JFI
IDR
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 01:22:43 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi JackPool.finance(JFI) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JFI với giá trị 1 JFI cho 99,490.96 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JackPool.finance phổ biến nhất là JFI sang IDR, trong đó mã của JackPool.finance là JFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JFI thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá JackPool.finance (JFI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, JackPool.finance đã thay đổi -0.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JackPool.finance(JFI) đã thay đổi -0.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +0.20% thành JFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp99,484.81 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | Rp109,766.77 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Rp99,592.86 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/19 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua JackPool.finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua JackPool.finance (JFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua JackPool.finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JFI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JFI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JFI (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JFI lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JackPool.finance thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi JackPool.finance thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JackPool.finance là Rp 99,490.96 mỗi JFI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JFI. Khối lượng giao dịch của JackPool.finance đã thay đổi -93.76% (Rp -7,290,399.89 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JFI là Rp 7,775,423.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$29.60508763
Nguồn cung lưu hành
0 JFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của JackPool.finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JFI là Rp 99,490.96 IDR , nghĩa là để mua 5 JFI, bạn phải trả Rp 497,454.79 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}1005 JFI, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.0005026 JFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JFI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 99,713.8 IDR và mức thấp nhất là 90,615.71 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 JFI là Rp 108,885.82 IDR , thay đổi -8.63% so với giá hiện tại. JackPool.finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.83% so với năm trước.
-Rp
27,773.99IDRJFI đến IDR
Số lượng
01:22 am hôm nay
0.5 JFI
Rp49,745.48
1 JFI
Rp99,490.96
5 JFI
Rp497,454.79
10 JFI
Rp994,909.57
50 JFI
Rp4,974,547.86
100 JFI
Rp9,949,095.71
500 JFI
Rp49,745,478.55
1000 JFI
Rp99,490,957.1
IDR đến JFI
Số lượng01:22 am hôm nay
0.5IDR0.{5}5026 JFI
1IDR0.{4}1005 JFI
5IDR0.{4}5026 JFI
10IDR0.0001005 JFI
50IDR0.0005026 JFI
100IDR0.001005 JFI
500IDR0.005026 JFI
1000IDR0.01005 JFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JFI | $3.04 | $3.04 | -0.20% |
1 JFI | $6.07 | $6.08 | -0.20% |
5 JFI | $30.36 | $30.42 | -0.20% |
10 JFI | $60.73 | $60.85 | -0.20% |
50 JFI | $303.64 | $304.24 | -0.20% |
100 JFI | $607.28 | $608.49 | -0.20% |
500 JFI | $3,036.39 | $3,042.44 | -0.20% |
1000 JFI | $6,072.78 | $6,084.88 | -0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JFI | $3.04 | $3.32 | -8.63% |
1 JFI | $6.07 | $6.65 | -8.63% |
5 JFI | $30.36 | $33.23 | -8.63% |
10 JFI | $60.73 | $66.46 | -8.63% |
50 JFI | $303.64 | $332.31 | -8.63% |
100 JFI | $607.28 | $664.62 | -8.63% |
500 JFI | $3,036.39 | $3,323.11 | -8.63% |
1000 JFI | $6,072.78 | $6,646.23 | -8.63% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JFI | $3.04 | $3.88 | -21.83% |
1 JFI | $6.07 | $7.77 | -21.83% |
5 JFI | $30.36 | $38.84 | -21.83% |
10 JFI | $60.73 | $77.68 | -21.83% |
50 JFI | $303.64 | $388.4 | -21.83% |
100 JFI | $607.28 | $776.81 | -21.83% |
500 JFI | $3,036.39 | $3,884.03 | -21.83% |
1000 JFI | $6,072.78 | $7,768.06 | -21.83% |
Dự đoán giá JackPool.finance
Giá của JFI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JFI, giá JFI dự kiến sẽ đạt $6.77 vào năm 2026.
Giá của JFI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JFI dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá JFI dự kiến sẽ đạt $12.69 với ROI tích lũy là +109.16%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi JackPool.finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của JackPool.finance thành một số loại tiền fiat khác.
JackPool.finance đến USD
1 JFI thành $ 6.07 USD
JackPool.finance đến GBP
1 JFI thành £ 4.99 GBP
JackPool.finance đến EUR
1 JFI thành € 5.91 EUR
JackPool.finance đến KRW
1 JFI thành ₩ 8,852.99 KRW
JackPool.finance đến CAD
1 JFI thành $ 8.8 CAD
JackPool.finance đến AUD
1 JFI thành $ 9.81 AUD
JackPool.finance đến JPY
1 JFI thành ¥ 949.08 JPY
JackPool.finance đến BRL
1 JFI thành R$ 37.09 BRL
JackPool.finance đến CNY
1 JFI thành ¥ 44.55 CNY
JackPool.finance đến TWD
1 JFI thành NT$ 199.75 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với JackPool.finance.
OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 441,778.24 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 4,191,487.53 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 54,869,061.26 IDR
Bonk đến IDR
1 BONK thành Rp 0.5397 IDR
TRON đến IDR
1 TRX thành Rp 3,992.29 IDR
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 22,044.27 IDR
Fartcoin đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp 29,250.76 IDR
Raydium đến IDR
1 RAY thành Rp 115,222.34 IDR
Sui đến IDR
1 SUI thành Rp 80,721.17 IDR
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 11,675,029.57 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.