Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.30 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.30 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87525.30 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DNX thành CNY
DNX/CNY: 1 DNX = 0.1764 CNY. Giá chuyển đổi 1 Dynex (DNX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.1764 CNY hôm nay.

DNX
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNX/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dynex (DNX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNX hiện có giá trị là 0.1764 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNX hiện có giá 0.1764 CNY, nghĩa là mua 5 DNX sẽ mất 0.8820 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 5.67 DNX và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 28.34 DNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DNX sang CNY
Chuyển đổi CNY sang DNX
Dynex
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DNX
0.1764 CNY
Đổi 1 DNX sang 0.1764 CNY
2 DNX
0.3528 CNY
Đổi 2 DNX sang 0.3528 CNY
5 DNX
0.8820 CNY
Đổi 5 DNX sang 0.8820 CNY
10 DNX
1.76 CNY
Đổi 10 DNX sang 1.76 CNY
20 DNX
3.53 CNY
Đổi 20 DNX sang 3.53 CNY
50 DNX
8.82 CNY
Đổi 50 DNX sang 8.82 CNY
100 DNX
17.64 CNY
Đổi 100 DNX sang 17.64 CNY
200 DNX
35.28 CNY
Đổi 200 DNX sang 35.28 CNY
500 DNX
88.2 CNY
Đổi 500 DNX sang 88.2 CNY
1000 DNX
176.41 CNY
Đổi 1000 DNX sang 176.41 CNY
5000 DNX
882.03 CNY
Đổi 5000 DNX sang 882.03 CNY
10000 DNX
1,764.06 CNY
Đổi 10000 DNX sang 1,764.06 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNX thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Dynex tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNX sang CNY, lên đến 10000 DNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Dynex
1 CNY
5.67 DNX
Đổi 1 CNY sang 5.67 DNX
10 CNY
56.69 DNX
Đổi 10 CNY sang 56.69 DNX
50 CNY
283.44 DNX
Đổi 50 CNY sang 283.44 DNX
100 CNY
566.87 DNX
Đổi 100 CNY sang 566.87 DNX
200 CNY
1,133.75 DNX
Đổi 200 CNY sang 1,133.75 DNX
500 CNY
2,834.37 DNX
Đổi 500 CNY sang 2,834.37 DNX
1000 CNY
5,668.74 DNX
Đổi 1000 CNY sang 5,668.74 DNX
2000 CNY
11,337.47 DNX
Đổi 2000 CNY sang 11,337.47 DNX
5000 CNY
28,343.68 DNX
Đổi 5000 CNY sang 28,343.68 DNX
10000 CNY
56,687.36 DNX
Đổi 10000 CNY sang 56,687.36 DNX
50000 CNY
283,436.79 DNX
Đổi 50000 CNY sang 283,436.79 DNX
100000 CNY
566,873.58 DNX
Đổi 100000 CNY sang 566,873.58 DNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DNX toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Dynex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DNX, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DNX/CNY
DNX/CNY: 1 DNX = 0.1764 CNY; 2025/12/25 12:22:38
Trong 1D vừa qua, Dynex đã thay đổi -3.19% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dynex(DNX) đã thay đổi -3.19% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DNX sang CNY: Biến động và thay đổi giá của /CNY
Giá cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.2121 CNY trong khi giá thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.1746 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNX theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1837 CNY | 0.2121 CNY | 0.2472 CNY | 0.5280 CNY |
Thấp | 0.1760 CNY | 0.1746 CNY | 0.1746 CNY | 0.1746 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.19% | +0.27% | -24.77% | -41.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DNX (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNX bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dynex
Số liệu thị trường DNX sang CNY
DNX/CNY:
¥0.1764
Khối lượng DNX 24 giờ:
¥660,995.84
Vốn hóa thị trường DNX:
¥18,681,141.8
Nguồn cung lưu hành DNX:
105.90M DNX
Tỷ giá DNX sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dynex thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dynex là ¥0.1764 mỗi DNX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥18,681,141.8 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,898,456 DNX. Khối lượng giao dịch của Dynex đã thay đổi -15.90% (¥-124,946.80 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNX là ¥785,942.64.
Thông tin thêm về Dynex trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dynex phổ biến nhất là DNX sang CNY, trong đó mã của Dynex là DNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DNX sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DNX sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dynex phổ biến
DNX đến TWD
1 DNX thành NT$0.7897 TWD
DNX đến CNY
1 DNX thành ¥0.1764 CNY
DNX đến USD
1 DNX thành $0.02512 USD
DNX đến AUD
1 DNX thành AU$0.03745 AUD
DNX đến EUR
1 DNX thành €0.02133 EUR
DNX đến CAD
1 DNX thành C$0.03435 CAD
DNX đến KRW
1 DNX thành ₩36.3 KRW
DNX đến JPY
1 DNX thành ¥3.92 JPY
DNX đến GBP
1 DNX thành £0.01861 GBP
DNX đến BRL
1 DNX thành R$0.1387 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BIFI đến CNY
1 BIFI thành ¥2,323.76 CNY

ZBT đến CNY
1 ZBT thành ¥1.09 CNY

MON đến CNY
1 MON thành ¥0.1624 CNY

BANANA đến CNY
1 BANANA thành ¥53.37 CNY

LAVA đến CNY
1 LAVA thành ¥1.1 CNY

NEWT đến CNY
1 NEWT thành ¥0.8491 CNY

FARM đến CNY
1 FARM thành ¥151.02 CNY

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥2.28 CNY

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.6072 CNY

LAYER đến CNY
1 LAYER thành ¥1.32 CNY
Bảng chuyển đổi từ DNX sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Dynex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNX thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +0.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 0.1837 CNY và mức thấp nhất là 0.1760 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DNX là ¥0.2345 CNY , thay đổi -24.77% so với giá hiện tại. Dynex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.35% so với năm trước.
-¥
1.49CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DNX | ¥0.08820 | ¥0.09111 | -3.19% |
1 DNX | ¥0.1764 | ¥0.1822 | -3.19% |
5 DNX | ¥0.8820 | ¥0.9111 | -3.19% |
10 DNX | ¥1.76 | ¥1.82 | -3.19% |
50 DNX | ¥8.82 | ¥9.11 | -3.19% |
100 DNX | ¥17.64 | ¥18.22 | -3.19% |
500 DNX | ¥88.2 | ¥91.11 | -3.19% |
1000 DNX | ¥176.41 | ¥182.21 | -3.19% |
Câu Hỏi Thư ờng Gặp DNX/CNY
1 Dynex bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Dynex (DNX) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1764.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNX với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.67 DNX đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNX sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNX sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNX bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 28.34 DNX, trong khi 5 DNX sẽ có giá khoảng 0.8820CNY.
Giá cao nhất của DNX/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNX tính theo CNY là ¥9.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNX/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã tăng 0.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dynex (DNX) đã giảm 24.77% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNX thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dynex và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNX/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNX/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNX/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào ti ền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNX/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dynex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dynex: DNX sang Đô la Mỹ (USD), DNX sang Euro (EUR), DNX sang Bảng Anh (GBP), DNX sang Đô la Canada (CAD), DNX sang Rupee Ấn Độ (INR), DNX sang Rupee Pakistan (PKR), DNX sang Real Brazil (BRL), DNX sang ...
Giá của Dynex ở Mỹ là $0.02512 USD. Ngoài ra, giá của Dynex là €0.02133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03435 CAD ở Canada, ₹2.26 INR ở Ấn Độ, ₨7.04 PKR ở Pakistan, R$0.1387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dynex phổ biến nhất là DNX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Dynex (DNX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1764.
Giá của Dynex ở Mỹ là $0.02512 USD. Ngoài ra, giá của Dynex là €0.02133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03435 CAD ở Canada, ₹2.26 INR ở Ấn Độ, ₨7.04 PKR ở Pakistan, R$0.1387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dynex phổ biến nhất là DNX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Dynex (DNX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1764.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































