

MIA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/06 10:38:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MiaSwap(MIA) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MIA với giá trị 1 MIA cho 0.08 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang DKK, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MIA thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MiaSwap (MIA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi -0.20% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi -0.20% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +0.20% thành MIA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MiaSwap

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MiaSwap (MIA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MiaSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MIA (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MIA lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MIA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MiaSwap thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là kr 0.08063 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi -80.72% (kr -179,972.33 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là kr 222,964.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.22K
Nguồn cung lưu hành
0 MIA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MIA là kr 0.08063 DKK , nghĩa là để mua 5 MIA, bạn phải trả kr 0.4032 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 12.4 MIA, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 620.1 MIA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -13.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.08268 DKK và mức thấp nhất là 0.07773 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là kr 0.02323 DKK , thay đổi +247.23% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.94% so với năm trước.
-kr
0.01762DKKMIA đến DKK
Số lượng
10:38 am hôm nay
0.5 MIA
kr0.04032
1 MIA
kr0.08063
5 MIA
kr0.4032
10 MIA
kr0.8063
50 MIA
kr4.03
100 MIA
kr8.06
500 MIA
kr40.32
1000 MIA
kr80.63
DKK đến MIA
Số lượng10:38 am hôm nay
0.5DKK6.2 MIA
1DKK12.4 MIA
5DKK62.01 MIA
10DKK124.02 MIA
50DKK620.1 MIA
100DKK1,240.2 MIA
500DKK6,200.99 MIA
1000DKK12,401.99 MIA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.005837 | $0.005849 | -0.20% |
1 MIA | $0.01167 | $0.01170 | -0.20% |
5 MIA | $0.05837 | $0.05849 | -0.20% |
10 MIA | $0.1167 | $0.1170 | -0.20% |
50 MIA | $0.5837 | $0.5849 | -0.20% |
100 MIA | $1.17 | $1.17 | -0.20% |
500 MIA | $5.84 | $5.85 | -0.20% |
1000 MIA | $11.67 | $11.7 | -0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.005837 | $0.001681 | +247.23% |
1 MIA | $0.01167 | $0.003363 | +247.23% |
5 MIA | $0.05837 | $0.01681 | +247.23% |
10 MIA | $0.1167 | $0.03363 | +247.23% |
50 MIA | $0.5837 | $0.1681 | +247.23% |
100 MIA | $1.17 | $0.3363 | +247.23% |
500 MIA | $5.84 | $1.68 | +247.23% |
1000 MIA | $11.67 | $3.36 | +247.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:38 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MIA | $0.005837 | $0.007112 | -17.94% |
1 MIA | $0.01167 | $0.01422 | -17.94% |
5 MIA | $0.05837 | $0.07112 | -17.94% |
10 MIA | $0.1167 | $0.1422 | -17.94% |
50 MIA | $0.5837 | $0.7112 | -17.94% |
100 MIA | $1.17 | $1.42 | -17.94% |
500 MIA | $5.84 | $7.11 | -17.94% |
1000 MIA | $11.67 | $14.22 | -17.94% |
Dự đoán giá MiaSwap
Giá của MIA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MIA, giá MIA dự kiến sẽ đạt $0.01153 vào năm 2026.
Giá của MIA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MIA dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2031, giá MIA dự kiến sẽ đạt $0.02183 với ROI tích lũy là +90.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MiaSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MiaSwap thành một số loại tiền fiat khác.
MiaSwap đến TWD
1 MIA thành NT$ 0.3838 TWD

MiaSwap đến CNY
1 MIA thành ¥ 0.08462 CNY

MiaSwap đến USD
1 MIA thành $ 0.01167 USD

MiaSwap đến AUD
1 MIA thành $ 0.01843 AUD

MiaSwap đến EUR
1 MIA thành € 0.01081 EUR

MiaSwap đến DKK
1 MIA thành kr 0.08063 DKK
MiaSwap đến CAD
1 MIA thành $ 0.01674 CAD

MiaSwap đến KRW
1 MIA thành ₩ 16.88 KRW

MiaSwap đến JPY
1 MIA thành ¥ 1.73 JPY

MiaSwap đến GBP
1 MIA thành £ 0.009043 GBP

MiaSwap đến BRL
1 MIA thành R$ 0.06701 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MiaSwap.
Ondo đến DKK
1 ONDO thành kr 8.15 DKK

Movement đến DKK
1 MOVE thành kr 3.39 DKK

Bitcoin Cash đến DKK
1 BCH thành kr 2,749.92 DKK

Aptos đến DKK
1 APT thành kr 43.03 DKK

Bluzelle đến DKK
1 BLZ thành kr 0.3300 DKK

Axelar đến DKK
1 AXL thành kr 3.04 DKK

Helium Mobile đến DKK
1 MOBILE thành kr 0.003502 DKK

Ark đến DKK
1 ARK thành kr 2.61 DKK

dForce đến DKK
1 DF thành kr 0.4707 DKK

Helium đến DKK
1 HNT thành kr 24.06 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.