![base info Flowmatic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7508fe296d01c3d9f245629d7a6f4c781709312985331.png)
![$FM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7508fe296d01c3d9f245629d7a6f4c781709312985331.png)
$FM
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Flowmatic($FM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $FM với giá trị 1 $FM cho 5.88 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flowmatic phổ biến nhất là $FM sang ISK, trong đó mã của Flowmatic là $FM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $FM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Flowmatic đã thay đổi -5.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flowmatic($FM) đã thay đổi -5.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành $FM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr5.97 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 16:33:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Flowmatic
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Flowmatic ($FM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Flowmatic trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $FM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $FM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $FM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán $FM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $FM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $FM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Flowmatic thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Flowmatic thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flowmatic là kr 5.88 mỗi $FM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $FM. Khối lượng giao dịch của Flowmatic đã thay đổi -13.02% (kr -16,806.41 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $FM là kr 129,125.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$793.65973691
Nguồn cung lưu hành
0 $FM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Flowmatic đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 $FM là kr 5.88 ISK , nghĩa là để mua 5 $FM, bạn phải trả kr 29.42 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.1700 $FM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 8.5 $FM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $FM thành Króna Iceland đã thay đổi -31.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.52%, đạt mức cao nhất là 6.31 ISK và mức thấp nhất là 5.88 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 $FM là kr 10.8 ISK , thay đổi -45.50% so với giá hiện tại. Flowmatic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.31% so với năm trước.
-kr
49.15ISK$FM đến ISK
Số lượng
18:25 hôm nay
0.5 $FM
kr2.94
1 $FM
kr5.88
5 $FM
kr29.42
10 $FM
kr58.84
50 $FM
kr294.2
100 $FM
kr588.4
500 $FM
kr2,942.02
1000 $FM
kr5,884.04
ISK đến $FM
Số lượng18:25 hôm nay
0.5ISK0.08498 $FM
1ISK0.1700 $FM
5ISK0.8498 $FM
10ISK1.7 $FM
50ISK8.5 $FM
100ISK17 $FM
500ISK84.98 $FM
1000ISK169.95 $FM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $FM | $0.02079 | $0.02200 | -5.52% |
1 $FM | $0.04158 | $0.04401 | -5.52% |
5 $FM | $0.2079 | $0.2200 | -5.52% |
10 $FM | $0.4158 | $0.4401 | -5.52% |
50 $FM | $2.08 | $2.2 | -5.52% |
100 $FM | $4.16 | $4.4 | -5.52% |
500 $FM | $20.79 | $22 | -5.52% |
1000 $FM | $41.58 | $44.01 | -5.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $FM | $0.02079 | $0.03814 | -45.50% |
1 $FM | $0.04158 | $0.07629 | -45.50% |
5 $FM | $0.2079 | $0.3814 | -45.50% |
10 $FM | $0.4158 | $0.7629 | -45.50% |
50 $FM | $2.08 | $3.81 | -45.50% |
100 $FM | $4.16 | $7.63 | -45.50% |
500 $FM | $20.79 | $38.14 | -45.50% |
1000 $FM | $41.58 | $76.29 | -45.50% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $FM | $0.02079 | $0.1944 | -89.31% |
1 $FM | $0.04158 | $0.3889 | -89.31% |
5 $FM | $0.2079 | $1.94 | -89.31% |
10 $FM | $0.4158 | $3.89 | -89.31% |
50 $FM | $2.08 | $19.44 | -89.31% |
100 $FM | $4.16 | $38.89 | -89.31% |
500 $FM | $20.79 | $194.45 | -89.31% |
1000 $FM | $41.58 | $388.9 | -89.31% |
Dự đoán giá Flowmatic
Giá của $FM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $FM, giá $FM dự kiến sẽ đạt $0.05450 vào năm 2026.
Giá của $FM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá $FM dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá $FM dự kiến sẽ đạt $0.09550 với ROI tích lũy là +117.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
![other crypto Atlético Madrid Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/782a9db0bdad52f50b8004fc70e938dc.png)
Hướng dẫn mua Flamengo Fan Token
![other crypto Flamengo Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7b61f9bd98a603f37471dccc0a3abf45.png)
Hướng dẫn mua Audius
![other crypto Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/cc46c42673b5971efcfbf4591a614bd7.png)
Hướng dẫn mua Terra
![other crypto Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c842d4506668a8d752835000f4eb08a4.png)
Chuyển đổi Flowmatic phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Flowmatic thành một số loại tiền fiat khác.
Flowmatic đến TWD
1 $FM thành NT$ 1.36 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Flowmatic đến CNY
1 $FM thành ¥ 0.3030 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Flowmatic đến ISK
1 $FM thành kr 5.88 ISK
Flowmatic đến USD
1 $FM thành $ 0.04158 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Flowmatic đến AUD
1 $FM thành $ 0.06617 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Flowmatic đến EUR
1 $FM thành € 0.04008 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Flowmatic đến CAD
1 $FM thành $ 0.05950 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Flowmatic đến KRW
1 $FM thành ₩ 60.15 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Flowmatic đến JPY
1 $FM thành ¥ 6.32 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Flowmatic đến GBP
1 $FM thành £ 0.03343 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Flowmatic đến BRL
1 $FM thành R$ 0.2403 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Flowmatic.
STP đến ISK
1 STPT thành kr 9.61 ISK
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Terra đến ISK
1 LUNA thành kr 33.92 ISK
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Fartcoin đến ISK
1 FARTCOIN thành kr 64.81 ISK
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Usual đến ISK
1 USUAL thành kr 33.03 ISK
![other assets Usual](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/usual.png)
Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 61.66 ISK
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến ISK
1 GST thành kr 2.24 ISK
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
ShibaBitcoin đến ISK
1 SHIBTC thành kr 1,697.77 ISK
![other assets ShibaBitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/12af0e1dcb7f0d53d0b81d23b0e06b431714151506799.png)
ether.fi đến ISK
1 ETHFI thành kr 157 ISK
![other assets ether.fi](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ether.fi.png)
Enjin Coin đến ISK
1 ENJ thành kr 16.12 ISK
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
Audius đến ISK
1 AUDIO thành kr 14.31 ISK
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Flowmatic và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Flowmatic và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Flowmatic theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)