.003695 với ROI tích lũy là +13.52%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.004878 với ROI tích lũy là +49.85%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.006146 với ROI tích lũy là +88.81%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.008236 với ROI tích lũy là +153.01%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.007824 với ROI tích lũy là +140.36%.
Trong năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.008685 với ROI tích lũy là +166.80%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01360 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1072 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003242 | $0.003274 | $0.003307 | $0.003340 | $0.003373 | $0.003407 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003274 | $0.003339 | $0.003406 | $0.003474 | $0.003544 | $0.003615 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003370 | $0.003539 | $0.003716 | $0.003901 | $0.004096 | $0.004301 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003531 | $0.003884 | $0.004272 | $0.004699 | $0.005169 | $0.005686 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.003852 | $0.004622 | $0.005546 | $0.006656 | $0.007987 | $0.009584 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.004814 | $0.007222 | $0.01083 | $0.01625 | $0.02437 | $0.03656 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.006419 | $0.01284 | $0.02568 | $0.05135 | $0.1027 | $0.2054 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm