![base info Ketaicoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/75acc45ef79ac9700693fdd31bb25d1c1710436385178.png)
![ETHEREUM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/75acc45ef79ac9700693fdd31bb25d1c1710436385178.png)
ETHEREUM
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ketaicoin(ETHEREUM) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETHEREUM với giá trị 1 ETHEREUM cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ketaicoin phổ biến nhất là ETHEREUM sang ILS, trong đó mã của Ketaicoin là ETHEREUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETHEREUM thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ketaicoin đã thay đổi -2.47% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ketaicoin(ETHEREUM) đã thay đổi -2.47% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ETHEREUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.{9}6844 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 00:34:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ketaicoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Ketaicoin (ETHEREUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ketaicoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ETHEREUM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHEREUM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHEREUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ETHEREUM (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ETHEREUM lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ETHEREUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ketaicoin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Ketaicoin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ketaicoin là ₪ 0.{9}6631 mỗi ETHEREUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHEREUM. Khối lượng giao dịch của Ketaicoin đã thay đổi +1361.95% (₪ 223.91 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHEREUM là ₪ 16.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$67.56644067
Nguồn cung lưu hành
0 ETHEREUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ketaicoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ETHEREUM là ₪ 0.{9}6631 ILS , nghĩa là để mua 5 ETHEREUM, bạn phải trả ₪ 0.{8}3315 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 1,508,117,111.53 ETHEREUM, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 75,405,855,576.3 ETHEREUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHEREUM thành Shekel Israel mới đã thay đổi -18.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.47%, đạt mức cao nhất là 0.{9}7017 ILS và mức thấp nhất là 0.{9}6832 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHEREUM là ₪ -0.{10}2135 ILS , thay đổi -30.91% so với giá hiện tại. Ketaicoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.46% so với năm trước.
-₪
0.{9}2098ILSETHEREUM đến ILS
Số lượng
04:41 am hôm nay
0.5 ETHEREUM
₪0.{9}3315
1 ETHEREUM
₪0.{9}6631
5 ETHEREUM
₪0.{8}3315
10 ETHEREUM
₪0.{8}6631
50 ETHEREUM
₪0.{7}3315
100 ETHEREUM
₪0.{7}6631
500 ETHEREUM
₪0.{6}3315
1000 ETHEREUM
₪0.{6}6631
ILS đến ETHEREUM
Số lượng04:41 am hôm nay
0.5ILS754,058,555.76 ETHEREUM
1ILS1,508,117,111.53 ETHEREUM
5ILS7,540,585,557.63 ETHEREUM
10ILS15,081,171,115.26 ETHEREUM
50ILS75,405,855,576.3 ETHEREUM
100ILS150,811,711,152.59 ETHEREUM
500ILS754,058,555,762.97 ETHEREUM
1000ILS1,508,117,111,525.95 ETHEREUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHEREUM | $0.{10}9320 | $0.{10}9564 | -2.47% |
1 ETHEREUM | $0.{9}1864 | $0.{9}1913 | -2.47% |
5 ETHEREUM | $0.{9}9320 | $0.{9}9564 | -2.47% |
10 ETHEREUM | $0.{8}1864 | $0.{8}1913 | -2.47% |
50 ETHEREUM | $0.{8}9320 | $0.{8}9564 | -2.47% |
100 ETHEREUM | $0.{7}1864 | $0.{7}1913 | -2.47% |
500 ETHEREUM | $0.{7}9320 | $0.{7}9564 | -2.47% |
1000 ETHEREUM | $0.{6}1864 | $0.{6}1913 | -2.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ETHEREUM | $0.{10}9320 | $-0.{11}3000 | -30.91% |
1 ETHEREUM | $0.{9}1864 | $-0.{11}6001 | -30.91% |
5 ETHEREUM | $0.{9}9320 | $-0.{10}3000 | -30.91% |
10 ETHEREUM | $0.{8}1864 | $-0.{10}6001 | -30.91% |
50 ETHEREUM | $0.{8}9320 | $-0.{9}3000 | -30.91% |
100 ETHEREUM | $0.{7}1864 | $-0.{9}6001 | -30.91% |
500 ETHEREUM | $0.{7}9320 | $-0.{8}3000 | -30.91% |
1000 ETHEREUM | $0.{6}1864 | $-0.{8}6001 | -30.91% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ETHEREUM | $0.{10}9320 | $0.{9}1227 | -23.46% |
1 ETHEREUM | $0.{9}1864 | $0.{9}2454 | -23.46% |
5 ETHEREUM | $0.{9}9320 | $0.{8}1227 | -23.46% |
10 ETHEREUM | $0.{8}1864 | $0.{8}2454 | -23.46% |
50 ETHEREUM | $0.{8}9320 | $0.{7}1227 | -23.46% |
100 ETHEREUM | $0.{7}1864 | $0.{7}2454 | -23.46% |
500 ETHEREUM | $0.{7}9320 | $0.{6}1227 | -23.46% |
1000 ETHEREUM | $0.{6}1864 | $0.{6}2454 | -23.46% |
Dự đoán giá Ketaicoin
Giá của ETHEREUM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ETHEREUM, giá ETHEREUM dự kiến sẽ đạt $0.{9}1983 vào năm 2026.
Giá của ETHEREUM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ETHEREUM dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá ETHEREUM dự kiến sẽ đạt $0.{9}5424 với ROI tích lũy là +174.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ketaicoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ketaicoin thành một số loại tiền fiat khác.
Ketaicoin đến TWD
1 ETHEREUM thành NT$ 0.{8}6122 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Ketaicoin đến CNY
1 ETHEREUM thành ¥ 0.{8}1360 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Ketaicoin đến USD
1 ETHEREUM thành $ 0.{9}1864 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Ketaicoin đến AUD
1 ETHEREUM thành $ 0.{9}2973 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Ketaicoin đến ILS
1 ETHEREUM thành ₪ 0.{9}6631 ILS
Ketaicoin đến EUR
1 ETHEREUM thành € 0.{9}1804 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Ketaicoin đến CAD
1 ETHEREUM thành $ 0.{9}2665 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Ketaicoin đến KRW
1 ETHEREUM thành ₩ 0.{6}2713 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Ketaicoin đến JPY
1 ETHEREUM thành ¥ 0.{7}2822 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Ketaicoin đến GBP
1 ETHEREUM thành £ 0.{9}1503 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Ketaicoin đến BRL
1 ETHEREUM thành R$ 0.{8}1082 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ketaicoin.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 343,229.57 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 8.44 ILS
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 684.08 ILS
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 10.5 ILS
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Flare đến ILS
1 FLR thành ₪ 0.07716 ILS
![other assets Flare](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/08ba000a7994ec7f9d3b3a1e5ba085a61710435822782.png)
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 0.8754 ILS
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Chainlink đến ILS
1 LINK thành ₪ 64.64 ILS
![other assets Chainlink](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/facb7ad271a315c08fb242ad7ceb544c1710349280009.png)
Stellar đến ILS
1 XLM thành ₪ 1.15 ILS
![other assets Stellar](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f84bfe6daa30a11e4759f0ece1f3202f1710262879373.png)
Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 2.49 ILS
![other assets Cardano](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/cardano.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3228 ILS
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ketaicoin và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ketaicoin và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ketaicoin theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)