Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Lynex sang Đô la Hồng Kông (LYNX sang HKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LYNX thành HKD

LYNX/HKD: 1 LYNX = 0.01641 HKD. Giá chuyển đổi 1 Lynex (LYNX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01641 HKD hôm nay.
LYNX
LYNX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYNX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lynex (LYNX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYNX hiện có giá trị là 0.01641 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYNX hiện có giá 0.01641 HKD, nghĩa là mua 5 LYNX sẽ mất 0.08203 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 60.95 LYNX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 304.76 LYNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LYNX sang HKD

Chuyển đổi HKD sang LYNX

Lynex
Đô la Hồng Kông
1 LYNX
0.01641  HKD
Đổi 1 LYNX sang 0.01641 HKD
2 LYNX
0.03281  HKD
Đổi 2 LYNX sang 0.03281 HKD
5 LYNX
0.08203  HKD
Đổi 5 LYNX sang 0.08203 HKD
10 LYNX
0.1641  HKD
Đổi 10 LYNX sang 0.1641 HKD
20 LYNX
0.3281  HKD
Đổi 20 LYNX sang 0.3281 HKD
50 LYNX
0.8203  HKD
Đổi 50 LYNX sang 0.8203 HKD
100 LYNX
1.64  HKD
Đổi 100 LYNX sang 1.64 HKD
200 LYNX
3.28  HKD
Đổi 200 LYNX sang 3.28 HKD
500 LYNX
8.2  HKD
Đổi 500 LYNX sang 8.2 HKD
1000 LYNX
16.41  HKD
Đổi 1000 LYNX sang 16.41 HKD
5000 LYNX
82.03  HKD
Đổi 5000 LYNX sang 82.03 HKD
10000 LYNX
164.06  HKD
Đổi 10000 LYNX sang 164.06 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYNX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Lynex tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYNX sang HKD, lên đến 10000 LYNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Lynex
1 HKD
60.95 LYNX
Đổi 1 HKD sang 60.95 LYNX
10 HKD
609.52 LYNX
Đổi 10 HKD sang 609.52 LYNX
50 HKD
3,047.62 LYNX
Đổi 50 HKD sang 3,047.62 LYNX
100 HKD
6,095.24 LYNX
Đổi 100 HKD sang 6,095.24 LYNX
200 HKD
12,190.48 LYNX
Đổi 200 HKD sang 12,190.48 LYNX
500 HKD
30,476.2 LYNX
Đổi 500 HKD sang 30,476.2 LYNX
1000 HKD
60,952.4 LYNX
Đổi 1000 HKD sang 60,952.4 LYNX
2000 HKD
121,904.8 LYNX
Đổi 2000 HKD sang 121,904.8 LYNX
5000 HKD
304,762 LYNX
Đổi 5000 HKD sang 304,762 LYNX
10000 HKD
609,524.01 LYNX
Đổi 10000 HKD sang 609,524.01 LYNX
50000 HKD
3,047,620.04 LYNX
Đổi 50000 HKD sang 3,047,620.04 LYNX
100000 HKD
6,095,240.08 LYNX
Đổi 100000 HKD sang 6,095,240.08 LYNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành LYNX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Lynex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang LYNX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LYNX/HKD

LYNX/HKD: 1 LYNX = 0.01641 HKD; 2025/12/25 10:24:47
Trong 1D vừa qua, Lynex đã thay đổi -42.22% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lynex(LYNX) đã thay đổi -42.22% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành LYNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LYNX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Lynex/HKD

Giá Lynex cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02901 HKD trong khi giá Lynex thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01574 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lynex theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYNX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02901 HKD
0.02901 HKD
0.03863 HKD
0.09982 HKD
Thấp
0.01598 HKD
0.01574 HKD
0.01574 HKD
0.01574 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-42.22%
+0.80%
-23.46%
-72.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LYNX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYNX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lynex

Số liệu thị trường LYNX sang HKD

LYNX/HKD:
HK$0.01641
Khối lượng LYNX 24 giờ:
HK$196,808.37
Vốn hóa thị trường LYNX:
HK$478,497.33
Nguồn cung lưu hành LYNX:
29.17M LYNX

Tỷ giá LYNX sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lynex thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lynex là HK$0.01641 mỗi LYNX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$478,497.33 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,165,560 LYNX. Khối lượng giao dịch của Lynex đã thay đổi +13.18% (HK$22,912.67 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYNX là HK$173,895.7.

Thông tin thêm về Lynex trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lynex phổ biến nhất là LYNX sang HKD, trong đó mã của Lynex là LYNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LYNX sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LYNX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lynex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LYNX đến TWD
1 LYNX thành NT$0.06634 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LYNX đến CNY
1 LYNX thành ¥0.01482 CNY
popular info Đô la Mỹ
LYNX đến USD
1 LYNX thành $0.002110 USD
popular info Đô la Úc
LYNX đến AUD
1 LYNX thành AU$0.003146 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
LYNX đến HKD
1 LYNX thành HK$0.01641 HKD
popular info Euro
LYNX đến EUR
1 LYNX thành €0.001792 EUR
popular info Đô la Canada
LYNX đến CAD
1 LYNX thành C$0.002885 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LYNX đến KRW
1 LYNX thành ₩3.05 KRW
popular info Yên Nhật
LYNX đến JPY
1 LYNX thành ¥0.3291 JPY
popular info Bảng Anh
LYNX đến GBP
1 LYNX thành £0.001563 GBP
popular info Real Brazil
LYNX đến BRL
1 LYNX thành R$0.01165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Beefy
BIFI đến HKD
1 BIFI thành HK$2,234.65 HKD
other assets ZEROBASE
ZBT đến HKD
1 ZBT thành HK$1.21 HKD
other assets Midnight
NIGHT đến HKD
1 NIGHT thành HK$0.5883 HKD
other assets Lava Network
LAVA đến HKD
1 LAVA thành HK$1.21 HKD
other assets Banana Gun
BANANA đến HKD
1 BANANA thành HK$61.43 HKD
other assets Monad
MON đến HKD
1 MON thành HK$0.1805 HKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$2.54 HKD
other assets Newton Protocol
NEWT đến HKD
1 NEWT thành HK$0.9652 HKD
other assets Harvest Finance
FARM đến HKD
1 FARM thành HK$170.43 HKD
other assets Vision
VSN đến HKD
1 VSN thành HK$0.6702 HKD

Bảng chuyển đổi từ LYNX sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Lynex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYNX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -42.22%, đạt mức cao nhất là 0.02901 HKD và mức thấp nhất là 0.01598 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYNX là HK$0.02137 HKD , thay đổi -23.46% so với giá hiện tại. Lynex đã thay đổi
-HK$
0.6280HKD
, tương đương mức thay đổi -97.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LYNX
HK$0.008203HK$0.01412
-42.22%
1 LYNX
HK$0.01641HK$0.02824
-42.22%
5 LYNX
HK$0.08203HK$0.1412
-42.22%
10 LYNX
HK$0.1641HK$0.2824
-42.22%
50 LYNX
HK$0.8203HK$1.41
-42.22%
100 LYNX
HK$1.64HK$2.82
-42.22%
500 LYNX
HK$8.2HK$14.12
-42.22%
1000 LYNX
HK$16.41HK$28.24
-42.22%

Câu Hỏi Thường Gặp LYNX/HKD

1 Lynex bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Lynex (LYNX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01641.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYNX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.95 LYNX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYNX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYNX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYNX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 304.76 LYNX, trong khi 5 LYNX sẽ có giá khoảng 0.08203HKD.
Giá cao nhất của LYNX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYNX tính theo HKD là HK$3.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYNX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lynex tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lynex (LYNX) đã tăng 0.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lynex (LYNX) đã giảm 23.46% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYNX thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lynex và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYNX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYNX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYNX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYNX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lynex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lynex: LYNX sang Đô la Mỹ (USD), LYNX sang Euro (EUR), LYNX sang Bảng Anh (GBP), LYNX sang Đô la Canada (CAD), LYNX sang Rupee Ấn Độ (INR), LYNX sang Rupee Pakistan (PKR), LYNX sang Real Brazil (BRL), LYNX sang ...
Giá của Lynex ở Mỹ là $0.002110 USD. Ngoài ra, giá của Lynex là €0.001792 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001563 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002885 CAD ở Canada, ₹0.1895 INR ở Ấn Độ, ₨0.5911 PKR ở Pakistan, R$0.01165 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lynex phổ biến nhất là LYNX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Lynex (LYNX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01641.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget