Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành GHS

JAK/GHS: 1 JAK = 0.0005964 GHS. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0005964 GHS hôm nay.
JAK
JAK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.0005964 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.0005964 GHS, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.002982 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,676.84 JAK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 8,384.19 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAK sang GHS

Chuyển đổi GHS sang JAK

Jak
Cedi Ghana
1 JAK
0.0005964  GHS
Đổi 1 JAK sang 0.0005964 GHS
2 JAK
0.001193  GHS
Đổi 2 JAK sang 0.001193 GHS
5 JAK
0.002982  GHS
Đổi 5 JAK sang 0.002982 GHS
10 JAK
0.005964  GHS
Đổi 10 JAK sang 0.005964 GHS
20 JAK
0.01193  GHS
Đổi 20 JAK sang 0.01193 GHS
50 JAK
0.02982  GHS
Đổi 50 JAK sang 0.02982 GHS
100 JAK
0.05964  GHS
Đổi 100 JAK sang 0.05964 GHS
200 JAK
0.1193  GHS
Đổi 200 JAK sang 0.1193 GHS
500 JAK
0.2982  GHS
Đổi 500 JAK sang 0.2982 GHS
1000 JAK
0.5964  GHS
Đổi 1000 JAK sang 0.5964 GHS
5000 JAK
2.98  GHS
Đổi 5000 JAK sang 2.98 GHS
10000 JAK
5.96  GHS
Đổi 10000 JAK sang 5.96 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang GHS, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Jak
1 GHS
1,676.84 JAK
Đổi 1 GHS sang 1,676.84 JAK
10 GHS
16,768.38 JAK
Đổi 10 GHS sang 16,768.38 JAK
50 GHS
83,841.9 JAK
Đổi 50 GHS sang 83,841.9 JAK
100 GHS
167,683.8 JAK
Đổi 100 GHS sang 167,683.8 JAK
200 GHS
335,367.61 JAK
Đổi 200 GHS sang 335,367.61 JAK
500 GHS
838,419.02 JAK
Đổi 500 GHS sang 838,419.02 JAK
1000 GHS
1,676,838.04 JAK
Đổi 1000 GHS sang 1,676,838.04 JAK
2000 GHS
3,353,676.08 JAK
Đổi 2000 GHS sang 3,353,676.08 JAK
5000 GHS
8,384,190.21 JAK
Đổi 5000 GHS sang 8,384,190.21 JAK
10000 GHS
16,768,380.41 JAK
Đổi 10000 GHS sang 16,768,380.41 JAK
50000 GHS
83,841,902.07 JAK
Đổi 50000 GHS sang 83,841,902.07 JAK
100000 GHS
167,683,804.14 JAK
Đổi 100000 GHS sang 167,683,804.14 JAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang JAK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAK/GHS

JAK/GHS: 1 JAK = 0.0005964 GHS; 2025/12/18 18:46:44
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi -2.86% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi -2.86% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi JAK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Jak/GHS

Giá Jak cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0009254 GHS trong khi giá Jak thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0005700 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0006139 GHS
0.0009254 GHS
0.001260 GHS
0.001913 GHS
Thấp
0.0005700 GHS
0.0005700 GHS
0.0005700 GHS
0.0005700 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.86%
-30.79%
-30.44%
-68.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Jak

Số liệu thị trường JAK sang GHS

JAK/GHS:
₵0.0005964
Khối lượng JAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK

Tỷ giá JAK sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Jak là ₵0.0005964 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là ₵0.

Thông tin thêm về Jak trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang GHS, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73814.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64682.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119166.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477411.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808190.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAK sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.001633 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.0003649 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAK đến USD
1 JAK thành $0.{4}5183 USD
popular info Đô la Úc
JAK đến AUD
1 JAK thành AU$0.{4}7831 AUD
popular info Cedi Ghana
JAK đến GHS
1 JAK thành ₵0.0005964 GHS
popular info Euro
JAK đến EUR
1 JAK thành €0.{4}4419 EUR
popular info Đô la Canada
JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.{4}7134 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.07638 KRW
popular info Yên Nhật
JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.008062 JPY
popular info Bảng Anh
JAK đến GBP
1 JAK thành £0.{4}3872 GBP
popular info Real Brazil
JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0002858 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵995,010.06 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,729.43 GHS
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến GHS
1 HMSTR thành ₵0.002869 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵21.4 GHS
other assets Aster
ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵7.96 GHS
other assets Shiba Inu
SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.{4}8323 GHS
other assets Rayls
RLS đến GHS
1 RLS thành ₵0.1620 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵58.96 GHS
other assets Zcash
ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵4,503 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.43 GHS

Bảng chuyển đổi từ JAK sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Cedi Ghana đã thay đổi -30.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.86%, đạt mức cao nhất là 0.0006139 GHS và mức thấp nhất là 0.0005700 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là ₵0.0008573 GHS , thay đổi -30.44% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi
-
0.01531GHS
, tương đương mức thay đổi -96.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JAK
₵0.0002982₵0.0003070
-2.86%
1 JAK
₵0.0005964₵0.0006139
-2.86%
5 JAK
₵0.002982₵0.003070
-2.86%
10 JAK
₵0.005964₵0.006139
-2.86%
50 JAK
₵0.02982₵0.03070
-2.86%
100 JAK
₵0.05964₵0.06139
-2.86%
500 JAK
₵0.2982₵0.3070
-2.86%
1000 JAK
₵0.5964₵0.6139
-2.86%

Câu Hỏi Thường Gặp JAK/GHS

1 Jak bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005964.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,676.84 JAK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 8,384.19 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.002982GHS.
Giá cao nhất của JAK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo GHS là ₵0.3491. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 30.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 30.44% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jak: JAK sang Đô la Mỹ (USD), JAK sang Euro (EUR), JAK sang Bảng Anh (GBP), JAK sang Đô la Canada (CAD), JAK sang Rupee Ấn Độ (INR), JAK sang Rupee Pakistan (PKR), JAK sang Real Brazil (BRL), JAK sang ...
Giá của Jak ở Mỹ là $0.{4}5183 USD. Ngoài ra, giá của Jak là €0.{4}4419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3872 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7134 CAD ở Canada, ₹0.004675 INR ở Ấn Độ, ₨0.01453 PKR ở Pakistan, R$0.0002858 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jak phổ biến nhất là JAK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Jak (JAK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0005964.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.