Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTX thành KES

HTX/KES: 1 HTX = 0.0002110 KES. Giá chuyển đổi 1 HTX (HTX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0002110 KES hôm nay.
HTX
HTX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HTX (HTX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTX hiện có giá trị là 0.0002110 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTX hiện có giá 0.0002110 KES, nghĩa là mua 5 HTX sẽ mất 0.001055 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4,740.16 HTX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 23,700.79 HTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTX sang KES

Chuyển đổi KES sang HTX

HTX
Shilling Kenya
1 HTX
0.0002110  KES
Đổi 1 HTX sang 0.0002110 KES
2 HTX
0.0004219  KES
Đổi 2 HTX sang 0.0004219 KES
5 HTX
0.001055  KES
Đổi 5 HTX sang 0.001055 KES
10 HTX
0.002110  KES
Đổi 10 HTX sang 0.002110 KES
20 HTX
0.004219  KES
Đổi 20 HTX sang 0.004219 KES
50 HTX
0.01055  KES
Đổi 50 HTX sang 0.01055 KES
100 HTX
0.02110  KES
Đổi 100 HTX sang 0.02110 KES
200 HTX
0.04219  KES
Đổi 200 HTX sang 0.04219 KES
500 HTX
0.1055  KES
Đổi 500 HTX sang 0.1055 KES
1000 HTX
0.2110  KES
Đổi 1000 HTX sang 0.2110 KES
5000 HTX
1.05  KES
Đổi 5000 HTX sang 1.05 KES
10000 HTX
2.11  KES
Đổi 10000 HTX sang 2.11 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HTX tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTX sang KES, lên đến 10000 HTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HTX
1 KES
4,740.16 HTX
Đổi 1 KES sang 4,740.16 HTX
10 KES
47,401.59 HTX
Đổi 10 KES sang 47,401.59 HTX
50 KES
237,007.94 HTX
Đổi 50 KES sang 237,007.94 HTX
100 KES
474,015.87 HTX
Đổi 100 KES sang 474,015.87 HTX
200 KES
948,031.75 HTX
Đổi 200 KES sang 948,031.75 HTX
500 KES
2,370,079.37 HTX
Đổi 500 KES sang 2,370,079.37 HTX
1000 KES
4,740,158.74 HTX
Đổi 1000 KES sang 4,740,158.74 HTX
2000 KES
9,480,317.47 HTX
Đổi 2000 KES sang 9,480,317.47 HTX
5000 KES
23,700,793.68 HTX
Đổi 5000 KES sang 23,700,793.68 HTX
10000 KES
47,401,587.37 HTX
Đổi 10000 KES sang 47,401,587.37 HTX
50000 KES
237,007,936.83 HTX
Đổi 50000 KES sang 237,007,936.83 HTX
100000 KES
474,015,873.67 HTX
Đổi 100000 KES sang 474,015,873.67 HTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HTX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HTX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HTX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTX/KES

HTX/KES: 1 HTX = 0.0002110 KES; 2025/12/18 13:56:43
Trong 1D vừa qua, HTX đã thay đổi -0.29% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HTX(HTX) đã thay đổi -0.29% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTX sang KES: Biến động và thay đổi giá của HTX/KES

Giá HTX cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0002137 KES trong khi giá HTX thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0002089 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HTX theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002129 KES
0.0002137 KES
0.0002310 KES
0.0003223 KES
Thấp
0.0002110 KES
0.0002089 KES
0.0002052 KES
0.0002052 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.29%
-0.38%
-7.59%
-30.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HTX

Số liệu thị trường HTX sang KES

HTX/KES:
KSh0.0002110
Khối lượng HTX 24 giờ:
KSh1,969,332,176.51
Vốn hóa thị trường HTX:
--
Nguồn cung lưu hành HTX:
0 HTX

Tỷ giá HTX sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HTX thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HTX là KSh0.0002110 mỗi HTX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HTX. Khối lượng giao dịch của HTX đã thay đổi -9.35% (KSh-203,220,585.34 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTX là KSh2,172,552,761.85.

Thông tin thêm về HTX trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HTX phổ biến nhất là HTX sang KES, trong đó mã của HTX là HTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64829.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119270.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477809.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7817479.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTX sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HTX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTX đến TWD
1 HTX thành NT$0.{4}5159 TWD
popular info Shilling Kenya
HTX đến KES
1 HTX thành KSh0.0002110 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTX đến CNY
1 HTX thành ¥0.{4}1152 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTX đến USD
1 HTX thành $0.{5}1636 USD
popular info Đô la Úc
HTX đến AUD
1 HTX thành AU$0.{5}2476 AUD
popular info Euro
HTX đến EUR
1 HTX thành €0.{5}1395 EUR
popular info Đô la Canada
HTX đến CAD
1 HTX thành C$0.{5}2254 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTX đến KRW
1 HTX thành ₩0.002415 KRW
popular info Yên Nhật
HTX đến JPY
1 HTX thành ¥0.0002550 JPY
popular info Bảng Anh
HTX đến GBP
1 HTX thành £0.{5}1225 GBP
popular info Real Brazil
HTX đến BRL
1 HTX thành R$0.{5}9030 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Hamster Kombat
HMSTR đến KES
1 HMSTR thành KSh0.03272 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,451,461.49 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh378,812.29 KES
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến KES
1 ACT thành KSh3.73 KES
other assets Rayls
RLS đến KES
1 RLS thành KSh1.77 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh16,256.89 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành KSh691.02 KES
other assets Cisco Systems Tokenized Stock (Ondo)
CSCOon đến KES
1 CSCOon thành KSh9,912.26 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh48.78 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành KSh8.88 KES

Bảng chuyển đổi từ HTX sang KES

Tỷ giá hoán đổi của HTX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTX thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.0002129 KES và mức thấp nhất là 0.0002110 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HTX là KSh0.0002283 KES , thay đổi -7.59% so với giá hiện tại. HTX đã thay đổi
-KSh
0.{4}8757KES
, tương đương mức thay đổi -29.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTX
KSh0.0001055KSh0.0001058
-0.29%
1 HTX
KSh0.0002110KSh0.0002116
-0.29%
5 HTX
KSh0.001055KSh0.001058
-0.29%
10 HTX
KSh0.002110KSh0.002116
-0.29%
50 HTX
KSh0.01055KSh0.01058
-0.29%
100 HTX
KSh0.02110KSh0.02116
-0.29%
500 HTX
KSh0.1055KSh0.1058
-0.29%
1000 HTX
KSh0.2110KSh0.2116
-0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp HTX/KES

1 HTX bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HTX (HTX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0002110.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,740.16 HTX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 23,700.79 HTX, trong khi 5 HTX sẽ có giá khoảng 0.001055KES.
Giá cao nhất của HTX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTX tính theo KES là KSh0.0004628. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HTX tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HTX (HTX) đã giảm 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HTX (HTX) đã giảm 7.59% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTX thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HTX và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HTX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HTX: HTX sang Đô la Mỹ (USD), HTX sang Euro (EUR), HTX sang Bảng Anh (GBP), HTX sang Đô la Canada (CAD), HTX sang Rupee Ấn Độ (INR), HTX sang Rupee Pakistan (PKR), HTX sang Real Brazil (BRL), HTX sang ...
Giá của HTX ở Mỹ là $0.{5}1636 USD. Ngoài ra, giá của HTX là €0.{5}1395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2254 CAD ở Canada, ₹0.0001477 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004572 PKR ở Pakistan, R$0.{5}9030 BRL ở Brazil, ...
Cặp HTX phổ biến nhất là HTX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HTX (HTX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0002110.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.