![base info Meetin Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4af6274c489b082aa216d63fbb0a0a6b1710349795533.png)
![METI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4af6274c489b082aa216d63fbb0a0a6b1710349795533.png)
METI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 14:29:43 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Meetin Token(METI) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 METI với giá trị 1 METI cho 0.06 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meetin Token phổ biến nhất là METI sang JPY, trong đó mã của Meetin Token là METI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi METI thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Meetin Token (METI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Meetin Token đã thay đổi -50.33% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meetin Token(METI) đã thay đổi -50.33% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi +101.35% thành METI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ¥0.05653 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 08:34:46(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Meetin Token
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Meetin Token (METI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Meetin Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua METI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán METI (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp METI lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi METI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meetin Token thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi Meetin Token thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meetin Token là ¥ 0.05637 mỗi METI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METI. Khối lượng giao dịch của Meetin Token đã thay đổi +1543.62% (¥ 2,822.03 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METI là ¥ 182.82.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$19.72667991
Nguồn cung lưu hành
0 METI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Meetin Token đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 METI là ¥ 0.05637 JPY , nghĩa là để mua 5 METI, bạn phải trả ¥ 0.2818 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 17.74 METI, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 887.04 METI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 METI thành Yên Nhật đã thay đổi +24.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -50.33%, đạt mức cao nhất là 0.07625 JPY và mức thấp nhất là 0.03497 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 METI là ¥ 0.04903 JPY , thay đổi +24.03% so với giá hiện tại. Meetin Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.38% so với năm trước.
-¥
0.3184JPYMETI đến JPY
Số lượng
14:29 hôm nay
0.5 METI
¥0.02818
1 METI
¥0.05637
5 METI
¥0.2818
10 METI
¥0.5637
50 METI
¥2.82
100 METI
¥5.64
500 METI
¥28.18
1000 METI
¥56.37
JPY đến METI
Số lượng14:29 hôm nay
0.5JPY8.87 METI
1JPY17.74 METI
5JPY88.7 METI
10JPY177.41 METI
50JPY887.04 METI
100JPY1,774.08 METI
500JPY8,870.4 METI
1000JPY17,740.81 METI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METI | $0.0001850 | $0.0003109 | -50.33% |
1 METI | $0.0003700 | $0.0006219 | -50.33% |
5 METI | $0.001850 | $0.003109 | -50.33% |
10 METI | $0.003700 | $0.006219 | -50.33% |
50 METI | $0.01850 | $0.03109 | -50.33% |
100 METI | $0.03700 | $0.06219 | -50.33% |
500 METI | $0.1850 | $0.3109 | -50.33% |
1000 METI | $0.3700 | $0.6219 | -50.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:29 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 METI | $0.0001850 | $0.0001610 | +24.03% |
1 METI | $0.0003700 | $0.0003219 | +24.03% |
5 METI | $0.001850 | $0.001610 | +24.03% |
10 METI | $0.003700 | $0.003219 | +24.03% |
50 METI | $0.01850 | $0.01610 | +24.03% |
100 METI | $0.03700 | $0.03219 | +24.03% |
500 METI | $0.1850 | $0.1610 | +24.03% |
1000 METI | $0.3700 | $0.3219 | +24.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:29 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 METI | $0.0001850 | $0.001230 | -89.38% |
1 METI | $0.0003700 | $0.002461 | -89.38% |
5 METI | $0.001850 | $0.01230 | -89.38% |
10 METI | $0.003700 | $0.02461 | -89.38% |
50 METI | $0.01850 | $0.1230 | -89.38% |
100 METI | $0.03700 | $0.2461 | -89.38% |
500 METI | $0.1850 | $1.23 | -89.38% |
1000 METI | $0.3700 | $2.46 | -89.38% |
Dự đoán giá Meetin Token
Giá của METI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của METI, giá METI dự kiến sẽ đạt $0.0006927 vào năm 2026.
Giá của METI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá METI dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá METI dự kiến sẽ đạt $0.0008229 với ROI tích lũy là +19.96%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Meetin Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Meetin Token thành một số loại tiền fiat khác.
Meetin Token đến TWD
1 METI thành NT$ 0.01209 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Meetin Token đến CNY
1 METI thành ¥ 0.002688 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Meetin Token đến USD
1 METI thành $ 0.0003700 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Meetin Token đến AUD
1 METI thành $ 0.0005828 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Meetin Token đến EUR
1 METI thành € 0.0003525 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Meetin Token đến CAD
1 METI thành $ 0.0005247 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Meetin Token đến KRW
1 METI thành ₩ 0.5334 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Meetin Token đến JPY
1 METI thành ¥ 0.05637 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Meetin Token đến GBP
1 METI thành £ 0.0002937 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Meetin Token đến BRL
1 METI thành R$ 0.002111 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Meetin Token.
OFFICIAL TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥ 2,968.88 JPY
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 14,874,401.42 JPY
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Solana đến JPY
1 SOL thành ¥ 29,643.25 JPY
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
Dogecoin đến JPY
1 DOGE thành ¥ 41.92 JPY
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 411,558.54 JPY
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
dogwifhat đến JPY
1 WIF thành ¥ 105.27 JPY
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Peanut the Squirrel đến JPY
1 PNUT thành ¥ 24.07 JPY
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
Juventus Fan Token đến JPY
1 JUV thành ¥ 265.6 JPY
![other assets Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f83c48255d6a4fbe5106afa65b2202001710263013730.png)
Pyth Network đến JPY
1 PYTH thành ¥ 32.7 JPY
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Pepe đến JPY
1 PEPE thành ¥ 0.001521 JPY
![other assets Pepe](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pepe.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.