

MLT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 02:42:08 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MILC Platform(MLT) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MLT với giá trị 1 MLT cho 0.08 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang DKK, trong đó mã của MILC Platform là MLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MLT thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MILC Platform (MLT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MILC Platform đã thay đổi -4.14% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILC Platform(MLT) đã thay đổi -4.14% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +4.31% thành MLT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.08233 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | kr0.08200 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 00:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MILC Platform

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MILC Platform (MLT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MILC Platform trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MLT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BUY.AND.SELL-P2P ![]() 1073 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.766 BRL | Số lượng3475.94 USDT Giới hạn50 - 17000 BRL | ![]() | |
m matiasfast 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.781 BRL | Số lượng45.65 USDT Giới hạn50 - 263.3 BRL | ![]() | |
I IJStrader 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 5.782 BRL | Số lượng892.86 USDT Giới hạn100 - 5160 BRL | ![]() | |
Z Zippoo 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.85 BRL | Số lượng4452.99 USDT Giới hạn500 - 4900 BRL | ![]() | |
M Master Prime crypto 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.99 BRL | Số lượng409.95 USDT Giới hạn50 - 1000 BRL | ![]() |
Các ưu đãi bán MLT (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MLT lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MLT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DKK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BUY.AND.SELL-P2P ![]() 1073 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.766 BRL | Số lượng3475.94 USDT Giới hạn50 - 17000 BRL | ![]() | |
m matiasfast 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.781 BRL | Số lượng45.65 USDT Giới hạn50 - 263.3 BRL | ![]() | |
I IJStrader 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 5.782 BRL | Số lượng892.86 USDT Giới hạn100 - 5160 BRL | ![]() | |
Z Zippoo 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.85 BRL | Số lượng4452.99 USDT Giới hạn500 - 4900 BRL | ![]() | |
M Master Prime crypto 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.99 BRL | Số lượng409.95 USDT Giới hạn50 - 1000 BRL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILC Platform thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi MILC Platform thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILC Platform là kr 0.08264 mỗi MLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 10,282,199.23 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,423,464 MLT. Khối lượng giao dịch của MILC Platform đã thay đổi -55.13% (kr -171,391.37 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLT là kr 310,895.44.
Vốn hoá thị trường
$1.44M
Khối lượng 24h
$19.53K
Nguồn cung lưu hành
124.42M MLT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MILC Platform đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MLT là kr 0.08264 DKK , nghĩa là để mua 5 MLT, bạn phải trả kr 0.4132 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 12.1 MLT, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 605.04 MLT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.14%, đạt mức cao nhất là 0.08637 DKK và mức thấp nhất là 0.08189 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MLT là kr 0.1673 DKK , thay đổi -50.60% so với giá hiện tại. MILC Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.56% so với năm trước.
-kr
1.78DKKMLT đến DKK
Số lượng
02:42 am hôm nay
0.5 MLT
kr0.04132
1 MLT
kr0.08264
5 MLT
kr0.4132
10 MLT
kr0.8264
50 MLT
kr4.13
100 MLT
kr8.26
500 MLT
kr41.32
1000 MLT
kr82.64
DKK đến MLT
Số lượng02:42 am hôm nay
0.5DKK6.05 MLT
1DKK12.1 MLT
5DKK60.5 MLT
10DKK121.01 MLT
50DKK605.04 MLT
100DKK1,210.09 MLT
500DKK6,050.43 MLT
1000DKK12,100.86 MLT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLT | $0.005785 | $0.006034 | -4.14% |
1 MLT | $0.01157 | $0.01207 | -4.14% |
5 MLT | $0.05785 | $0.06034 | -4.14% |
10 MLT | $0.1157 | $0.1207 | -4.14% |
50 MLT | $0.5785 | $0.6034 | -4.14% |
100 MLT | $1.16 | $1.21 | -4.14% |
500 MLT | $5.78 | $6.03 | -4.14% |
1000 MLT | $11.57 | $12.07 | -4.14% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MLT | $0.005785 | $0.01171 | -50.60% |
1 MLT | $0.01157 | $0.02342 | -50.60% |
5 MLT | $0.05785 | $0.1171 | -50.60% |
10 MLT | $0.1157 | $0.2342 | -50.60% |
50 MLT | $0.5785 | $1.17 | -50.60% |
100 MLT | $1.16 | $2.34 | -50.60% |
500 MLT | $5.78 | $11.71 | -50.60% |
1000 MLT | $11.57 | $23.42 | -50.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MLT | $0.005785 | $0.1303 | -95.56% |
1 MLT | $0.01157 | $0.2605 | -95.56% |
5 MLT | $0.05785 | $1.3 | -95.56% |
10 MLT | $0.1157 | $2.61 | -95.56% |
50 MLT | $0.5785 | $13.03 | -95.56% |
100 MLT | $1.16 | $26.05 | -95.56% |
500 MLT | $5.78 | $130.27 | -95.56% |
1000 MLT | $11.57 | $260.53 | -95.56% |
Dự đoán giá MILC Platform
Giá của MLT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MLT, giá MLT dự kiến sẽ đạt $0.01482 vào năm 2026.
Giá của MLT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MLT dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá MLT dự kiến sẽ đạt $0.02379 với ROI tích lũy là +104.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MILC Platform phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MILC Platform thành một số loại tiền fiat khác.
MILC Platform đến TWD
1 MLT thành NT$ 0.3790 TWD

MILC Platform đến CNY
1 MLT thành ¥ 0.08421 CNY

MILC Platform đến USD
1 MLT thành $ 0.01157 USD

MILC Platform đến AUD
1 MLT thành $ 0.01824 AUD

MILC Platform đến EUR
1 MLT thành € 0.01108 EUR

MILC Platform đến DKK
1 MLT thành kr 0.08264 DKK
MILC Platform đến CAD
1 MLT thành $ 0.01642 CAD

MILC Platform đến KRW
1 MLT thành ₩ 16.67 KRW

MILC Platform đến JPY
1 MLT thành ¥ 1.76 JPY

MILC Platform đến GBP
1 MLT thành £ 0.009175 GBP

MILC Platform đến BRL
1 MLT thành R$ 0.06583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MILC Platform.
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 682,390.22 DKK

Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,205.68 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr 18.26 DKK

Alchemy Pay đến DKK
1 ACH thành kr 0.2542 DKK

Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.8 DKK

Sui đến DKK
1 SUI thành kr 21.9 DKK

Litecoin đến DKK
1 LTC thành kr 944.68 DKK

Hedera đến DKK
1 HBAR thành kr 1.48 DKK

Chainlink đến DKK
1 LINK thành kr 127.08 DKK

Ondo đến DKK
1 ONDO thành kr 8.54 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget to list PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.