

KIN
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:34:47 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kin(KIN) thành Peso Mexico(MXN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KIN với giá trị 1 KIN cho 0.00 MXN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MXN
Ký hiệu của MXN là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang MXN, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KIN thành MXN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kin (KIN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi +1.96% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi +1.96% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi -1.92% thành KIN trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Kin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Kin (KIN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KIN (hoặc USDT) lấy MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KIN lấy MXN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KIN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kin thành Peso Mexico?
Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kin là $ 0.0001661 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của $ 458,179,943.84 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi -6.16% ($ -329,560.55 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là $ 5,348,012.05.
Vốn hoá thị trường
$22.53M
Khối lượng 24h
$246.73K
Nguồn cung lưu hành
2.76T KIN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KIN là $ 0.0001661 MXN , nghĩa là để mua 5 KIN, bạn phải trả $ 0.0008307 MXN . Ngược lại, $1 MXN có thể được giao dịch lấy 6,019.17 KIN, trong khi $50 MXN có thể chuyển đổi thành 300,958.35 KIN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Peso Mexico đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.96%, đạt mức cao nhất là 0.0001688 MXN và mức thấp nhất là 0.0001604 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là $ 0.0001900 MXN , thay đổi -12.56% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.03% so với năm trước.
-$
0.0001953MXNKIN đến MXN
Số lượng
13:34 hôm nay
0.5 KIN
$0.{4}8307
1 KIN
$0.0001661
5 KIN
$0.0008307
10 KIN
$0.001661
50 KIN
$0.008307
100 KIN
$0.01661
500 KIN
$0.08307
1000 KIN
$0.1661
MXN đến KIN
Số lượng13:34 hôm nay
0.5MXN3,009.58 KIN
1MXN6,019.17 KIN
5MXN30,095.83 KIN
10MXN60,191.67 KIN
50MXN300,958.35 KIN
100MXN601,916.69 KIN
500MXN3,009,583.46 KIN
1000MXN6,019,166.91 KIN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIN | $0.{5}4084 | $0.{5}4006 | +1.96% |
1 KIN | $0.{5}8168 | $0.{5}8011 | +1.96% |
5 KIN | $0.{4}4084 | $0.{4}4006 | +1.96% |
10 KIN | $0.{4}8168 | $0.{4}8011 | +1.96% |
50 KIN | $0.0004084 | $0.0004006 | +1.96% |
100 KIN | $0.0008168 | $0.0008011 | +1.96% |
500 KIN | $0.004084 | $0.004006 | +1.96% |
1000 KIN | $0.008168 | $0.008011 | +1.96% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KIN | $0.{5}4084 | $0.{5}4671 | -12.56% |
1 KIN | $0.{5}8168 | $0.{5}9341 | -12.56% |
5 KIN | $0.{4}4084 | $0.{4}4671 | -12.56% |
10 KIN | $0.{4}8168 | $0.{4}9341 | -12.56% |
50 KIN | $0.0004084 | $0.0004671 | -12.56% |
100 KIN | $0.0008168 | $0.0009341 | -12.56% |
500 KIN | $0.004084 | $0.004671 | -12.56% |
1000 KIN | $0.008168 | $0.009341 | -12.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KIN | $0.{5}4084 | $0.{5}8884 | -54.03% |
1 KIN | $0.{5}8168 | $0.{4}1777 | -54.03% |
5 KIN | $0.{4}4084 | $0.{4}8884 | -54.03% |
10 KIN | $0.{4}8168 | $0.0001777 | -54.03% |
50 KIN | $0.0004084 | $0.0008884 | -54.03% |
100 KIN | $0.0008168 | $0.001777 | -54.03% |
500 KIN | $0.004084 | $0.008884 | -54.03% |
1000 KIN | $0.008168 | $0.01777 | -54.03% |
Dự đoán giá Kin
Giá của KIN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KIN, giá KIN dự kiến sẽ đạt $0.{5}8039 vào năm 2026.
Giá của KIN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KIN dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá KIN dự kiến sẽ đạt $0.{4}3225 với ROI tích lũy là +299.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kin thành một số loại tiền fiat khác.
Kin đến MXN
1 KIN thành $ 0.0001661 MXN
Kin đến TWD
1 KIN thành NT$ 0.0002677 TWD

Kin đến CNY
1 KIN thành ¥ 0.{4}5928 CNY

Kin đến USD
1 KIN thành $ 0.{5}8168 USD

Kin đến AUD
1 KIN thành $ 0.{4}1279 AUD

Kin đến EUR
1 KIN thành € 0.{5}7803 EUR

Kin đến CAD
1 KIN thành $ 0.{4}1159 CAD

Kin đến KRW
1 KIN thành ₩ 0.01169 KRW

Kin đến JPY
1 KIN thành ¥ 0.001228 JPY

Kin đến GBP
1 KIN thành £ 0.{5}6458 GBP

Kin đến BRL
1 KIN thành R$ 0.{4}4673 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kin.
Pi đến MXN
1 PI thành $ 13.47 MXN

Sonic (prev. FTM) đến MXN
1 S thành $ 18.29 MXN

BinaryX đến MXN
1 BNX thành $ 26.17 MXN

Arkham đến MXN
1 ARKM thành $ 14.44 MXN

Bitcoin đến MXN
1 BTC thành $ 2,018,147.38 MXN

Virtuals Protocol đến MXN
1 VIRTUAL thành $ 26.55 MXN

Maker đến MXN
1 MKR thành $ 29,797.34 MXN

Big Time đến MXN
1 BIGTIME thành $ 1.61 MXN

KAITO đến MXN
1 KAITO thành $ 35.94 MXN

Bitcoin Gold đến MXN
1 BTG thành $ 64.03 MXN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.