Thông tin TWD
Giới thiệu về đồng Đô la Đài Loan mới (TWD)
Đô la Đài Loan (TWD) mới là gì?
Đồng Đô la Đài Mới (TWD), được ký hiệu là NT$ và đôi khi được viết tắt là NT, là đồng tiền chính thức của Đài Loan. Mã tiền tệ quốc tế của nó là TWD. Đồng tiền này đã được giới thiệu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn vị cơ bản của TWD được gọi là một nhân dân tệ, có thể chia nhỏ hơn nữa thành mười chiao và 100 fen, tuy nhiên những đơn vị nhỏ hơn này hiếm khi được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. Đô la Đài Loan mới là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất được sử dụng cho tất cả các giao dịch tại Đài Loan.
Đô la Đài Mới (TWD) được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương của Cộng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhận việc phát hành TWD vào năm 2000. Trước đó, từ khi nó được giới thiệu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành đồng tiền này. Sự chuyển giao trách nhiệm này cho Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Trung Hoa đã đánh dấu sự nâng cấp của TWD từ một đồng tiền cấp tỉnh lên thành đồng tiền cấp quốc gia.
Về lịch sử của TWD
TWD được giới thiệu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đồng Đô la Đài Loan Cũ với tỷ lệ 40,000 Đô la cũ đổi 1 Đô la Đài Loan mới. Sự thay đổi này nhằm mục đích chống lại tình trạng lạm phát cực kỳ nghiêm trọng mà Trung Quốc Dân quốc đang phải đối mặt trong thời gian Nội chiến Trung Quốc. Việc giới thiệu đồng tiền mới đã đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử kinh tế của Đài Loan, đặt nền móng cho sự ổn định tài chính trong tương lai.
Tiền giấy và tiền xu TWD
TWD được phát hành dưới nhiều dạng tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy được phát hành với các mệnh giá NT$100, NT$200 (ít được sử dụng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loại tiền xu bao gồm các mệnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi được sử dụng) và NT$50.
Sự khác biệt giữa Đô la Đài Loan mới và Đô la Đài Loan cũ là gì?
Đồng Đô la Đài Loan mới (TWD) được giới thiệu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ để chống lại tình trạng lạm phát cực kỳ cao mà Đài Loan phải đối mặt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Sự thay đổi này diễn ra khi Đài Loan chuyển từ quyền kiểm soát của Nhật Bản sang Cộng hòa Trung Hoa, đánh dấu bởi sự bất ổn kinh tế do cuộc nội chiến đang diễn ra tại Trung Quốc. Đô la Đài Loan Cũ, bị ảnh hưởng bởi giá trị giảm nhanh chóng, đã dẫn đến việc phát hành các tờ tiền giấy có mệnh giá cực kỳ cao, đạt tới 1 triệu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngược lại hoàn toàn, Đô la Đài Loan mới được giới thiệu với tỷ lệ đổi 1 Đô la Đài Mới đổi được 40,000 Đô la Đài Cũ, một bước ngoặt quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế Đài Loan. Ban đầu được phát hành bởi Ngân hàng Đài Loan chịu trách nhiệm về Đô la Đài Loan Mới sau đó được chuyển giao cho Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, củng cố vị thế của nó như đồng tiền quốc gia và biểu tượng cho một bước tiến quan trọng hướng tới sự phục hồi và ổn định kinh tế.
Có thể sử dụng TWD ở Trung Quốc không?
Không, Đô la Đài Loan Mới (TWD) thông thường không được chấp nhận cho các giao dịch thông thường ở Trung Quốc Đại lục. Tại Trung Quốc, đồng tiền chính thức là Đồng Nhân dân tệ (CNY), còn được gọi là Renminbi (RMB). Để thực hiện các giao dịch hàng ngày tại Trung Quốc, như mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ, bạn cần sử dụng Nhân dân tệ.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HAHA thành TWD
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | NT$0.0001366 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | NT$0.0001843 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Hasaki
Các ưu đãi mua HAHA (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán HAHA (hoặc USDT) lấy TWD (New Taiwan Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hasaki thành Đô la Đài Loan mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Hasaki thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hasaki đang giảm.HAHA đến TWD
TWD đến HAHA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAHA | $0.{5}2851 | $0.{5}2889 | -1.33% |
1 HAHA | $0.{5}5701 | $0.{5}5777 | -1.33% |
5 HAHA | $0.{4}2851 | $0.{4}2889 | -1.33% |
10 HAHA | $0.{4}5701 | $0.{4}5777 | -1.33% |
50 HAHA | $0.0002851 | $0.0002889 | -1.33% |
100 HAHA | $0.0005701 | $0.0005777 | -1.33% |
500 HAHA | $0.002851 | $0.002889 | -1.33% |
1000 HAHA | $0.005701 | $0.005777 | -1.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HAHA | $0.{5}2851 | $0.{5}3545 | -19.64% |
1 HAHA | $0.{5}5701 | $0.{5}7091 | -19.64% |
5 HAHA | $0.{4}2851 | $0.{4}3545 | -19.64% |
10 HAHA | $0.{4}5701 | $0.{4}7091 | -19.64% |
50 HAHA | $0.0002851 | $0.0003545 | -19.64% |
100 HAHA | $0.0005701 | $0.0007091 | -19.64% |
500 HAHA | $0.002851 | $0.003545 | -19.64% |
1000 HAHA | $0.005701 | $0.007091 | -19.64% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HAHA | $0.{5}2851 | $0.{5}3605 | -20.98% |
1 HAHA | $0.{5}5701 | $0.{5}7211 | -20.98% |
5 HAHA | $0.{4}2851 | $0.{4}3605 | -20.98% |
10 HAHA | $0.{4}5701 | $0.{4}7211 | -20.98% |
50 HAHA | $0.0002851 | $0.0003605 | -20.98% |
100 HAHA | $0.0005701 | $0.0007211 | -20.98% |
500 HAHA | $0.002851 | $0.003605 | -20.98% |
1000 HAHA | $0.005701 | $0.007211 | -20.98% |
Dự đoán giá Hasaki
Giá của HAHA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của HAHA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR