

KEY
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/07 05:18:28 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MoMo KEY(KEY) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KEY với giá trị 1 KEY cho 75.87 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoMo KEY phổ biến nhất là KEY sang DKK, trong đó mã của MoMo KEY là KEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KEY thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MoMo KEY (KEY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MoMo KEY đã thay đổi -6.09% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoMo KEY(KEY) đã thay đổi -6.09% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi +6.49% thành KEY trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua MoMo KEY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua MoMo KEY (KEY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MoMo KEY trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KEY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KEY (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KEY lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KEY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DKK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MoMo KEY thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi MoMo KEY thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MoMo KEY là kr 75.87 mỗi KEY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEY. Khối lượng giao dịch của MoMo KEY đã thay đổi 0.00% (kr 0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEY là kr 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 KEY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MoMo KEY đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KEY là kr 75.87 DKK , nghĩa là để mua 5 KEY, bạn phải trả kr 379.36 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 0.01318 KEY, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 0.6590 KEY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -12.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.09%, đạt mức cao nhất là 77.8 DKK và mức thấp nhất là 73.06 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEY là kr 90.21 DKK , thay đổi -16.40% so với giá hiện tại. MoMo KEY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.14% so với năm trước.
+kr
4.84DKKKEY đến DKK
Số lượng
05:18 am hôm nay
0.5 KEY
kr37.94
1 KEY
kr75.87
5 KEY
kr379.36
10 KEY
kr758.72
50 KEY
kr3,793.59
100 KEY
kr7,587.19
500 KEY
kr37,935.93
1000 KEY
kr75,871.85
DKK đến KEY
Số lượng05:18 am hôm nay
0.5DKK0.006590 KEY
1DKK0.01318 KEY
5DKK0.06590 KEY
10DKK0.1318 KEY
50DKK0.6590 KEY
100DKK1.32 KEY
500DKK6.59 KEY
1000DKK13.18 KEY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEY | $5.5 | $5.84 | -6.09% |
1 KEY | $11 | $11.69 | -6.09% |
5 KEY | $54.99 | $58.43 | -6.09% |
10 KEY | $109.98 | $116.86 | -6.09% |
50 KEY | $549.92 | $584.28 | -6.09% |
100 KEY | $1,099.85 | $1,168.55 | -6.09% |
500 KEY | $5,499.24 | $5,842.76 | -6.09% |
1000 KEY | $10,998.47 | $11,685.52 | -6.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KEY | $5.5 | $6.54 | -16.40% |
1 KEY | $11 | $13.08 | -16.40% |
5 KEY | $54.99 | $65.38 | -16.40% |
10 KEY | $109.98 | $130.76 | -16.40% |
50 KEY | $549.92 | $653.82 | -16.40% |
100 KEY | $1,099.85 | $1,307.65 | -16.40% |
500 KEY | $5,499.24 | $6,538.24 | -16.40% |
1000 KEY | $10,998.47 | $13,076.49 | -16.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KEY | $5.5 | $4.65 | +19.14% |
1 KEY | $11 | $9.3 | +19.14% |
5 KEY | $54.99 | $46.49 | +19.14% |
10 KEY | $109.98 | $92.97 | +19.14% |
50 KEY | $549.92 | $464.85 | +19.14% |
100 KEY | $1,099.85 | $929.71 | +19.14% |
500 KEY | $5,499.24 | $4,648.53 | +19.14% |
1000 KEY | $10,998.47 | $9,297.06 | +19.14% |
Dự đoán giá MoMo KEY
Giá của KEY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KEY, giá KEY dự kiến sẽ đạt $13.57 vào năm 2026.
Giá của KEY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KEY dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá KEY dự kiến sẽ đạt $18.78 với ROI tích lũy là +70.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MoMo KEY phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MoMo KEY thành một số loại tiền fiat khác.
MoMo KEY đến TWD
1 KEY thành NT$ 361.51 TWD

MoMo KEY đến CNY
1 KEY thành ¥ 79.74 CNY

MoMo KEY đến USD
1 KEY thành $ 11 USD

MoMo KEY đến AUD
1 KEY thành $ 17.44 AUD

MoMo KEY đến EUR
1 KEY thành € 10.17 EUR

MoMo KEY đến DKK
1 KEY thành kr 75.87 DKK
MoMo KEY đến CAD
1 KEY thành $ 15.73 CAD

MoMo KEY đến KRW
1 KEY thành ₩ 15,903.54 KRW

MoMo KEY đến JPY
1 KEY thành ¥ 1,624.24 JPY

MoMo KEY đến GBP
1 KEY thành £ 8.53 GBP

MoMo KEY đến BRL
1 KEY thành R$ 63.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MoMo KEY.
AND IT'S GONE đến DKK
1 GONE thành kr 0.001774 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr 17.24 DKK

Sui đến DKK
1 SUI thành kr 18.63 DKK

Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 1.37 DKK

RedStone đến DKK
1 RED thành kr 4.17 DKK

Litecoin đến DKK
1 LTC thành kr 698.47 DKK

Cronos đến DKK
1 CRO thành kr 0.5906 DKK

Chainlink đến DKK
1 LINK thành kr 113.23 DKK

Movement đến DKK
1 MOVE thành kr 3.32 DKK

Solayer đến DKK
1 LAYER thành kr 5.57 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.