Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETF thành OMR

ETF/OMR: 1 ETF = 0.{8}2689 OMR. Giá chuyển đổi 1 ETF (ETF) thành Rial Oman (OMR) là 0.{8}2689 OMR hôm nay.
ETF
ETF
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETF/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETF (ETF) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETF hiện có giá trị là 0.{8}2689 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETF hiện có giá 0.{8}2689 OMR, nghĩa là mua 5 ETF sẽ mất 0.{7}1345 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 371,836,768.03 ETF và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,859,183,840.13 ETF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETF sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ETF

ETF
Rial Oman
1 ETF
0.{8}2689  OMR
Đổi 1 ETF sang 0.{8}2689 OMR
2 ETF
0.{8}5379  OMR
Đổi 2 ETF sang 0.{8}5379 OMR
5 ETF
0.{7}1345  OMR
Đổi 5 ETF sang 0.{7}1345 OMR
10 ETF
0.{7}2689  OMR
Đổi 10 ETF sang 0.{7}2689 OMR
20 ETF
0.{7}5379  OMR
Đổi 20 ETF sang 0.{7}5379 OMR
50 ETF
0.{6}1345  OMR
Đổi 50 ETF sang 0.{6}1345 OMR
100 ETF
0.{6}2689  OMR
Đổi 100 ETF sang 0.{6}2689 OMR
200 ETF
0.{6}5379  OMR
Đổi 200 ETF sang 0.{6}5379 OMR
500 ETF
0.{5}1345  OMR
Đổi 500 ETF sang 0.{5}1345 OMR
1000 ETF
0.{5}2689  OMR
Đổi 1000 ETF sang 0.{5}2689 OMR
5000 ETF
0.{4}1345  OMR
Đổi 5000 ETF sang 0.{4}1345 OMR
10000 ETF
0.{4}2689  OMR
Đổi 10000 ETF sang 0.{4}2689 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETF thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ETF tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETF sang OMR, lên đến 10000 ETF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ETF
1 OMR
371,836,768.03 ETF
Đổi 1 OMR sang 371,836,768.03 ETF
10 OMR
3,718,367,680.27 ETF
Đổi 10 OMR sang 3,718,367,680.27 ETF
50 OMR
18,591,838,401.34 ETF
Đổi 50 OMR sang 18,591,838,401.34 ETF
100 OMR
37,183,676,802.68 ETF
Đổi 100 OMR sang 37,183,676,802.68 ETF
200 OMR
74,367,353,605.35 ETF
Đổi 200 OMR sang 74,367,353,605.35 ETF
500 OMR
185,918,384,013.38 ETF
Đổi 500 OMR sang 185,918,384,013.38 ETF
1000 OMR
371,836,768,026.76 ETF
Đổi 1000 OMR sang 371,836,768,026.76 ETF
2000 OMR
743,673,536,053.52 ETF
Đổi 2000 OMR sang 743,673,536,053.52 ETF
5000 OMR
1,859,183,840,133.79 ETF
Đổi 5000 OMR sang 1,859,183,840,133.79 ETF
10000 OMR
3,718,367,680,267.58 ETF
Đổi 10000 OMR sang 3,718,367,680,267.58 ETF
50000 OMR
18,591,838,401,337.91 ETF
Đổi 50000 OMR sang 18,591,838,401,337.91 ETF
100000 OMR
37,183,676,802,675.81 ETF
Đổi 100000 OMR sang 37,183,676,802,675.81 ETF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ETF toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ETF đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ETF, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETF/OMR

ETF/OMR: 1 ETF = 0.{8}2689 OMR; 2025/12/18 19:19:12
Trong 1D vừa qua, ETF đã thay đổi +16.54% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETF(ETF) đã thay đổi +16.54% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ETF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETF sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ETF/OMR

Giá ETF cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{8}3077 OMR trong khi giá ETF thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{8}2305 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETF theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETF theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{8}2692 OMR
0.{8}3077 OMR
0.{8}3845 OMR
0.{8}5001 OMR
Thấp
0.{8}2305 OMR
0.{8}2305 OMR
0.{8}1151 OMR
0.{9}7685 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.54%
-12.57%
+133.30%
-36.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETF (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETF bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ETF

Số liệu thị trường ETF sang OMR

ETF/OMR:
ر.ع.0.{8}2689
Khối lượng ETF 24 giờ:
ر.ع.395.79
Vốn hóa thị trường ETF:
--
Nguồn cung lưu hành ETF:
0 ETF

Tỷ giá ETF sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ETF thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ETF là ر.ع.0.{8}2689 mỗi ETF, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETF. Khối lượng giao dịch của ETF đã thay đổi -1.37% (ر.ع.-5.49 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETF là ر.ع.401.28.

Thông tin thêm về ETF trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETF phổ biến nhất là ETF sang OMR, trong đó mã của ETF là ETF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73814.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64682.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119166.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477411.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808190.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETF sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETF sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ETF phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETF đến TWD
1 ETF thành NT$0.{6}2205 TWD
popular info Rial Oman
ETF đến OMR
1 ETF thành ر.ع.0.{8}2689 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETF đến CNY
1 ETF thành ¥0.{7}4926 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETF đến USD
1 ETF thành $0.{8}6996 USD
popular info Đô la Úc
ETF đến AUD
1 ETF thành AU$0.{7}1057 AUD
popular info Euro
ETF đến EUR
1 ETF thành €0.{8}5966 EUR
popular info Đô la Canada
ETF đến CAD
1 ETF thành C$0.{8}9631 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETF đến KRW
1 ETF thành ₩0.{4}1031 KRW
popular info Yên Nhật
ETF đến JPY
1 ETF thành ¥0.{5}1088 JPY
popular info Bảng Anh
ETF đến GBP
1 ETF thành £0.{8}5228 GBP
popular info Real Brazil
ETF đến BRL
1 ETF thành R$0.{7}3858 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.32,941.95 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,083.59 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7059 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.005381 OMR
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến OMR
1 HMSTR thành ر.ع.0.{4}9665 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04719 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.02462 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.149.8 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}2745 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.1.94 OMR

Bảng chuyển đổi từ ETF sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ETF đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETF thành Rial Oman đã thay đổi -12.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.54%, đạt mức cao nhất là 0.{8}2692 OMR và mức thấp nhất là 0.{8}2305 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETF là ر.ع.0.{8}1153 OMR , thay đổi +133.30% so với giá hiện tại. ETF đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}4267OMR
, tương đương mức thay đổi -99.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETF
ر.ع.0.{8}1345ر.ع.0.{8}1154
+16.54%
1 ETF
ر.ع.0.{8}2689ر.ع.0.{8}2308
+16.54%
5 ETF
ر.ع.0.{7}1345ر.ع.0.{7}1154
+16.54%
10 ETF
ر.ع.0.{7}2689ر.ع.0.{7}2308
+16.54%
50 ETF
ر.ع.0.{6}1345ر.ع.0.{6}1154
+16.54%
100 ETF
ر.ع.0.{6}2689ر.ع.0.{6}2308
+16.54%
500 ETF
ر.ع.0.{5}1345ر.ع.0.{5}1154
+16.54%
1000 ETF
ر.ع.0.{5}2689ر.ع.0.{5}2308
+16.54%

Câu Hỏi Thường Gặp ETF/OMR

1 ETF bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ETF (ETF) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{8}2689.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETF với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 371,836,768.03 ETF đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETF sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETF sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETF bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,859,183,840.13 ETF, trong khi 5 ETF sẽ có giá khoảng 0.{7}1345OMR.
Giá cao nhất của ETF/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETF tính theo OMR là ر.ع.0.2679. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETF/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETF tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETF (ETF) đã giảm 12.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETF (ETF) đã tăng 133.30% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETF thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETF và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETF/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETF/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETF/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETF/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETF và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETF: ETF sang Đô la Mỹ (USD), ETF sang Euro (EUR), ETF sang Bảng Anh (GBP), ETF sang Đô la Canada (CAD), ETF sang Rupee Ấn Độ (INR), ETF sang Rupee Pakistan (PKR), ETF sang Real Brazil (BRL), ETF sang ...
Giá của ETF ở Mỹ là $0.{8}6996 USD. Ngoài ra, giá của ETF là €0.{8}5966 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}5228 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}9631 CAD ở Canada, ₹0.{6}6311 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}1961 PKR ở Pakistan, R$0.{7}3858 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETF phổ biến nhất là ETF sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ETF (ETF) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{8}2689.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.