
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2026 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2026 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.1915. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -42.31%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2026 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +1.29% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.4902 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +145.14% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -32.31%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2411 với ROI tích lũy là +20.58%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2026 với ROI tích lũy là +1.29%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2471 với ROI tích lũy là +23.57%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2644 với ROI tích lũy là +32.22%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3305 với ROI tích lũy là +65.28%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3404 với ROI tích lũy là +70.24%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4902 với ROI tích lũy là +145.14%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.8354 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $6.58 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.1934 | $0.1953 | $0.1973 | $0.1992 | $0.2012 | $0.2032 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.1953 | $0.1992 | $0.2032 | $0.2072 | $0.2114 | $0.2156 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2010 | $0.2111 | $0.2216 | $0.2327 | $0.2443 | $0.2566 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2106 | $0.2317 | $0.2548 | $0.2803 | $0.3083 | $0.3392 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2297 | $0.2757 | $0.3308 | $0.3970 | $0.4764 | $0.5717 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.2872 | $0.4308 | $0.6461 | $0.9692 | $1.45 | $2.18 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.3829 | $0.7658 | $1.53 | $3.06 | $6.13 | $12.25 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm