
Dự báo giá EarthByt (EBYT)
Giá EBYT hiện tại:

Giá EBYT dự kiến sẽ đạt $0.{8}1492 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EarthByt, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1492 vào năm 2026.
Giá hiện tại của EarthByt là $0.{8}1578. So với đầu năm 2025, ROI của EarthByt là -26.54%. Dự kiến giá của EarthByt sẽ đạt $0.{8}1492 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -3.72% vào năm 2026. Dự kiến giá của EarthByt sẽ đạt $0.{8}1960 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +26.53% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của EarthByt
Dự báo giá EarthByt: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá EarthByt phía trên,
Trong năm 2025, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -16.54%. Đến cuối năm 2025, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1755 với ROI tích lũy là +13.27%.
Trong năm 2026, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2026, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1492 với ROI tích lũy là -3.72%.
Trong năm 2027, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2027, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}2118 với ROI tích lũy là +36.71%.
Trong năm 2028, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2028, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}2436 với ROI tích lũy là +57.22%.
Trong năm 2029, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2029, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}2339 với ROI tích lũy là +50.93%.
Trong năm 2030, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1941 với ROI tích lũy là +25.27%.
Trong năm 2031, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}1960 với ROI tích lũy là +26.53%.
Trong năm 2040, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{8}6472 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá EarthByt dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá EarthByt dự kiến sẽ đạt $0.{7}5100 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư EarthByt của bạn
Dự báo giá của EarthByt dựa trên mô hình tăng trưởng EarthByt
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 1% | $0.{8}1594 | $0.{8}1610 | $0.{8}1626 | $0.{8}1643 | $0.{8}1659 | $0.{8}1676 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 2% | $0.{8}1610 | $0.{8}1642 | $0.{8}1675 | $0.{8}1709 | $0.{8}1743 | $0.{8}1778 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 5% | $0.{8}1657 | $0.{8}1740 | $0.{8}1827 | $0.{8}1919 | $0.{8}2015 | $0.{8}2115 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 10% | $0.{8}1736 | $0.{8}1910 | $0.{8}2101 | $0.{8}2311 | $0.{8}2542 | $0.{8}2796 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 20% | $0.{8}1894 | $0.{8}2273 | $0.{8}2728 | $0.{8}3273 | $0.{8}3928 | $0.{8}4713 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 50% | $0.{8}2368 | $0.{8}3551 | $0.{8}5327 | $0.{8}7991 | $0.{7}1199 | $0.{7}1798 |
Nếu EarthByt tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của EarthByt là 100% | $0.{8}3157 | $0.{8}6314 | $0.{7}1263 | $0.{7}2525 | $0.{7}5051 | $0.{6}1010 |
Tâm lý người dùng
Mua EBYT trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm