Dự báo giá GBANK APY (GBK)
Giá GBK hiện tại:
Giá GBK dự kiến sẽ đạt $0.04035 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBANK APY, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04035 vào năm 2026.
Giá hiện tại của GBANK APY là $0.03816. So với đầu năm 2025, ROI của GBANK APY là -18.13%. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.04035 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +8.71% vào năm 2026. Dự kiến giá của GBANK APY sẽ đạt $0.1102 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +196.91% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của GBANK APY
Dự báo giá GBANK APY: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá GBANK APY phía trên,
Trong năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -8.13%. Đến cuối năm 2025, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04160 với ROI tích lũy là +12.07%.
Trong năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2026, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.04035 với ROI tích lũy là +8.71%.
Trong năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2027, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.05367 với ROI tích lũy là +44.58%.
Trong năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2028, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.06601 với ROI tích lũy là +77.84%.
Trong năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2029, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.08185 với ROI tích lũy là +120.52%.
Trong năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.08349 với ROI tích lũy là +124.93%.
Trong năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.1102 với ROI tích lũy là +196.91%.
Trong năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $0.1551 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá GBANK APY dự kiến sẽ đạt $1.22 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư GBANK APY của bạn
Dự báo giá của GBANK APY dựa trên mô hình tăng trưởng GBANK APY
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 1% | $0.03854 | $0.03893 | $0.03932 | $0.03971 | $0.04011 | $0.04051 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 2% | $0.03892 | $0.03970 | $0.04050 | $0.04131 | $0.04213 | $0.04298 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 5% | $0.04007 | $0.04207 | $0.04418 | $0.04638 | $0.04870 | $0.05114 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 10% | $0.04198 | $0.04617 | $0.05079 | $0.05587 | $0.06146 | $0.06760 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 20% | $0.04579 | $0.05495 | $0.06594 | $0.07913 | $0.09496 | $0.1139 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 50% | $0.05724 | $0.08586 | $0.1288 | $0.1932 | $0.2898 | $0.4347 |
Nếu GBANK APY tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của GBANK APY là 100% | $0.07632 | $0.1526 | $0.3053 | $0.6106 | $1.22 | $2.44 |
Tâm lý người dùng
Mua GBK trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm