

ICE
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:41:04 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ice Open Network(ICE) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICE với giá trị 1 ICE cho 0.22 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ice Open Network phổ biến nhất là ICE sang MUR, trong đó mã của Ice Open Network là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICE thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ice Open Network (ICE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ice Open Network đã thay đổi -12.67% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ice Open Network(ICE) đã thay đổi -12.67% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi +14.51% thành ICE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₨0.2278 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
OKX | ₨0.2280 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₨0.2292 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₨0.2278 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₨0.2282 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ice Open Network

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Ice Open Network (ICE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ice Open Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ICE (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ICE lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ICE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ice Open Network thành Rupee Mauritius?
Tỷ lệ chuyển đổi Ice Open Network thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ice Open Network là ₨ 0.2192 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 1,450,382,559.77 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,615,204,400 ICE. Khối lượng giao dịch của Ice Open Network đã thay đổi +0.95% (₨ 4,881,048.23 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là ₨ 511,747,560.3.
Vốn hoá thị trường
$31.25M
Khối lượng 24h
$11.13M
Nguồn cung lưu hành
6.62B ICE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ice Open Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ICE là ₨ 0.2192 MUR , nghĩa là để mua 5 ICE, bạn phải trả ₨ 1.1 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 4.56 ICE, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 228.05 ICE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Rupee Mauritius đã thay đổi -20.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.67%, đạt mức cao nhất là 0.2505 MUR và mức thấp nhất là 0.2175 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là ₨ 0.2692 MUR , thay đổi -18.59% so với giá hiện tại. Ice Open Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.65% so với năm trước.
-₨
0.2857MURICE đến MUR
Số lượng
02:41 am hôm nay
0.5 ICE
₨0.1096
1 ICE
₨0.2192
5 ICE
₨1.1
10 ICE
₨2.19
50 ICE
₨10.96
100 ICE
₨21.92
500 ICE
₨109.62
1000 ICE
₨219.25
MUR đến ICE
Số lượng02:41 am hôm nay
0.5MUR2.28 ICE
1MUR4.56 ICE
5MUR22.81 ICE
10MUR45.61 ICE
50MUR228.05 ICE
100MUR456.1 ICE
500MUR2,280.5 ICE
1000MUR4,561.01 ICE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.002362 | $0.002704 | -12.67% |
1 ICE | $0.004724 | $0.005408 | -12.67% |
5 ICE | $0.02362 | $0.02704 | -12.67% |
10 ICE | $0.04724 | $0.05408 | -12.67% |
50 ICE | $0.2362 | $0.2704 | -12.67% |
100 ICE | $0.4724 | $0.5408 | -12.67% |
500 ICE | $2.36 | $2.7 | -12.67% |
1000 ICE | $4.72 | $5.41 | -12.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.002362 | $0.002900 | -18.59% |
1 ICE | $0.004724 | $0.005799 | -18.59% |
5 ICE | $0.02362 | $0.02900 | -18.59% |
10 ICE | $0.04724 | $0.05799 | -18.59% |
50 ICE | $0.2362 | $0.2900 | -18.59% |
100 ICE | $0.4724 | $0.5799 | -18.59% |
500 ICE | $2.36 | $2.9 | -18.59% |
1000 ICE | $4.72 | $5.8 | -18.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.002362 | $0.005440 | -56.65% |
1 ICE | $0.004724 | $0.01088 | -56.65% |
5 ICE | $0.02362 | $0.05440 | -56.65% |
10 ICE | $0.04724 | $0.1088 | -56.65% |
50 ICE | $0.2362 | $0.5440 | -56.65% |
100 ICE | $0.4724 | $1.09 | -56.65% |
500 ICE | $2.36 | $5.44 | -56.65% |
1000 ICE | $4.72 | $10.88 | -56.65% |
Dự đoán giá Ice Open Network
Giá của ICE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICE, giá ICE dự kiến sẽ đạt $0.006126 vào năm 2026.
Giá của ICE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ICE dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá ICE dự kiến sẽ đạt $0.02160 với ROI tích lũy là +323.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ice Open Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ice Open Network thành một số loại tiền fiat khác.
Ice Open Network đến TWD
1 ICE thành NT$ 0.1547 TWD

Ice Open Network đến CNY
1 ICE thành ¥ 0.03438 CNY

Ice Open Network đến USD
1 ICE thành $ 0.004724 USD

Ice Open Network đến AUD
1 ICE thành $ 0.007446 AUD

Ice Open Network đến EUR
1 ICE thành € 0.004524 EUR

Ice Open Network đến CAD
1 ICE thành $ 0.006706 CAD

Ice Open Network đến MUR
1 ICE thành ₨ 0.2192 MUR
Ice Open Network đến KRW
1 ICE thành ₩ 6.81 KRW

Ice Open Network đến JPY
1 ICE thành ¥ 0.7176 JPY

Ice Open Network đến GBP
1 ICE thành £ 0.003746 GBP

Ice Open Network đến BRL
1 ICE thành R$ 0.02688 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ice Open Network.
Bitcoin đến MUR
1 BTC thành ₨ 4,433,912.27 MUR

Solana đến MUR
1 SOL thành ₨ 7,834.08 MUR

XRP đến MUR
1 XRP thành ₨ 118.62 MUR

Alchemy Pay đến MUR
1 ACH thành ₨ 1.65 MUR

Dogecoin đến MUR
1 DOGE thành ₨ 11.7 MUR

Sui đến MUR
1 SUI thành ₨ 142.31 MUR

Litecoin đến MUR
1 LTC thành ₨ 6,138.16 MUR

Hedera đến MUR
1 HBAR thành ₨ 9.62 MUR

Chainlink đến MUR
1 LINK thành ₨ 825.71 MUR

Ondo đến MUR
1 ONDO thành ₨ 55.51 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.