ID
HNL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Everest(ID) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ID với giá trị 1 ID cho 0.83 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everest phổ biến nhất là ID sang HNL, trong đó mã của Everest là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ID thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Everest đã thay đổi -0.83% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everest(ID) đã thay đổi -0.83% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | L0.8556 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/10/30 16:30:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Everest
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Everest (ID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Everest trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ID (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ID lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Everest thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi Everest thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everest là L 0.8293 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của L 96,784,603.04 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID. Khối lượng giao dịch của Everest đã thay đổi -71.59% (L -415,141.55 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là L 579,906.26.
Vốn hoá thị trường
$3.85M
Khối lượng 24h
$6.56K
Nguồn cung lưu hành
116.70M ID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Everest đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ID là L 0.8293 HNL , nghĩa là để mua 5 ID, bạn phải trả L 4.15 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 1.21 ID, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 60.29 ID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Lempira Honduras đã thay đổi +5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.8575 HNL và mức thấp nhất là 0.8246 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là L 0.9575 HNL , thay đổi -13.38% so với giá hiện tại. Everest đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +208.15% so với năm trước.
+L
0.5602HNLID đến HNL
Số lượng
23:28 hôm nay
0.5 ID
L0.4147
1 ID
L0.8293
5 ID
L4.15
10 ID
L8.29
50 ID
L41.47
100 ID
L82.93
500 ID
L414.67
1000 ID
L829.35
HNL đến ID
Số lượng23:28 hôm nay
0.5HNL0.6029 ID
1HNL1.21 ID
5HNL6.03 ID
10HNL12.06 ID
50HNL60.29 ID
100HNL120.58 ID
500HNL602.89 ID
1000HNL1,205.77 ID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ID | $0.01651 | $0.01665 | -0.83% |
1 ID | $0.03303 | $0.03330 | -0.83% |
5 ID | $0.1651 | $0.1665 | -0.83% |
10 ID | $0.3303 | $0.3330 | -0.83% |
50 ID | $1.65 | $1.67 | -0.83% |
100 ID | $3.3 | $3.33 | -0.83% |
500 ID | $16.51 | $16.65 | -0.83% |
1000 ID | $33.03 | $33.3 | -0.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ID | $0.01651 | $0.01907 | -13.38% |
1 ID | $0.03303 | $0.03813 | -13.38% |
5 ID | $0.1651 | $0.1907 | -13.38% |
10 ID | $0.3303 | $0.3813 | -13.38% |
50 ID | $1.65 | $1.91 | -13.38% |
100 ID | $3.3 | $3.81 | -13.38% |
500 ID | $16.51 | $19.07 | -13.38% |
1000 ID | $33.03 | $38.13 | -13.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ID | $0.01651 | $0.005359 | +208.15% |
1 ID | $0.03303 | $0.01072 | +208.15% |
5 ID | $0.1651 | $0.05359 | +208.15% |
10 ID | $0.3303 | $0.1072 | +208.15% |
50 ID | $1.65 | $0.5359 | +208.15% |
100 ID | $3.3 | $1.07 | +208.15% |
500 ID | $16.51 | $5.36 | +208.15% |
1000 ID | $33.03 | $10.72 | +208.15% |
Dự đoán giá Everest
Giá của ID vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ID, giá ID dự kiến sẽ đạt $0.04569 vào năm 2025.
Giá của ID vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ID dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá ID dự kiến sẽ đạt $0.1332 với ROI tích lũy là +317.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Everest phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Everest thành một số loại tiền fiat khác.
Everest đến USD
1 ID thành $ 0.03303 USD
Everest đến GBP
1 ID thành £ 0.02547 GBP
Everest đến EUR
1 ID thành € 0.03042 EUR
Everest đến KRW
1 ID thành ₩ 45.53 KRW
Everest đến CAD
1 ID thành $ 0.04592 CAD
Everest đến AUD
1 ID thành $ 0.05024 AUD
Everest đến JPY
1 ID thành ¥ 5.06 JPY
Everest đến BRL
1 ID thành R$ 0.1905 BRL
Everest đến CNY
1 ID thành ¥ 0.2353 CNY
Everest đến TWD
1 ID thành NT$ 1.05 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Everest.
AI Companions đến HNL
1 AIC thành L 2.53 HNL
Hooked Protocol đến HNL
1 HOOK thành L 10.14 HNL
Grass đến HNL
1 GRASS thành L -- HNL
Aevo đến HNL
1 AEVO thành L 8.44 HNL
Bitcoin đến HNL
1 BTC thành L 1,822,352.55 HNL
Dogecoin đến HNL
1 DOGE thành L 4.25 HNL
Solana đến HNL
1 SOL thành L 4,409.23 HNL
Sui đến HNL
1 SUI thành L 52.66 HNL
Ethereum đến HNL
1 ETH thành L 66,900.82 HNL
Pepe đến HNL
1 PEPE thành L 0.0002444 HNL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Everest và HNL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Everest và HNL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Everest theo HNL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.