

ERZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 16:54:11 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Erzurumspor Token(ERZ) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ERZ với giá trị 1 ERZ cho 4.04 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Erzurumspor Token phổ biến nhất là ERZ sang MKD, trong đó mã của Erzurumspor Token là ERZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ERZ thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Erzurumspor Token (ERZ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Erzurumspor Token đã thay đổi -0.30% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Erzurumspor Token(ERZ) đã thay đổi -0.30% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi +0.30% thành ERZ trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Erzurumspor Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Erzurumspor Token (ERZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Erzurumspor Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ERZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ERZ (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ERZ lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ERZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Erzurumspor Token thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Erzurumspor Token thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Erzurumspor Token là ден 4.04 mỗi ERZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден 0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ERZ. Khối lượng giao dịch của Erzurumspor Token đã thay đổi +577.12% (ден 1,538,178.21 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERZ là ден 266,528.61.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$31.38K
Nguồn cung lưu hành
0 ERZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Erzurumspor Token đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ERZ là ден 4.04 MKD , nghĩa là để mua 5 ERZ, bạn phải trả ден 20.22 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.2473 ERZ, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 12.37 ERZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERZ thành Denar Macedonia đã thay đổi +14.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 4.06 MKD và mức thấp nhất là 4.04 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ERZ là ден 3.74 MKD , thay đổi +8.20% so với giá hiện tại. Erzurumspor Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.39% so với năm trước.
-ден
2.41MKDERZ đến MKD
Số lượng
16:54 hôm nay
0.5 ERZ
ден2.02
1 ERZ
ден4.04
5 ERZ
ден20.22
10 ERZ
ден40.43
50 ERZ
ден202.17
100 ERZ
ден404.33
500 ERZ
ден2,021.66
1000 ERZ
ден4,043.32
MKD đến ERZ
Số lượng16:54 hôm nay
0.5MKD0.1237 ERZ
1MKD0.2473 ERZ
5MKD1.24 ERZ
10MKD2.47 ERZ
50MKD12.37 ERZ
100MKD24.73 ERZ
500MKD123.66 ERZ
1000MKD247.32 ERZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ERZ | $0.03515 | $0.03526 | -0.30% |
1 ERZ | $0.07031 | $0.07052 | -0.30% |
5 ERZ | $0.3515 | $0.3526 | -0.30% |
10 ERZ | $0.7031 | $0.7052 | -0.30% |
50 ERZ | $3.52 | $3.53 | -0.30% |
100 ERZ | $7.03 | $7.05 | -0.30% |
500 ERZ | $35.15 | $35.26 | -0.30% |
1000 ERZ | $70.31 | $70.52 | -0.30% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ERZ | $0.03515 | $0.03249 | +8.20% |
1 ERZ | $0.07031 | $0.06498 | +8.20% |
5 ERZ | $0.3515 | $0.3249 | +8.20% |
10 ERZ | $0.7031 | $0.6498 | +8.20% |
50 ERZ | $3.52 | $3.25 | +8.20% |
100 ERZ | $7.03 | $6.5 | +8.20% |
500 ERZ | $35.15 | $32.49 | +8.20% |
1000 ERZ | $70.31 | $64.98 | +8.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ERZ | $0.03515 | $0.05614 | -37.39% |
1 ERZ | $0.07031 | $0.1123 | -37.39% |
5 ERZ | $0.3515 | $0.5614 | -37.39% |
10 ERZ | $0.7031 | $1.12 | -37.39% |
50 ERZ | $3.52 | $5.61 | -37.39% |
100 ERZ | $7.03 | $11.23 | -37.39% |
500 ERZ | $35.15 | $56.14 | -37.39% |
1000 ERZ | $70.31 | $112.29 | -37.39% |
Dự đoán giá Erzurumspor Token
Giá của ERZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ERZ, giá ERZ dự kiến sẽ đạt $0.09258 vào năm 2026.
Giá của ERZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ERZ dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá ERZ dự kiến sẽ đạt $0.1179 với ROI tích lũy là +67.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Erzurumspor Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Erzurumspor Token thành một số loại tiền fiat khác.
Erzurumspor Token đến TWD
1 ERZ thành NT$ 2.31 TWD

Erzurumspor Token đến CNY
1 ERZ thành ¥ 0.5103 CNY

Erzurumspor Token đến MKD
1 ERZ thành ден 4.04 MKD
Erzurumspor Token đến USD
1 ERZ thành $ 0.07031 USD

Erzurumspor Token đến AUD
1 ERZ thành $ 0.1118 AUD

Erzurumspor Token đến EUR
1 ERZ thành € 0.06558 EUR

Erzurumspor Token đến CAD
1 ERZ thành $ 0.1011 CAD

Erzurumspor Token đến KRW
1 ERZ thành ₩ 101.78 KRW

Erzurumspor Token đến JPY
1 ERZ thành ¥ 10.47 JPY

Erzurumspor Token đến GBP
1 ERZ thành £ 0.05484 GBP

Erzurumspor Token đến BRL
1 ERZ thành R$ 0.4138 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Erzurumspor Token.
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден 100.46 MKD

Aave đến MKD
1 AAVE thành ден 12,283.32 MKD

Bitcoin Cash đến MKD
1 BCH thành ден 22,172.89 MKD

Dohrnii đến MKD
1 DHN thành ден 2,255.59 MKD

CoW Protocol đến MKD
1 COW thành ден 17.13 MKD

Pi đến MKD
1 PI thành ден 109.26 MKD

Chainlink đến MKD
1 LINK thành ден 902.03 MKD

Lumia đến MKD
1 LUMIA thành ден 25.3 MKD

PARSIQ đến MKD
1 PRQ thành ден 9.33 MKD

Berachain đến MKD
1 BERA thành ден 374.32 MKD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.