Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.01 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.01 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.01 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MILK thành MKD
MILK/MKD: 1 MILK = 0.0001285 MKD. Giá chuyển đổi 1 Milk (MILK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001285 MKD hôm nay.

MILK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Milk (MILK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILK hiện có giá trị là 0.0001285 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILK hiện có giá 0.0001285 MKD, nghĩa là mua 5 MILK sẽ mất 0.0006426 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7,781.23 MILK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 38,906.13 MILK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MILK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MILK
Milk
Denar Macedonia
1 MILK
0.0001285 MKD
Đổi 1 MILK sang 0.0001285 MKD
2 MILK
0.0002570 MKD
Đổi 2 MILK sang 0.0002570 MKD
5 MILK
0.0006426 MKD
Đổi 5 MILK sang 0.0006426 MKD
10 MILK
0.001285 MKD
Đổi 10 MILK sang 0.001285 MKD
20 MILK
0.002570 MKD
Đổi 20 MILK sang 0.002570 MKD
50 MILK
0.006426 MKD
Đổi 50 MILK sang 0.006426 MKD
100 MILK
0.01285 MKD
Đổi 100 MILK sang 0.01285 MKD
200 MILK
0.02570 MKD
Đổi 200 MILK sang 0.02570 MKD
500 MILK
0.06426 MKD
Đổi 500 MILK sang 0.06426 MKD
1000 MILK
0.1285 MKD
Đổi 1000 MILK sang 0.1285 MKD
5000 MILK
0.6426 MKD
Đổi 5000 MILK sang 0.6426 MKD
10000 MILK
1.29 MKD
Đổi 10000 MILK sang 1.29 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Milk tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILK sang MKD, lên đến 10000 MILK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Milk
1 MKD
7,781.23 MILK
Đổi 1 MKD sang 7,781.23 MILK
10 MKD
77,812.26 MILK
Đổi 10 MKD sang 77,812.26 MILK
50 MKD
389,061.31 MILK
Đổi 50 MKD sang 389,061.31 MILK
100 MKD
778,122.63 MILK
Đổi 100 MKD sang 778,122.63 MILK
200 MKD
1,556,245.26 MILK
Đổi 200 MKD sang 1,556,245.26 MILK
500 MKD
3,890,613.15 MILK
Đổi 500 MKD sang 3,890,613.15 MILK
1000 MKD
7,781,226.29 MILK
Đổi 1000 MKD sang 7,781,226.29 MILK
2000 MKD
15,562,452.58 MILK
Đổi 2000 MKD sang 15,562,452.58 MILK
5000 MKD
38,906,131.45 MILK
Đổi 5000 MKD sang 38,906,131.45 MILK
10000 MKD
77,812,262.9 MILK
Đổi 10000 MKD sang 77,812,262.9 MILK
50000 MKD
389,061,314.51 MILK
Đổi 50000 MKD sang 389,061,314.51 MILK
100000 MKD
778,122,629.02 MILK
Đổi 100000 MKD sang 778,122,629.02 MILK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MILK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Milk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MILK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MILK/MKD
MILK/MKD: 1 MILK = 0.0001285 MKD; 2025/12/28 01:31:11
Trong 1D vừa qua, Milk đã thay đổi +0.51% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Milk(MILK) đã thay đổi +0.51% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MILK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MILK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Milk/MKD
Giá Milk cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0001300 MKD trong khi giá Milk thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001279 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Milk theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001285 MKD | 0.0001300 MKD | 0.0001360 MKD | 0.0002065 MKD |
Thấp | 0.0001279 MKD | 0.0001279 MKD | 0.0001279 MKD | 0.0001279 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.51% | -0.77% | -4.44% | -28.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MILK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Milk
Số liệu thị trường MILK sang MKD
MILK/MKD:
ден0.0001285
Khối lượng MILK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MILK:
--
Nguồn cung lưu hành MILK:
0 MILK
Tỷ giá MILK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Milk thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Milk là ден0.0001285 mỗi MILK, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILK. Khối lượng giao dịch của Milk đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILK là ден0.
Thông tin thêm về Milk trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Milk phổ biến nhất là MILK sang MKD, trong đó mã của Milk là MILK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MILK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MILK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Milk phổ biến
MILK đến TWD
1 MILK thành NT$0.{4}7717 TWD
MILK đến CNY
1 MILK thành ¥0.{4}1722 CNY
MILK đến USD
1 MILK thành $0.{5}2458 USD
MILK đến MKD
1 MILK thành ден0.0001285 MKD
MILK đến AUD
1 MILK thành AU$0.{5}3659 AUD
MILK đến EUR
1 MILK thành €0.{5}2087 EUR
MILK đến CAD
1 MILK thành C$0.{5}3363 CAD
MILK đến KRW
1 MILK thành ₩0.003545 KRW
MILK đến JPY
1 MILK thành ¥0.0003848 JPY
MILK đến GBP
1 MILK thành £0.{5}1821 GBP
MILK đến BRL
1 MILK thành R$0.{4}1363 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден27,067.04 MKD

FLOW đến MKD
1 FLOW thành ден6.11 MKD

SRM đến MKD
1 SRM thành ден1.61 MKD

DASH đến MKD
1 DASH thành ден2,312.7 MKD

DOT đến MKD
1 DOT thành ден98.25 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.3680 MKD

WMTX đến MKD
1 WMTX thành ден3.24 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}1246 MKD

ONT đến MKD
1 ONT thành ден3.28 MKD

RVV đến MKD
1 RVV thành ден0.3044 MKD
Bảng chuyển đổi từ MILK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Milk đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILK thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 0.0001285 MKD và mức thấp nhất là 0.0001279 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MILK là ден0.0001345 MKD , thay đổi -4.44% so với giá hiện tại. Milk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.26% so với năm trước.
-ден
0.{4}2495MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MILK | ден0.{4}6426 | ден0.{4}6393 | +0.51% |
1 MILK | ден0.0001285 | ден0.0001279 | +0.51% |
5 MILK | ден0.0006426 | ден0.0006393 | +0.51% |
10 MILK | ден0.001285 | ден0.001279 | +0.51% |
50 MILK | ден0.006426 | ден0.006393 | +0.51% |
100 MILK | ден0.01285 | ден0.01279 | +0.51% |
500 MILK | ден0.06426 | ден0.06393 | +0.51% |
1000 MILK | ден0.1285 | ден0.1279 | +0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp MILK/MKD
1 Milk bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Milk (MILK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001285.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,781.23 MILK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 38,906.13 MILK, trong khi 5 MILK sẽ có giá khoảng 0.0006426MKD.
Giá cao nhất của MILK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILK tính theo MKD là ден3.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Milk tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã giảm 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Milk (MILK) đã giảm 4.44% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Milk và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Milk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Milk: MILK sang Đô la Mỹ (USD), MILK sang Euro (EUR), MILK sang Bảng Anh (GBP), MILK sang Đô la Canada (CAD), MILK sang Rupee Ấn Độ (INR), MILK sang Rupee Pakistan (PKR), MILK sang Real Brazil (BRL), MILK sang ...
Giá của Milk ở Mỹ là $0.₹0.00022082458 USD. Ngoài ra, giá của Milk là €0.{5}2087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3363 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006886 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1363 BRL ở Brazil, ...
Cặp Milk phổ biến nhất là MILK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Milk (MILK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001285.
Giá của Milk ở Mỹ là $0.₹0.00022082458 USD. Ngoài ra, giá của Milk là €0.{5}2087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3363 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006886 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1363 BRL ở Brazil, ...
Cặp Milk phổ biến nhất là MILK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Milk (MILK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001285.
Fiat ph ổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































