

INTX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/07 05:16:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Intexcoin(INTX) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INTX với giá trị 1 INTX cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Intexcoin phổ biến nhất là INTX sang ISK, trong đó mã của Intexcoin là INTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INTX thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Intexcoin (INTX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Intexcoin đã thay đổi -6.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Intexcoin(INTX) đã thay đổi -6.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +6.88% thành INTX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Intexcoin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Intexcoin (INTX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Intexcoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua INTX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán INTX (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp INTX lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi INTX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Intexcoin thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Intexcoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Intexcoin là kr 0.001155 mỗi INTX, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INTX. Khối lượng giao dịch của Intexcoin đã thay đổi -28.63% (kr -135.14 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTX là kr 471.96.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.47934684
Nguồn cung lưu hành
0 INTX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Intexcoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INTX là kr 0.001155 ISK , nghĩa là để mua 5 INTX, bạn phải trả kr 0.005774 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 865.89 INTX, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 43,294.41 INTX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTX thành Króna Iceland đã thay đổi -14.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.44%, đạt mức cao nhất là 0.001236 ISK và mức thấp nhất là 0.001137 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 INTX là kr 0.003927 ISK , thay đổi -70.59% so với giá hiện tại. Intexcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.57% so với năm trước.
-kr
0.002520ISKINTX đến ISK
Số lượng
05:16 am hôm nay
0.5 INTX
kr0.0005774
1 INTX
kr0.001155
5 INTX
kr0.005774
10 INTX
kr0.01155
50 INTX
kr0.05774
100 INTX
kr0.1155
500 INTX
kr0.5774
1000 INTX
kr1.15
ISK đến INTX
Số lượng05:16 am hôm nay
0.5ISK432.94 INTX
1ISK865.89 INTX
5ISK4,329.44 INTX
10ISK8,658.88 INTX
50ISK43,294.41 INTX
100ISK86,588.82 INTX
500ISK432,944.09 INTX
1000ISK865,888.18 INTX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INTX | $0.{5}4251 | $0.{5}4543 | -6.44% |
1 INTX | $0.{5}8501 | $0.{5}9086 | -6.44% |
5 INTX | $0.{4}4251 | $0.{4}4543 | -6.44% |
10 INTX | $0.{4}8501 | $0.{4}9086 | -6.44% |
50 INTX | $0.0004251 | $0.0004543 | -6.44% |
100 INTX | $0.0008501 | $0.0009086 | -6.44% |
500 INTX | $0.004251 | $0.004543 | -6.44% |
1000 INTX | $0.008501 | $0.009086 | -6.44% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INTX | $0.{5}4251 | $0.{4}1445 | -70.59% |
1 INTX | $0.{5}8501 | $0.{4}2891 | -70.59% |
5 INTX | $0.{4}4251 | $0.0001445 | -70.59% |
10 INTX | $0.{4}8501 | $0.0002891 | -70.59% |
50 INTX | $0.0004251 | $0.001445 | -70.59% |
100 INTX | $0.0008501 | $0.002891 | -70.59% |
500 INTX | $0.004251 | $0.01445 | -70.59% |
1000 INTX | $0.008501 | $0.02891 | -70.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INTX | $0.{5}4251 | $0.{4}1352 | -68.57% |
1 INTX | $0.{5}8501 | $0.{4}2705 | -68.57% |
5 INTX | $0.{4}4251 | $0.0001352 | -68.57% |
10 INTX | $0.{4}8501 | $0.0002705 | -68.57% |
50 INTX | $0.0004251 | $0.001352 | -68.57% |
100 INTX | $0.0008501 | $0.002705 | -68.57% |
500 INTX | $0.004251 | $0.01352 | -68.57% |
1000 INTX | $0.008501 | $0.02705 | -68.57% |
Dự đoán giá Intexcoin
Giá của INTX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INTX, giá INTX dự kiến sẽ đạt $0.{5}9564 vào năm 2026.
Giá của INTX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá INTX dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá INTX dự kiến sẽ đạt $0.{4}1752 với ROI tích lũy là +104.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Intexcoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Intexcoin thành một số loại tiền fiat khác.
Intexcoin đến TWD
1 INTX thành NT$ 0.0002794 TWD

Intexcoin đến CNY
1 INTX thành ¥ 0.{4}6163 CNY

Intexcoin đến ISK
1 INTX thành kr 0.001155 ISK
Intexcoin đến USD
1 INTX thành $ 0.{5}8501 USD

Intexcoin đến AUD
1 INTX thành $ 0.{4}1348 AUD

Intexcoin đến EUR
1 INTX thành € 0.{5}7861 EUR

Intexcoin đến CAD
1 INTX thành $ 0.{4}1216 CAD

Intexcoin đến KRW
1 INTX thành ₩ 0.01229 KRW

Intexcoin đến JPY
1 INTX thành ¥ 0.001255 JPY

Intexcoin đến GBP
1 INTX thành £ 0.{5}6597 GBP

Intexcoin đến BRL
1 INTX thành R$ 0.{4}4901 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Intexcoin.
AND IT'S GONE đến ISK
1 GONE thành kr 0.03493 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 339.49 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 366.86 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 26.96 ISK

RedStone đến ISK
1 RED thành kr 82.06 ISK

Litecoin đến ISK
1 LTC thành kr 13,754.91 ISK

Cronos đến ISK
1 CRO thành kr 11.63 ISK

Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 2,229.9 ISK

Movement đến ISK
1 MOVE thành kr 65.44 ISK

Solayer đến ISK
1 LAYER thành kr 109.72 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.