FOXY
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Foxy(FOXY) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOXY với giá trị 1 FOXY cho 1.07 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Foxy phổ biến nhất là FOXY sang ISK, trong đó mã của Foxy là FOXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOXY thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Foxy đã thay đổi -3.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Foxy(FOXY) đã thay đổi -3.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FOXY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr1.06 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | kr1.06 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | kr1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr1.06 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr1.07 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/05 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Foxy
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Foxy (FOXY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Foxy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOXY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOXY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOXY (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOXY lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOXY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Foxy thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Foxy thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Foxy là kr 1.07 mỗi FOXY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOXY. Khối lượng giao dịch của Foxy đã thay đổi +22.79% (kr 170,426,328.03 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOXY là kr 747,841,415.55.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.72M
Nguồn cung lưu hành
0 FOXY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Foxy đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOXY là kr 1.07 ISK , nghĩa là để mua 5 FOXY, bạn phải trả kr 5.33 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.9384 FOXY, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 46.92 FOXY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOXY thành Króna Iceland đã thay đổi -22.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.64%, đạt mức cao nhất là 1.12 ISK và mức thấp nhất là 0.9991 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FOXY là kr 0.9967 ISK , thay đổi +6.92% so với giá hiện tại. Foxy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.13% so với năm trước.
+kr
1.07ISKFOXY đến ISK
Số lượng
12:48 hôm nay
0.5 FOXY
kr0.5328
1 FOXY
kr1.07
5 FOXY
kr5.33
10 FOXY
kr10.66
50 FOXY
kr53.28
100 FOXY
kr106.56
500 FOXY
kr532.81
1000 FOXY
kr1,065.62
ISK đến FOXY
Số lượng12:48 hôm nay
0.5ISK0.4692 FOXY
1ISK0.9384 FOXY
5ISK4.69 FOXY
10ISK9.38 FOXY
50ISK46.92 FOXY
100ISK93.84 FOXY
500ISK469.21 FOXY
1000ISK938.42 FOXY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOXY | $0.003897 | $0.004044 | -3.64% |
1 FOXY | $0.007794 | $0.008088 | -3.64% |
5 FOXY | $0.03897 | $0.04044 | -3.64% |
10 FOXY | $0.07794 | $0.08088 | -3.64% |
50 FOXY | $0.3897 | $0.4044 | -3.64% |
100 FOXY | $0.7794 | $0.8088 | -3.64% |
500 FOXY | $3.9 | $4.04 | -3.64% |
1000 FOXY | $7.79 | $8.09 | -3.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOXY | $0.003897 | $0.003645 | +6.92% |
1 FOXY | $0.007794 | $0.007290 | +6.92% |
5 FOXY | $0.03897 | $0.03645 | +6.92% |
10 FOXY | $0.07794 | $0.07290 | +6.92% |
50 FOXY | $0.3897 | $0.3645 | +6.92% |
100 FOXY | $0.7794 | $0.7290 | +6.92% |
500 FOXY | $3.9 | $3.64 | +6.92% |
1000 FOXY | $7.79 | $7.29 | +6.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOXY | $0.003897 | $0.{5}1661 | -60.13% |
1 FOXY | $0.007794 | $0.{5}3322 | -60.13% |
5 FOXY | $0.03897 | $0.{4}1661 | -60.13% |
10 FOXY | $0.07794 | $0.{4}3322 | -60.13% |
50 FOXY | $0.3897 | $0.0001661 | -60.13% |
100 FOXY | $0.7794 | $0.0003322 | -60.13% |
500 FOXY | $3.9 | $0.001661 | -60.13% |
1000 FOXY | $7.79 | $0.003322 | -60.13% |
Dự đoán giá Foxy
Giá của FOXY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOXY, giá FOXY dự kiến sẽ đạt $0.01137 vào năm 2025.
Giá của FOXY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FOXY dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá FOXY dự kiến sẽ đạt $0.01585 với ROI tích lũy là +109.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Foxy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Foxy thành một số loại tiền fiat khác.
Foxy đến USD
1 FOXY thành $ 0.007794 USD
Foxy đến GBP
1 FOXY thành £ 0.006006 GBP
Foxy đến EUR
1 FOXY thành € 0.007156 EUR
Foxy đến KRW
1 FOXY thành ₩ 10.75 KRW
Foxy đến CAD
1 FOXY thành $ 0.01082 CAD
Foxy đến AUD
1 FOXY thành $ 0.01178 AUD
Foxy đến JPY
1 FOXY thành ¥ 1.19 JPY
Foxy đến BRL
1 FOXY thành R$ 0.04514 BRL
Foxy đến CNY
1 FOXY thành ¥ 0.05539 CNY
Foxy đến TWD
1 FOXY thành NT$ 0.2490 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Foxy.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 9,414,991.06 ISK
Super Trump Coin đến ISK
1 STRUMP thành kr 0.8384 ISK
Grass đến ISK
1 GRASS thành kr -- ISK
Xodex đến ISK
1 XODEX thành kr 0.03899 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 22,310.92 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 23.39 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 266.13 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 334,139.72 ISK
TROY đến ISK
1 TROY thành kr 0.6173 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001124 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Foxy và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Foxy và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Foxy theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.