Dự báo giá Groyper (GROYPER)
Giá GROYPER hiện tại:
Giá GROYPER dự kiến sẽ đạt $0.03782 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Groyper, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03782 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Groyper là $0.02636. So với đầu năm 2024, ROI của Groyper là -27.83%. Dự kiến giá của Groyper sẽ đạt $0.03782 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +42.12% vào năm 2025. Dự kiến giá của Groyper sẽ đạt $0.03643 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +36.89% vào năm 2030.
Dự báo giá Groyper: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Groyper phía trên,
Trong năm 2024, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi -17.83%. Đến cuối năm 2024, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03502 với ROI tích lũy là +31.59%.
Trong năm 2025, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2025, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03782 với ROI tích lũy là +42.12%.
Trong năm 2026, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03442 với ROI tích lũy là +29.33%.
Trong năm 2027, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2027, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03786 với ROI tích lũy là +42.26%.
Trong năm 2028, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2028, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03673 với ROI tích lũy là +37.99%.
Trong năm 2029, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2029, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.04554 với ROI tích lũy là +71.11%.
Trong năm 2030, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.03643 với ROI tích lũy là +36.89%.
Trong năm 2040, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $0.1223 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Groyper dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Groyper dự kiến sẽ đạt $1.01 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Groyper của bạn
Dự báo giá của Groyper dựa trên mô hình tăng trưởng Groyper
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 1% | $0.02662 | $0.02689 | $0.02716 | $0.02743 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 2% | $0.02689 | $0.02743 | $0.02797 | $0.02853 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 5% | $0.02768 | $0.02906 | $0.03052 | $0.03204 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 10% | $0.02900 | $0.03190 | $0.03509 | $0.03860 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 20% | $0.03163 | $0.03796 | $0.04555 | $0.05466 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 50% | $0.03954 | $0.05931 | $0.08897 | $0.1335 |
Nếu Groyper tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Groyper là 100% | $0.05272 | $0.1054 | $0.2109 | $0.4218 |
Tâm lý người dùng
Mua GROYPER trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm