
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2121 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2121 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2037. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -43.10%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2121 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +3.60% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.5395 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +163.52% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -33.10%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2383 với ROI tích lũy là +16.41%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -11.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2121 với ROI tích lũy là +3.60%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3118 với ROI tích lũy là +52.30%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3710 với ROI tích lũy là +81.23%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3970 với ROI tích lũy là +93.92%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4248 với ROI tích lũy là +107.49%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5395 với ROI tích lũy là +163.52%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.8552 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $6.74 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2058 | $0.2078 | $0.2099 | $0.2120 | $0.2141 | $0.2163 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2078 | $0.2120 | $0.2162 | $0.2205 | $0.2249 | $0.2294 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2139 | $0.2246 | $0.2358 | $0.2476 | $0.2600 | $0.2730 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2241 | $0.2465 | $0.2712 | $0.2983 | $0.3281 | $0.3609 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2445 | $0.2934 | $0.3520 | $0.4225 | $0.5069 | $0.6083 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3056 | $0.4584 | $0.6876 | $1.03 | $1.55 | $2.32 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4075 | $0.8149 | $1.63 | $3.26 | $6.52 | $13.04 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm