Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
INU sang Taka Bangladesh (INU sang BDT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi INU thành BDT

INU/BDT: 1 INU = 0.{6}4330 BDT. Giá chuyển đổi 1 INU (INU) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.{6}4330 BDT hôm nay.
INU
INU
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INU/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INU (INU) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INU hiện có giá trị là 0.{6}4330 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INU hiện có giá 0.{6}4330 BDT, nghĩa là mua 5 INU sẽ mất 0.{5}2165 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2,309,512.85 INU và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 11,547,564.27 INU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INU sang BDT

Chuyển đổi BDT sang INU

INU
Taka Bangladesh
1 INU
0.{6}4330  BDT
Đổi 1 INU sang 0.{6}4330 BDT
2 INU
0.{6}8660  BDT
Đổi 2 INU sang 0.{6}8660 BDT
5 INU
0.{5}2165  BDT
Đổi 5 INU sang 0.{5}2165 BDT
10 INU
0.{5}4330  BDT
Đổi 10 INU sang 0.{5}4330 BDT
20 INU
0.{5}8660  BDT
Đổi 20 INU sang 0.{5}8660 BDT
50 INU
0.{4}2165  BDT
Đổi 50 INU sang 0.{4}2165 BDT
100 INU
0.{4}4330  BDT
Đổi 100 INU sang 0.{4}4330 BDT
200 INU
0.{4}8660  BDT
Đổi 200 INU sang 0.{4}8660 BDT
500 INU
0.0002165  BDT
Đổi 500 INU sang 0.0002165 BDT
1000 INU
0.0004330  BDT
Đổi 1000 INU sang 0.0004330 BDT
5000 INU
0.002165  BDT
Đổi 5000 INU sang 0.002165 BDT
10000 INU
0.004330  BDT
Đổi 10000 INU sang 0.004330 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INU thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của INU tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INU sang BDT, lên đến 10000 INU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
INU
1 BDT
2,309,512.85 INU
Đổi 1 BDT sang 2,309,512.85 INU
10 BDT
23,095,128.54 INU
Đổi 10 BDT sang 23,095,128.54 INU
50 BDT
115,475,642.71 INU
Đổi 50 BDT sang 115,475,642.71 INU
100 BDT
230,951,285.41 INU
Đổi 100 BDT sang 230,951,285.41 INU
200 BDT
461,902,570.82 INU
Đổi 200 BDT sang 461,902,570.82 INU
500 BDT
1,154,756,427.06 INU
Đổi 500 BDT sang 1,154,756,427.06 INU
1000 BDT
2,309,512,854.12 INU
Đổi 1000 BDT sang 2,309,512,854.12 INU
2000 BDT
4,619,025,708.25 INU
Đổi 2000 BDT sang 4,619,025,708.25 INU
5000 BDT
11,547,564,270.62 INU
Đổi 5000 BDT sang 11,547,564,270.62 INU
10000 BDT
23,095,128,541.23 INU
Đổi 10000 BDT sang 23,095,128,541.23 INU
50000 BDT
115,475,642,706.17 INU
Đổi 50000 BDT sang 115,475,642,706.17 INU
100000 BDT
230,951,285,412.34 INU
Đổi 100000 BDT sang 230,951,285,412.34 INU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành INU toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang INU, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INU/BDT

INU/BDT: 1 INU = 0.{6}4330 BDT; 2025/12/26 19:42:02
Trong 1D vừa qua, INU đã thay đổi +1.22% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INU(INU) đã thay đổi +1.22% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành INU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INU sang BDT: Biến động và thay đổi giá của INU/BDT

Giá INU cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.{6}4385 BDT trong khi giá INU thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.{6}4278 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INU theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INU theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}4330 BDT
0.{6}4385 BDT
0.{6}4883 BDT
0.{5}1050 BDT
Thấp
0.{6}4278 BDT
0.{6}4278 BDT
0.{6}1112 BDT
0.{6}1063 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.22%
+1.14%
+234.14%
-53.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INU (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INU bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin INU

Số liệu thị trường INU sang BDT

INU/BDT:
৳0.{6}4330
Khối lượng INU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INU:
--
Nguồn cung lưu hành INU:
0 INU

Tỷ giá INU sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi INU thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của INU là ৳0.{6}4330 mỗi INU, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INU. Khối lượng giao dịch của INU đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INU là ৳0.

Thông tin thêm về INU trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INU phổ biến nhất là INU sang BDT, trong đó mã của INU là INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INU sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INU sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INU đến TWD
1 INU thành NT$0.{6}1113 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INU đến CNY
1 INU thành ¥0.{7}2482 CNY
popular info Taka Bangladesh
INU đến BDT
1 INU thành ৳0.{6}4330 BDT
popular info Đô la Mỹ
INU đến USD
1 INU thành $0.{8}3543 USD
popular info Đô la Úc
INU đến AUD
1 INU thành AU$0.{8}5281 AUD
popular info Euro
INU đến EUR
1 INU thành €0.{8}3011 EUR
popular info Đô la Canada
INU đến CAD
1 INU thành C$0.{8}4841 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INU đến KRW
1 INU thành ₩0.{5}5107 KRW
popular info Yên Nhật
INU đến JPY
1 INU thành ¥0.{6}5549 JPY
popular info Bảng Anh
INU đến GBP
1 INU thành £0.{8}2627 GBP
popular info Real Brazil
INU đến BRL
1 INU thành R$0.{7}1962 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳10,669,433.58 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳356,855.25 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳225.27 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳14,900.13 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳14.91 BDT
other assets zkPass
ZKP đến BDT
1 ZKP thành ৳18.36 BDT
other assets BNB
BNB đến BDT
1 BNB thành ৳101,607.13 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳42.68 BDT
other assets Shiba Inu
SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.0008687 BDT
other assets Aster
ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳85.63 BDT

Bảng chuyển đổi từ INU sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của INU đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INU thành Taka Bangladesh đã thay đổi +1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.{6}4330 BDT và mức thấp nhất là 0.{6}4278 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 INU là ৳0.{6}1296 BDT , thay đổi +234.14% so với giá hiện tại. INU đã thay đổi
-
0.{6}2375BDT
, tương đương mức thay đổi -35.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:42 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INU
৳0.{6}2165৳0.{6}2139
+1.22%
1 INU
৳0.{6}4330৳0.{6}4278
+1.22%
5 INU
৳0.{5}2165৳0.{5}2139
+1.22%
10 INU
৳0.{5}4330৳0.{5}4278
+1.22%
50 INU
৳0.{4}2165৳0.{4}2139
+1.22%
100 INU
৳0.{4}4330৳0.{4}4278
+1.22%
500 INU
৳0.0002165৳0.0002139
+1.22%
1000 INU
৳0.0004330৳0.0004278
+1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp INU/BDT

1 INU bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 INU (INU) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{6}4330.
Tôi có thể mua bao nhiêu INU với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,309,512.85 INU đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INU sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INU sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INU bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 11,547,564.27 INU, trong khi 5 INU sẽ có giá khoảng 0.{5}2165BDT.
Giá cao nhất của INU/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INU tính theo BDT là ৳0.{4}1477. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INU/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INU tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INU (INU) đã tăng 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INU (INU) đã tăng 234.14% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INU thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INU và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INU/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INU/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INU/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INU/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp INU: INU sang Đô la Mỹ (USD), INU sang Euro (EUR), INU sang Bảng Anh (GBP), INU sang Đô la Canada (CAD), INU sang Rupee Ấn Độ (INR), INU sang Rupee Pakistan (PKR), INU sang Real Brazil (BRL), INU sang ...
Giá của INU ở Mỹ là $0.{8}3543 USD. Ngoài ra, giá của INU là €0.{8}3011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}2627 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}4841 CAD ở Canada, ₹0.₨0.{6}99263184 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{7}1962 BRL ở Brazil, ...
Cặp INU phổ biến nhất là INU sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 INU (INU) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.{6}4330.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget