

HAROLD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/06 14:10:40 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Harold(HAROLD) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HAROLD với giá trị 1 HAROLD cho 0.03 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang DKK, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HAROLD thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Harold (HAROLD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -1.27% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -1.27% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +1.29% thành HAROLD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Harold

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Harold (HAROLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Harold trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HAROLD (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HAROLD lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HAROLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DKK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Harold thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harold là kr 0.03008 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của kr 23,671,860.99 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -24.42% (kr -258,693.27 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là kr 1,059,393.38.
Vốn hoá thị trường
$3.44M
Khối lượng 24h
$116.21K
Nguồn cung lưu hành
787.01M HAROLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Harold đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HAROLD là kr 0.03008 DKK , nghĩa là để mua 5 HAROLD, bạn phải trả kr 0.1504 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 33.25 HAROLD, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 1,662.32 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +36.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 0.03099 DKK và mức thấp nhất là 0.02905 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là kr 0.07200 DKK , thay đổi -58.22% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +751.96% so với năm trước.
+kr
0.02655DKKHAROLD đến DKK
Số lượng
14:10 hôm nay
0.5 HAROLD
kr0.01504
1 HAROLD
kr0.03008
5 HAROLD
kr0.1504
10 HAROLD
kr0.3008
50 HAROLD
kr1.5
100 HAROLD
kr3.01
500 HAROLD
kr15.04
1000 HAROLD
kr30.08
DKK đến HAROLD
Số lượng14:10 hôm nay
0.5DKK16.62 HAROLD
1DKK33.25 HAROLD
5DKK166.23 HAROLD
10DKK332.46 HAROLD
50DKK1,662.32 HAROLD
100DKK3,324.65 HAROLD
500DKK16,623.23 HAROLD
1000DKK33,246.45 HAROLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAROLD | $0.002183 | $0.002211 | -1.27% |
1 HAROLD | $0.004366 | $0.004422 | -1.27% |
5 HAROLD | $0.02183 | $0.02211 | -1.27% |
10 HAROLD | $0.04366 | $0.04422 | -1.27% |
50 HAROLD | $0.2183 | $0.2211 | -1.27% |
100 HAROLD | $0.4366 | $0.4422 | -1.27% |
500 HAROLD | $2.18 | $2.21 | -1.27% |
1000 HAROLD | $4.37 | $4.42 | -1.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HAROLD | $0.002183 | $0.005225 | -58.22% |
1 HAROLD | $0.004366 | $0.01045 | -58.22% |
5 HAROLD | $0.02183 | $0.05225 | -58.22% |
10 HAROLD | $0.04366 | $0.1045 | -58.22% |
50 HAROLD | $0.2183 | $0.5225 | -58.22% |
100 HAROLD | $0.4366 | $1.04 | -58.22% |
500 HAROLD | $2.18 | $5.22 | -58.22% |
1000 HAROLD | $4.37 | $10.45 | -58.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HAROLD | $0.002183 | $0.0002562 | +751.96% |
1 HAROLD | $0.004366 | $0.0005124 | +751.96% |
5 HAROLD | $0.02183 | $0.002562 | +751.96% |
10 HAROLD | $0.04366 | $0.005124 | +751.96% |
50 HAROLD | $0.2183 | $0.02562 | +751.96% |
100 HAROLD | $0.4366 | $0.05124 | +751.96% |
500 HAROLD | $2.18 | $0.2562 | +751.96% |
1000 HAROLD | $4.37 | $0.5124 | +751.96% |
Dự đoán giá Harold
Giá của HAROLD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HAROLD, giá HAROLD dự kiến sẽ đạt $0.006441 vào năm 2026.
Giá của HAROLD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HAROLD dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá HAROLD dự kiến sẽ đạt $0.02040 với ROI tích lũy là +359.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Harold phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Harold thành một số loại tiền fiat khác.
Harold đến TWD
1 HAROLD thành NT$ 0.1435 TWD

Harold đến CNY
1 HAROLD thành ¥ 0.03164 CNY

Harold đến USD
1 HAROLD thành $ 0.004366 USD

Harold đến AUD
1 HAROLD thành $ 0.006893 AUD

Harold đến EUR
1 HAROLD thành € 0.004032 EUR

Harold đến DKK
1 HAROLD thành kr 0.03008 DKK
Harold đến CAD
1 HAROLD thành $ 0.006270 CAD

Harold đến KRW
1 HAROLD thành ₩ 6.31 KRW

Harold đến JPY
1 HAROLD thành ¥ 0.6436 JPY

Harold đến GBP
1 HAROLD thành £ 0.003385 GBP

Harold đến BRL
1 HAROLD thành R$ 0.02506 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Harold.
AND IT'S GONE đến DKK
1 GONE thành kr 0.004485 DKK

Movement đến DKK
1 MOVE thành kr 3.37 DKK

Ondo đến DKK
1 ONDO thành kr 7.79 DKK

Bitcoin Cash đến DKK
1 BCH thành kr 2,691.21 DKK

Aptos đến DKK
1 APT thành kr 42.24 DKK

Cronos đến DKK
1 CRO thành kr 0.6118 DKK

Arbitrum đến DKK
1 ARB thành kr 2.85 DKK

Ethereum Classic đến DKK
1 ETC thành kr 140.62 DKK

Axelar đến DKK
1 AXL thành kr 2.99 DKK

Avalanche đến DKK
1 AVAX thành kr 148.22 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.