Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MAXR
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 05:44:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Max Revive(MAXR) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAXR với giá trị 1 MAXR cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Max Revive thành USD
Giá Max Revive chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Max Revive: Max Revive là gì và Max Revive hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
19/02/2025 05:44 hôm nay
0.5 BTC
$47,852.22
1 BTC
$95,704.45
5 BTC
$478,522.23
10 BTC
$957,044.45
50 BTC
$4,785,222.25
100 BTC
$9,570,444.5
500 BTC
$47,852,222.5
1000 BTC
$95,704,445
USD đến BTC
Số lượng19/02/2025 05:44 hôm nay
0.5USD0.{5}5224 BTC
1USD0.{4}1045 BTC
5USD0.{4}5224 BTC
10USD0.0001045 BTC
50USD0.0005224 BTC
100USD0.001045 BTC
500USD0.005224 BTC
1000USD0.01045 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
19/02/2025 05:44 hôm nay
0.5 ETH
$1,346.85
1 ETH
$2,693.7
5 ETH
$13,468.52
10 ETH
$26,937.04
50 ETH
$134,685.2
100 ETH
$269,370.4
500 ETH
$1,346,852
1000 ETH
$2,693,704
USD đến ETH
Số lượng19/02/2025 05:44 hôm nay
0.5USD0.0001856 ETH
1USD0.0003712 ETH
5USD0.001856 ETH
10USD0.003712 ETH
50USD0.01856 ETH
100USD0.03712 ETH
500USD0.1856 ETH
1000USD0.3712 ETH
Chuyển đổi Bitcoin phổ biến
1 BTC đến MXN$1,938,876.351 BTC đến GTQQ739,211.561 BTC đến CLP$91,147,085.461 BTC đến UGXSh353,259,777.991 BTC đến HNLL2,443,640.741 BTC đến ZARR1,761,229.761 BTC đến TNDد.ت303,536.221 BTC đến IQDع.د125,562,815.411 BTC đến TWDNT$3,135,803.991 BTC đến RSDдин.10,727,319.831 BTC đến DOP$5,949,390.261 BTC đến MYRRM425,358.411 BTC đến GEL₾269,408.011 BTC đến UYU$4,138,231.491 BTC đến MADد.م.956,422.371 BTC đến AZN₼162,697.561 BTC đến OMRر.ع.36,846.211 BTC đến KESSh12,345,873.411 BTC đến SEKkr1,025,511.411 BTC đến UAH₴3,987,449.14
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
1 ETH đến MXN$54,571.751 ETH đến GTQQ20,805.91 ETH đến CLP$2,565,432.241 ETH đến UGXSh9,942,874.411 ETH đến HNLL68,778.881 ETH đến ZARR49,571.71 ETH đến TNDد.ت8,543.351 ETH đến IQDع.د3,534,099.781 ETH đến TWDNT$88,260.561 ETH đến RSDдин.301,931.891 ETH đến DOP$167,451.951 ETH đến MYRRM11,972.171 ETH đến GEL₾7,582.781 ETH đến UYU$116,474.951 ETH đến MADد.م.26,919.531 ETH đến AZN₼4,579.31 ETH đến OMRر.ع.1,037.081 ETH đến KESSh347,487.821 ETH đến SEKkr28,864.121 ETH đến UAH₴112,231.02
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

XRP/USD
$ 2.55

USDT/USD
$ 0.9995

BNB/USD
$ 649.25

SOL/USD
$ 167.42

USDC/USD
$ 0.9998

DOGE/USD
$ 0.2528

ADA/USD
$ 0.7529

TRX/USD
$ 0.2434

LINK/USD
$ 17.84

LTC/USD
$ 133.29

XLM/USD
$ 0.3279

AVAX/USD
$ 23.51

LEO/USD
$ 9.79

TON/USD
$ --

SHIB/USD
$ 0.{4}1523

HBAR/USD
$ 0.2078

DOT/USD
$ 4.78

OM/USD
$ 7.59

BCH/USD
$ 314.97

USDe/USD
$ 0.9988

BGB/USD
$ 4.89

UNI/USD
$ 9.54

DAI/USD
$ 0.9999

XMR/USD
$ 237.01

PEPE/USD
$ 0.{5}9300

AAVE/USD
$ 251.71

MNT/USD
$ 1.03

NEAR/USD
$ 3.14

ONDO/USD
$ 1.2

TRUMP/USD
$ 16.33

ETC/USD
$ 20.29

TAO/USD
$ 374.95

OKB/USD
$ 49.73

VET/USD
$ 0.03157

CRO/USD
$ 0.08410

ALGO/USD
$ 0.2569

RENDER/USD
$ 4.16

FIL/USD
$ 3.25

FDUSD/USD
$ 0.9987

GT/USD
$ 22.55
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.