Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành LKR

HI/LKR: 1 HI = 0.01678 LKR. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01678 LKR hôm nay.
HI
HI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.01678 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.01678 LKR, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.08391 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 59.59 HI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 297.95 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HI sang LKR

Chuyển đổi LKR sang HI

HI
Rupee Sri Lanka
1 HI
0.01678  LKR
Đổi 1 HI sang 0.01678 LKR
2 HI
0.03356  LKR
Đổi 2 HI sang 0.03356 LKR
5 HI
0.08391  LKR
Đổi 5 HI sang 0.08391 LKR
10 HI
0.1678  LKR
Đổi 10 HI sang 0.1678 LKR
20 HI
0.3356  LKR
Đổi 20 HI sang 0.3356 LKR
50 HI
0.8391  LKR
Đổi 50 HI sang 0.8391 LKR
100 HI
1.68  LKR
Đổi 100 HI sang 1.68 LKR
200 HI
3.36  LKR
Đổi 200 HI sang 3.36 LKR
500 HI
8.39  LKR
Đổi 500 HI sang 8.39 LKR
1000 HI
16.78  LKR
Đổi 1000 HI sang 16.78 LKR
5000 HI
83.91  LKR
Đổi 5000 HI sang 83.91 LKR
10000 HI
167.81  LKR
Đổi 10000 HI sang 167.81 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang LKR, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
HI
1 LKR
59.59 HI
Đổi 1 LKR sang 59.59 HI
10 LKR
595.9 HI
Đổi 10 LKR sang 595.9 HI
50 LKR
2,979.49 HI
Đổi 50 LKR sang 2,979.49 HI
100 LKR
5,958.99 HI
Đổi 100 LKR sang 5,958.99 HI
200 LKR
11,917.97 HI
Đổi 200 LKR sang 11,917.97 HI
500 LKR
29,794.93 HI
Đổi 500 LKR sang 29,794.93 HI
1000 LKR
59,589.86 HI
Đổi 1000 LKR sang 59,589.86 HI
2000 LKR
119,179.72 HI
Đổi 2000 LKR sang 119,179.72 HI
5000 LKR
297,949.31 HI
Đổi 5000 LKR sang 297,949.31 HI
10000 LKR
595,898.61 HI
Đổi 10000 LKR sang 595,898.61 HI
50000 LKR
2,979,493.07 HI
Đổi 50000 LKR sang 2,979,493.07 HI
100000 LKR
5,958,986.14 HI
Đổi 100000 LKR sang 5,958,986.14 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HI/LKR

HI/LKR: 1 HI = 0.01678 LKR; 2025/12/15 05:38:17
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -19.08% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -19.08% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của HI/LKR

Giá HI cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.02100 LKR trong khi giá HI thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01613 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02052 LKR
0.02100 LKR
0.03695 LKR
0.03695 LKR
Thấp
0.01667 LKR
0.01613 LKR
0.01404 LKR
0.01404 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-19.08%
-6.56%
+3.21%
-29.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HI

Số liệu thị trường HI sang LKR

HI/LKR:
Rs0.01678
Khối lượng HI 24 giờ:
Rs136,157.49
Vốn hóa thị trường HI:
Rs1,041,621,237.32
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI

Tỷ giá HI sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HI là Rs0.01678 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,041,621,237.32 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +42.69% (Rs40,738.75 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là Rs95,418.75.

Thông tin thêm về HI trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang LKR, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90184.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3107.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.64 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76855.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67502.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 124165.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488618.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176535.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HI sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HI đến TWD
1 HI thành NT$0.001700 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0003834 CNY
popular info Đô la Mỹ
HI đến USD
1 HI thành $0.{4}5438 USD
popular info Đô la Úc
HI đến AUD
1 HI thành AU$0.{4}8185 AUD
popular info Euro
HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}4634 EUR
popular info Đô la Canada
HI đến CAD
1 HI thành C$0.{4}7487 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
HI đến LKR
1 HI thành Rs0.01678 LKR
popular info Won Hàn Quốc
HI đến KRW
1 HI thành ₩0.08009 KRW
popular info Yên Nhật
HI đến JPY
1 HI thành ¥0.008440 JPY
popular info Bảng Anh
HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}4070 GBP
popular info Real Brazil
HI đến BRL
1 HI thành R$0.0002946 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs963,391.61 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs617.69 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,679,426 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs40,700.51 LKR
other assets Mind Network
FHE đến LKR
1 FHE thành Rs22.09 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,203.32 LKR
other assets RaveDAO
RAVE đến LKR
1 RAVE thành Rs88.97 LKR
other assets MYX Finance
MYX đến LKR
1 MYX thành Rs1,027.48 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs130.1 LKR
other assets MilkyWay
MILK đến LKR
1 MILK thành Rs2.39 LKR

Bảng chuyển đổi từ HI sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của HI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -6.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.08%, đạt mức cao nhất là 0.02052 LKR và mức thấp nhất là 0.01667 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là Rs0.01626 LKR , thay đổi +3.21% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi
-Rs
0.05815LKR
, tương đương mức thay đổi -77.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HI
Rs0.008391Rs0.01036
-19.08%
1 HI
Rs0.01678Rs0.02073
-19.08%
5 HI
Rs0.08391Rs0.1036
-19.08%
10 HI
Rs0.1678Rs0.2073
-19.08%
50 HI
Rs0.8391Rs1.04
-19.08%
100 HI
Rs1.68Rs2.07
-19.08%
500 HI
Rs8.39Rs10.36
-19.08%
1000 HI
Rs16.78Rs20.73
-19.08%

Câu Hỏi Thường Gặp HI/LKR

1 HI bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01678.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.59 HI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 297.95 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.08391LKR.
Giá cao nhất của HI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo LKR là Rs486.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 6.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã tăng 3.21% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}5438 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}4634 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7487 CAD ở Canada, ₹0.004930 INR ở Ấn Độ, ₨0.01522 PKR ở Pakistan, R$0.0002946 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 HI (HI) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01678.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.